1 | | Ca dao người Việt: Ca dao tình yêu lứa đôi. Q.1 / Nguyễn Xuân Kính, Phan Lan Hương . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 576tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1900398 |
2 | | Ca dao người Việt: Ca dao tình yêu lứa đôi. Q.2 / Nguyễn Xuân Kính, Phan Lan Hương . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 635tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500879 |
3 | | Ca dao người Việt: Ca dao tình yêu lứa đôi. Q.4 / Nguyễn Xuân Kính, Phan Lan Hương . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 379tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500987 |
4 | | Ca dao người Việt: Ca dao tình yêu lứa đôi. Q.3/ Nguyễn Xuân Kính (ch.b.), Phan Lan Hương . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 587tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1501037 |
5 | | Con người môi trường và văn hoá / Nguyễn Xuân Kính . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Khoa học xã hội , 2009. - 354tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0516354-5, : B0522300-2 |
6 | | Con người, môi trường và văn hoá. T.2/ Nguyễn Xuân Kính . - H. : Hội Nhà văn, 2016. - 571tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A1900302 |
7 | | Con người, môi trường và văn hoá/ Nguyễn Xuân Kính . - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 706tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A1500103 |
8 | | Con người, môi trường và văn hóa / Nguyễn Xuân Kính . - H. : Khoa học xã hội, 2013. - 660tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0520465 |
9 | | Kho tàng ca dao người Việt. tI, Từ A đến D: Bốn tập/ Nguyễn Xuân Kính, Phan đăng Nhật . - H.: Văn hóa thông tin, 1995. - 1512tr.; 22cmThông tin xếp giá: : A0503041, : B0513038, : B0515711 |
10 | | Kho tàng ca dao người Việt. tII, Từ Đ đến NG: Bốn tập/ Nguyễn Xuân Kính, Phan đăng Nhật . - H.: Văn hóa thông tin, 1995. - 1620tr.; 22cmThông tin xếp giá: : A0503042, : B0513036, : B0515699 |
11 | | Kho tàng ca dao người Việt. tIII, Từ NH đến Y: Bốn tập/ Nguyễn Xuân Kính, Phan đăng Nhật . - H.: Văn hóa thông tin, 1995. - 2393tr.; 22cmThông tin xếp giá: : A0503043, : B0513048, : B0515718 |
12 | | Kho tàng ca dao người Việt. tIV, Tra cứu: Bốn tập/ Nguyễn Xuân Kính, Phan đăng Nhật . - H.: Văn hóa thông tin, 1995. - 2775tr.; 22cmThông tin xếp giá: : A0503044 |
13 | | Một nhận thức về văn học dân gian Việt Nam / Nguyễn Xuân Kính . - H. : Đại học Quốc gia, 2012. - 818tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0518518 |
14 | | Một nhận thức về văn học dân gian Việt Nam / Nguyễn Xuân Kính . - H.: Đại học quốc gia, 2012. - 822tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519869 |
15 | | Sử thi Xơ Đăng. Q.1/ Nguyễn Xuân Kính (ch.b.), Vũ Quang Dũng, Vũ Hoàng Hiếu . - H.: Khoa học xã hội, 2014. - 847tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500915 |
16 | | Sử thi Xơ Đăng. Q.2/ Nguyễn Xuân Kính (ch.b.), Vũ Quang Dũng, Vũ Hoàng Hiếu . - H.: Khoa học xã hội, 2014. - 503tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500922 |
17 | | Thi pháp ca dao / Nguyễn Xuân Kính . - H.: Đại học quốc gia, 2012. - 466tr.:; 21cm |
18 | | Thi pháp ca dao / Nguyễn Xuân Kính . - H.: Đại học quốc gia, 2012. - 466tr.:; 21cmThông tin xếp giá: : A0519796 |
19 | | Thi pháp ca dao Nguyễn Xuân Kính . - H.: Khoa học xã hội, 2006. - 451tr.;22cmThông tin xếp giá: : A0509292 |
20 | | Tinh thần yêu nước qua các thể loại văn học dân gian người Việt/ Vũ Tố Hảo (ch.b.), Kiều Thu Hoạch, Nguyễn Xuân Kính.. . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 463tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500857 |
21 | | Truyện cười các dân tộc thiểu số Việt Nam/ Nguyễn Xuân Kính,.. . - H.: Khoa học xã hội, 2014. - 686tr.: 21cmThông tin xếp giá: : A1500824 |
22 | | Truyện ngụ ngôn các dân tộc thiểu số Việt Nam/ Nguyễn Xuân Kính (ch.b.), Vũ Quang Dũng, Vũ Hoàng Hiếu.. . - H.: Khoa học xã hội, 2014. - 311tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500920 |
23 | | Truyện ngụ ngôn người Việt/ Nguyễn Xuân Kính (ch.b.), Vũ Quang Dũng, Phan Thị Hoa Lý . - H.: Khoa học xã hội, 2014. - 891tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500894 |
24 | | Truyện thơ các dân tộc thiểu số Việt Nam. Q.4/ Nguyễn Xuân Kính (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2014. - 491tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A1500930 |
25 | | Truyện thơ các dân tộc thiểu số Việt Nam. Q.1/ Nguyễn Xuân Kính, Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2014. - 431tr.: 21cmThông tin xếp giá: : A1500823 |
26 | | Truyện thơ các dân tộc thiểu số Việt Nam. Q.2/ Nguyễn Xuân Kính, Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2014. - 311tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500910 |
27 | | Truyện thơ các dân tộc thiểu số Việt Nam. Q.5/ Nguyễn Xuân Kính, Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2014. - 357tr.: 21cmThông tin xếp giá: : A1500825 |
28 | | Truyện thơ các dân tộc thiểu số Việt Nam. Q.6/ Nguyễn Xuân Kính, Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2014. - 487tr.: 21cmThông tin xếp giá: : A1501038 |
29 | | Tục ngữ người Việt . Q.2/ B.s.: Nguyễn Xuân Kính (ch.b.), Phan Lan Hương . - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 508tr.: bảng, ảnh; 21cmThông tin xếp giá: : A1500062 |
30 | | Tục ngữ người Việt . Q.1/ B.s.: Nguyễn Xuân Kính (ch.b.), Phan Lan Hương . - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 450tr.: bảng, ảnh; 21cmThông tin xếp giá: : A1500058 |