1 | | Một trăm năm mốt English essays = Bài luận tiếng Anh: History,Science,Commerce,Politics,Economics,Customs,Languages/ Ninh Hùng dịch . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1998. - 326tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0506232-3, : A0508018-9, : B0506792, : B0507012, : B0511322, : B0511324, : B0511332, : B0511338, : B0511346, : B0511357, : B0511359, : B0511371 |
2 | | Nghe và nói đúng tiếng Anh= Listen and say it right in English/ Ninh Hùng dịch . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1993. - 187tr.; 20cmThông tin xếp giá: : B0512156 |
3 | | Những điều cần biết về thi TOEFL= Examinee handbook and admission form/ Ninh Hùng biên dịch . - Cà Mau: NXB Cà Mau, 1994. - 64tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0506802 |
4 | | Practical english usage=#bCách sử sụng các từ ngữ và cấu trúc thông dụng trong tiếng Anh/ Michael Swan; Ninh Hùng dịch . - TP.HCM.: Trẻ, 1993. - 542tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0510472 |
5 | | Tiếng Anh dành cho người dịch thuật/ Ninh Hùng . - TP.HCM: Trẻ, 1997. - 202tr.; 17cmThông tin xếp giá: : A0506192-4, : A0508207-8, : B0506188, : B0506208, : B0506652 |
6 | | Từ điển Anh Việt: Giải thích thuật ngữ máy điện tóan=English Vietnamese dictionary of computer terms/ Nguyễn Văn Tân, Ninh Hùng . - TP.HCM: Trẻ, 1994. - 320tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0506389 |