1 | | Câu hỏi - bài tập - trắc nghiệm kinh tế vi mô/ Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ, Nguyễn Hoàng Bảo . - Tái bản lần thứ 14 có sửa chữa và bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh: Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2020. - 299 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2300039, B2300088-9 |
2 | | Đại từ điển tiếng Việt / B.s.: Nguyễn Như Ý (ch.b.), Nguyễn Văn Khang, Vũ Quang Hào.. . - H.: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 1871tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0517489-90 |
3 | | Đại từ điển tiếng Việt/ GS. PTS.Nguyễn Như Ý.. . - H.: Văn hóa thông tin, 1999. - 1890tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0503589, : A0510297 |
4 | | Hướng dẫn chơi quần vợt/ Vũ Như Ý . - H.: Thể dục thể thao, 2001. - 150tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0503914-6, : B0510394, : B0510401 |
5 | | Kinh tế vi mô: Câu hỏi - bài tập - trắc nghiệm/ Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Nguyễn Hoàng Bảo, Trần Bá Thọ . - H: Lao động - xã hội, 2007. - 312tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0518851-3, : B0525492-6, : B0525642, : B0525644-50 |
6 | | Kinh tế vi mô: Câu hỏi - bài tập - trắc nghiệm/ Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Nguyễn Hoàng Bảo, Trần Bá Thọ . - Tái bnr lần 2. - H: Thống kê, 1999. - 312tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0519347 |
7 | | Kinh tế vĩ mô/ Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Nhung . - Tái bản lần thứ 8. - Tp.Hồ Chí Minh: Kinh tế Tp.Hồ Chí Minh, 2021. - 237 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2300044, B2300094 |
8 | | Kinh tế vĩ mô:Tóm tắt - Bài tập - Trắc nghiệm/ Nguyễn Như Ý,.. . - H.: Thống Kê, 2010. - 272tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0516028, : A0516035, : B0521681-3, : GT0550999-1023 |
9 | | Sinh con như ý muốn/ Linh Sơn . - Tái bản lần thứ 10. - H.: Thanh niên, 1999. - 95tr.; 19cm |
10 | | Sổ tay Chính tả tiểu học/ Nguyễn Như Ý . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 462tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0500708-9, : A0513124, : B0506688 |
11 | | Tên viết tắt các tổ chức kinh tế xã hội Việt Nam/ Nguyễn Như Ý . - H.: Văn hóa xã hội, 1993. - 406tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500735 |
12 | | Thư mục ngôn ngữ học Việt Nam/ Nguyễn Như Ý chủ biên . - H.: Văn hóa, 1994. - 713tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0512049 |
13 | | Tóm tắt bài tập trắc nghiệm Kinh tế vĩ mô/ Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Nhung, Trần Bá Thọ,.. . - Tái bản lần thứ 15. - Tp.Hồ Chí Minh: Kinh tế Tp.Hồ Chí Minh, 2021. - 265 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2300045, B2300095 |
14 | | Từ điển chữ viết tắt: Anh-Việt, Pháp-Việt,Đức-Việt,Tây Ban Nha-Việt,Bồ Đào Nha-Việt,Italia-Việt,La Tinh-Việt/ Nguyễn Như Ý chủ biên . - H.: Văn hoá thông tin, 1994. - 1313tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0513037 |
15 | | Từ điển địa danh văn hoá và thắng cảnh Việt Nam= Dictionary of Vietnamese cultural place names and scenic spots/ Nguyễn Như Ý, Nguyễn Thành Chương, Bùi Thiết . - TP.HCM.: Khoa học xã hội, 2004. - 1223tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0513974-5, : A0515974 |
16 | | Từ điển giáo khoa tiếng Việt tiểu học / Nguyễn Như Ý (ch.b.), Đào Thản, Nguyễn Đức Tồn . - Tái bản lần thứ 8, có sửa chữa, bổ sung. - H.: Giáo dục, 2009. - 462tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0517485-6 |
17 | | Từ điển giải thích thành ngữ gốc hán/ Nguyễn Như Ý . - H.: Văn hóa, 1994. - 391tr.; 22cmThông tin xếp giá: : A0503598 |
18 | | Từ điển giải thích thành ngữ tiếng việt/ Nguyễn Như Ý . - H.: Giáo dục, 1995. - 731tr.; 22cmThông tin xếp giá: : A0510418, : B0508039 |
19 | | Từ điển giải thích thành ngữ tiếng Việt= Dictonary ò Vietnamese idioms/ Nguyễn Như Ý... biên soạn . - H.: Giáo dục, 1998. - 731tr.; 22cmThông tin xếp giá: : A0503532, : A0516683, : A0516688 |
20 | | Từ điển giải thích thuật ngữ ngôn ngữ học/ Nguyễn Như Ý . - H.: Giáo dục, 1997. - 498tr.; 22cmThông tin xếp giá: : A0503530, : A0503551-2, : A0516010, : A0516719 |
21 | | Từ điển giải thích thuật ngữ tóan lý hóa sinh: Trong sách giáo khoa phổ thông/ Như Ý, Việt Hùng . - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1994. - 222tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519469-70, : B0500558, : B0511482, : B0525626-8 |
22 | | Từ điển ngữ văn : Dùng cho học sinh - sinh viên / Nguyễn Như Ý (ch.b.), Đỗ Việt Hùng, Chu Huy . - H.: Giáo dục, 2011. - 359tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0517500-4, : B0523192-8 |
23 | | Từ điển thành ngữ học sinh / Nguyễn Như Ý (ch.b.), Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành . - H.: Giáo dục, 2010. - 695tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0517522-4 |
24 | | Từ điển thuật ngữ toán lý hóa sinh/ Như Ý, Việt Hùng . - H. Khoa học kỹ thuật, 1994. - 222tr.; 20cmThông tin xếp giá: : D0700752-4 |
25 | | Từ điển tiếng Việt thông dụng/ Như Ý(ch.b.), Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành . - H.: Giáo dục, 1996. - 1326tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0518889 |