1 | | Cơ thể người / Nguyễn Văn Mậu biên dịch ; Trần Thị Thanh Liêm h.đ. . - H.: Giáo dục, 2010. - 423tr.; 21cm. - ( Mười vạn câu hỏi vì sao : Bộ mới. Tri thức thế kỉ 21 )Thông tin xếp giá: : B0523203-4 |
2 | | Động vật / Nguyễn Văn Mậu biên dịch ; Trần Thị Thanh Liêm h.đ. . - H.: Giáo dục, 2010. - 430tr.; 21cm. - ( Mười vạn câu hỏi vì sao : Bộ mới. Tri thức thế kỉ 21 )Thông tin xếp giá: : A0517518, : B0523213-4 |
3 | | Khoa học môi trường / Nguyễn Văn Mậu biên dịch ; Trần Thị Thanh Liêm h.đ. . - H.: Giáo dục, 2010. - 485tr.; 21cm. - ( Mười vạn câu hỏi vì sao : Bộ mới. Tri thức thế kỉ 21 )Thông tin xếp giá: : A0517517, : B0523211-2 |
4 | | Khoa học môi trường/ La Tổ Đức; Nguyễn Văn Mậu dịch . - H. Văn hoá - thông tin, 2001. - 465tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0501025, : A0501027, : B0504445 |
5 | | Khoa học vũ trụ / Nguyễn Văn Mậu biên dịch ; Trần Thị Thanh Liêm h.đ. . - H.: Giáo dục, 2010. - 391tr.; 21cm. - ( Mười vạn câu hỏi vì sao : Bộ mới. Tri thức thế kỉ 21 )Thông tin xếp giá: : B0523209-10 |
6 | | Làm thế nào để học tốt toán phổ thông/ Đào Văn Trung; Nguyễn Văn Mậu dịch . - H.: Giáo dục, 1996. - 295tr.; 20cmThông tin xếp giá: : A0519163 |
7 | | Lý thuyết chuỗi và phương trình vi phân/ Nguyễn Văn Mậu, Nguyễn Thủy Thanh, Đặng Huy Ruận . - H.: Đại học quốc gia, 2001. - 182tr; 24cmThông tin xếp giá: : B0500663, : B0500760, : B0500841 |
8 | | Lý thuyết chuỗi và phương trình vi phân/ Nguyễn Văn Mậu,Nguyễn Thủy Thanh, Đặng Huy Ruận . - H.: Đại học quốc gia, 2001. - 182tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0500915, : A0500962 |
9 | | Thiên thời địa lợi nhân hoà/ Bạch Huyết; Nguyễn An, Nguyễn Văn Mậu dịch . - H.: Văn hoá Thông tin, 1998. - 918tr.; 24cm. - ( )Thông tin xếp giá: : D0702423 |
10 | | Vũ trụ/ Nguyễn Văn Mậu dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 2002. - 466tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0501611, : B0513906 |