1 |  | Công nghệ 7 nông nghiệp/ Nguyễn Minh Đường.. . - H.: Giáo dục, 2003. - 159tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0504421 : B0504884 : B0504887 |
2 |  | Công nghệ 7 nông nghiệp: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường.. . - H.: Giáo dục, 2003. - 200tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0504877 : B0505597 : B0505647 : GT0525104 |
3 |  | Từ điển Anh Việt: Giải thích thuật ngữ máy điện tóan=English Vietnamese dictionary of computer terms/ Nguyễn Văn Tân, Ninh Hùng . - TP.HCM: Trẻ, 1994. - 320tr.; 21cm |
4 |  | Công nghệ 7, Nông nghiệp: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường,.. . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 2006. - 200tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0514479-B0514481 |
5 |  | Những vấn đề thiết trong máy vi tính= Computing essentials/ Nguyễn Văn Tân biên dịch . - Đồng Tháp: NXBĐồng Tháp, 1995. - 208tr.; 21cm |
6 |  | Thăng Long Hà Nội lịch sử 1000 năm / Nguyễn Văn Tân . - H. : Thanh niên , 2010. - 498tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : A0516602-A0516603 |
7 |  | Từ điển địa danh lịch sử văn hóa/ Nguyễn Văn Tân . - H.: Văn hóa thông tin, 1998. - 1616tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0510289 : A0510416 |
8 |  | Công nghệ 7: Nông nghiệp/ Nguyễn Minh Đường,.. . - H.: Giáo dục, 2003. - 159tr.; 24cm |
9 |  | Những vấn đề thiết yếu trong máy vi tính/ Nguyễn Văn Tân . - Đồng Tháp: NXB Đồng Tháp, 1996. - 208tr; 19cm |