1 |  | Phương pháp dạy dấu câu tiếng Việt ở trường phổ thông/ Nguyễn Xuân Khoa . - H.:Giáo dục, 1996. - 192tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500668 : A0500675 : A0500677-A0500678 : A0500683-A0500685 : B0505977 : B0505994 : B0509940-B0509941 : B0512021 : B0512029 : B0512055 : B0512067 : B0512071 : B0513193 : B0513680 : B0513685 : B0513697 |
2 |  | Phương pháp dạy dấu câu tiếng Việt ở trường phổ thông/ Nguyễn Xuân Khoa . - In lần thứ 2. - H.:Giáo dục, 1997. - 192tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500676 : A0504163-A0504164 : B0506090 : B0506103 : B0506111 : B0513672-B0513673 |
3 |  | Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ mẫu giáo/ Nguyễn Xuân Khoa . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 1997. - 251tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0502703 : B0506094 : B0513755 |
4 |  | Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ Mẫu giáo/ Nguyễn Xuân Khoa . - H.: Đại học sư phạm, 2003. - 273tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505586-A0505587 : B0504865 : B0504903 |
5 |  | Tiếng Việt. tII: Giáo trình đào tạo giáo viên mần non/ Nguyễn Xuân Khoa . - Tái bản lần thứ 2. - H.:Đại học Sư Phạm, 2005. - 162tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0508706 : A0508708 : B0507468 : GT0506707-GT0506721 |
6 |  | Tiếng Việt. tI: Giáo trình đào tạo giáo viên mần non/ Nguyễn Xuân Khoa . - Tái bản lần thứ 2. - H.:Đại học Sư Phạm, 2005. - 152tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0508707 : A0508709 : B0507421 : GT0506692-GT0506706 |
7 |  | Tiếng Việt - Văn học và phương pháp giáo dục. tI/ Phan Thiều, Phùng Ngọc Kiếm, Nguyễn Xuân Khoa, Trần Gia Linh . - H.: Giáo dục, 1988. - 160tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0501980 |
8 |  | Tiếng Việt. tI: Giáo trình đào tạo giáo viên mầnm non/ Nguyễn Xuân Khoa . - In lần thứ 6. - H.: Đại học sư phạm, 2008. - 151tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0513775-A0513776 |
9 |  | Tiếng Việt. tII: Giáo trình đào tạo giáo viên mầnm non/ Nguyễn Xuân Khoa . - In lần thứ 6. - H.: Đại học sư phạm, 2008. - 163tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0514531-A0514532 |
10 |  | Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ Mẫu giáo/ Nguyễn Xuân Khoa . - H.: Đại học sư phạm, 2004. - 273tr.; 21m Thông tin xếp giá: : A0513327 : A0513359 : B0519980-B0519982 : GT05033739 : GT0549687-GT0549706 |