Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  25  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Câu hỏi - bài tập - trắc nghiệm kinh tế vi mô/ Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ, Nguyễn Hoàng Bảo . - Tái bản lần thứ 14 có sửa chữa và bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh: Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2020. - 299 tr., 24cm
  • Thông tin xếp giá: A2300039, B2300088-9
  • 2 Đại từ điển tiếng Việt / B.s.: Nguyễn Như Ý (ch.b.), Nguyễn Văn Khang, Vũ Quang Hào.. . - H.: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 1871tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: : A0517489-90
  • 3 Đại từ điển tiếng Việt/ GS. PTS.Nguyễn Như Ý.. . - H.: Văn hóa thông tin, 1999. - 1890tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: : A0503589, : A0510297
  • 4 Hướng dẫn chơi quần vợt/ Vũ Như Ý . - H.: Thể dục thể thao, 2001. - 150tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0503914-6, : B0510394, : B0510401
  • 5 Kinh tế vi mô: Câu hỏi - bài tập - trắc nghiệm/ Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Nguyễn Hoàng Bảo, Trần Bá Thọ . - H: Lao động - xã hội, 2007. - 312tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0518851-3, : B0525492-6, : B0525642, : B0525644-50
  • 6 Kinh tế vi mô: Câu hỏi - bài tập - trắc nghiệm/ Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Nguyễn Hoàng Bảo, Trần Bá Thọ . - Tái bnr lần 2. - H: Thống kê, 1999. - 312tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0519347
  • 7 Kinh tế vĩ mô/ Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Nhung . - Tái bản lần thứ 8. - Tp.Hồ Chí Minh: Kinh tế Tp.Hồ Chí Minh, 2021. - 237 tr., 24cm
  • Thông tin xếp giá: A2300044, B2300094
  • 8 Kinh tế vĩ mô:Tóm tắt - Bài tập - Trắc nghiệm/ Nguyễn Như Ý,.. . - H.: Thống Kê, 2010. - 272tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0516028, : A0516035, : B0521681-3, : GT0550999-1023
  • 9 Sinh con như ý muốn/ Linh Sơn . - Tái bản lần thứ 10. - H.: Thanh niên, 1999. - 95tr.; 19cm
    10 Sổ tay Chính tả tiểu học/ Nguyễn Như Ý . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 462tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : A0500708-9, : A0513124, : B0506688
  • 11 Tên viết tắt các tổ chức kinh tế xã hội Việt Nam/ Nguyễn Như Ý . - H.: Văn hóa xã hội, 1993. - 406tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : C0500735
  • 12 Thư mục ngôn ngữ học Việt Nam/ Nguyễn Như Ý chủ biên . - H.: Văn hóa, 1994. - 713tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : B0512049
  • 13 Tóm tắt bài tập trắc nghiệm Kinh tế vĩ mô/ Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Nhung, Trần Bá Thọ,.. . - Tái bản lần thứ 15. - Tp.Hồ Chí Minh: Kinh tế Tp.Hồ Chí Minh, 2021. - 265 tr., 24cm
  • Thông tin xếp giá: A2300045, B2300095
  • 14 Từ điển chữ viết tắt: Anh-Việt, Pháp-Việt,Đức-Việt,Tây Ban Nha-Việt,Bồ Đào Nha-Việt,Italia-Việt,La Tinh-Việt/ Nguyễn Như Ý chủ biên . - H.: Văn hoá thông tin, 1994. - 1313tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0513037
  • 15 Từ điển địa danh văn hoá và thắng cảnh Việt Nam= Dictionary of Vietnamese cultural place names and scenic spots/ Nguyễn Như Ý, Nguyễn Thành Chương, Bùi Thiết . - TP.HCM.: Khoa học xã hội, 2004. - 1223tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0513974-5, : A0515974
  • 16 Từ điển giáo khoa tiếng Việt tiểu học / Nguyễn Như Ý (ch.b.), Đào Thản, Nguyễn Đức Tồn . - Tái bản lần thứ 8, có sửa chữa, bổ sung. - H.: Giáo dục, 2009. - 462tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0517485-6
  • 17 Từ điển giải thích thành ngữ gốc hán/ Nguyễn Như Ý . - H.: Văn hóa, 1994. - 391tr.; 22cm
  • Thông tin xếp giá: : A0503598
  • 18 Từ điển giải thích thành ngữ tiếng việt/ Nguyễn Như Ý . - H.: Giáo dục, 1995. - 731tr.; 22cm
  • Thông tin xếp giá: : A0510418, : B0508039
  • 19 Từ điển giải thích thành ngữ tiếng Việt= Dictonary ò Vietnamese idioms/ Nguyễn Như Ý... biên soạn . - H.: Giáo dục, 1998. - 731tr.; 22cm
  • Thông tin xếp giá: : A0503532, : A0516683, : A0516688
  • 20 Từ điển giải thích thuật ngữ ngôn ngữ học/ Nguyễn Như Ý . - H.: Giáo dục, 1997. - 498tr.; 22cm
  • Thông tin xếp giá: : A0503530, : A0503551-2, : A0516010, : A0516719
  • 21 Từ điển giải thích thuật ngữ tóan lý hóa sinh: Trong sách giáo khoa phổ thông/ Như Ý, Việt Hùng . - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1994. - 222tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0519469-70, : B0500558, : B0511482, : B0525626-8
  • 22 Từ điển ngữ văn : Dùng cho học sinh - sinh viên / Nguyễn Như Ý (ch.b.), Đỗ Việt Hùng, Chu Huy . - H.: Giáo dục, 2011. - 359tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0517500-4, : B0523192-8
  • 23 Từ điển thành ngữ học sinh / Nguyễn Như Ý (ch.b.), Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành . - H.: Giáo dục, 2010. - 695tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0517522-4
  • 24 Từ điển thuật ngữ toán lý hóa sinh/ Như Ý, Việt Hùng . - H. Khoa học kỹ thuật, 1994. - 222tr.; 20cm
  • Thông tin xếp giá: : D0700752-4
  • 25 Từ điển tiếng Việt thông dụng/ Như Ý(ch.b.), Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành . - H.: Giáo dục, 1996. - 1326tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0518889
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    5.454.511

    : 145.110