1 |  | Toán nâng cao và các chuyên đề hình học 9 / Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Việt Hải, Vũ Dương Thụy . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo Dục, 1998. - 191tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502298-A0502299 : A0502308-A0502309 : B0400175 : B0400177-B0400183 : B0507631 : B0507805 : B0510431 : B0510471 |
2 |  | Toán nâng cao và các chuyên đề đại số 9 / Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Việt Hải, Vũ Dương Thụy . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo Dục, 1999. - 210tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0400205-B0400207 : B0400209-B0400210 : B0400218 : B0400220 : B0502770 : B0507790 : B0510459 |
3 |  | Tóan nâng cao và các chuyên đề đại số: Dùng cho học sinh khá giỏi/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Việt Hải . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 1999. - 210tr; 21cm |
4 |  | Việt Nam và thế giới trước năm 2000/ Nguyễn Việt... biên soạn . - H.: Hội nhà văn, 1999. - 430tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0501325 |
5 |  | Thực hành thiết kế trang Web Microsoft Frontpage 2000: Giáo trình ứng dụng tin học/ Nguyễn Việt Dũng, Nguyễn Trường Sinh, Hòang Đức Hải . - H.: Giáo dục, 2000. - 245tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0508968 : B0501474 |
6 |  | Mãi mãi đi theo con đường của Bác Hồ/ Triệu Hiển, Nguyễn Việt Hồng . - H.: Lao động, 1999. - 296tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0505563-A0505564 : A0505578 : B0502195 : B0502324 : B0509745-B0509749 |
7 |  | Thực hành thiết kế trang web microsoft FrontPage 2000: Giáo trình ứng dụng tin học/ Nguyễn Việt Dũngvà những người khác . - H.: Giáo dục, 2000. - 245tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0506590 : B0512137 |
8 |  | Lịch sử lực lượng đặc công Phú Yên/ Nguyễn Việt Khanh, Nguyễn Tuấn Dũng biên soạn . - Phú Yên: Phú Yên, 1997. - 306tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0505495 |
9 |  | Lược khảo biên niên sử Việt Nam và thế giới trước năm 2000: Địa lý, nhân văn xã hội,.../ Nguyễn Việt biên soạn . - H.: Hội nhà văn, 1999. - 430tr.; 21cm. - ( Kiến thức dành cho mọi người ) Thông tin xếp giá: : B0505138 |
10 |  | Sáu mươi bài văn hay lớp 5: 50 mươi đề bài/ Vũ Tiến Quỳnh, Nguyễn Việt Hùng, Nguyễn Thị Thao . - Đồng Nai: NXBĐồng Nai, 1997. - 166tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0507722-A0507725 : B0513425 |
11 |  | Phương pháp mới giải toán hình học 12: Ôn luyện thi tú tài,ĐH,CĐ/ Nguyễn Văn Quí, Nguyễn Hoàng Khanh, Nguyễn Việt Hà . - Đà Nẵng: NXB Đà Nẵng, 1999. - 366tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0507578 : B0508027 |
12 |  | Phương pháp giải và tuyển tập các bài toán nâng cao khảo sát hàm số: Luyện thi tú tài,.../ Nguyễn Văn Quí, Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Việt Hà . - Đà Nẵng: NXB Đà Nẵng, 2000. - 462tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0508024 : B0512226 : B0512470 : B0512916 |
13 |  | Năm mươi bài văn hay lớp 10/ Vũ Tiến Quỳnh, Nguyễn Việt Hùng, Đỗ Thị Thao . - Đồng Nai: NXB Đồng Nai, 1998. - 230tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0503607 |
14 |  | Đạo đức 5/ Lưu Thu Thủy, Nguyễn Việt Bắc, Nguyễn Hữu Hợp,.. . - H: Giáo dục, 2006. - 48tr.; 24cm |
15 |  | Adobe Photoshop 7.0. tII/ Nguyễn Việt Dũng, Nguyễn Vân Dung, Hoàng Đức Hải . - H.: Lao động - Xã hội, 2006. - 485tr.; 24cm + CD ROM Thông tin xếp giá: : A0509776-A0509778 : B0515111 : B0515119 : B0515136 : B0515145 : B0515147 : B0515164 |
16 |  | Học nhanh Flash 8/ Nguyễn Minh Hoàng, Nguyễn Việt Dũng, Hoàng Đức Hải, Lê Quang Hoàng Nhân . - H.: Lao động - Xã hội, 2006. - 232tr.; 24cm + CD ROM Thông tin xếp giá: : A0509761-A0509764 : B0515170-B0515171 : B0515189 |
17 |  | Adobe Photoshop & Imageready. tI, CS/ Nguyễn Việt Dũng, Nguyễn Văn Dung, Hoàng Đức Hải . - H.: Lao động - Xã hội, 2004. - 640tr.; 24cm + CD ROM Thông tin xếp giá: : A0509824-A0509825 : B0515168 |
18 |  | Corel draw 11/ Nguyễn Việt Dũng, Nguyễn Văn Dung, Hoàng Đức Hải . - H.: Thống kê, 2003. - 644tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509655 : A0509808-A0509809 : B0515110 : B0515114 : B0515135 : B0515143 : B0515153 : B0515163 |
19 |  | Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên: Tài liệu đào tạo giáo viên Tiểu học trình độ Cao đẳng và Đại học Sư phạm/ Nguyễn Việt Bắc (cb),.. . - H.: Giáo dục, 2007. - 256tr.; 30cm Thông tin xếp giá: : A0510990-A0510991 : B0516970 : B0516972 : GT0546183-GT0546187 : GT0546425-GT0546442 : GT0547025-GT0547027 : GT0547029-GT0547050 : GT0547052 : GT0547054-GT0547068 |
20 |  | Bài tập và bài giải kế toán đại cương/ Nguyễn Việt, Hà Xuân Thạch . - H.: Tài chính, 1999. - 139tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0518897 : B0525081 : B0525083 |
21 |  | Kinh nghiệm nuôi gà nòi/ Việt Chương, Nguyễn Việt Tiến . - Tái bản lần thứ 2. - TPHCM: Nxb Tp.Hồ Chí Minh, 2007. - 79tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0518014-A0518015 : B0523667-B0523668 |
22 |  | Nghệ thuật nuôi chim hót chim kiểng/ Trần Văn Thêm, Huỳnh Văn Xít, Nguyễn Việt Tiến dịch . - H.: mỹ thuật, 1998. - 206tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : B0523720 |
23 |  | Lợi điểm của ADO.Net/ Lê Đình Duy, Nguyễn Phước Tất Đạt, Nguyễn Việt Thành . - 59tr |
24 |  | ADO.Net/ Lê Đình Duy, Nguyễn Phước Tất Đạt, Nguyễn Việt Thành . - 46tr |