1 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng Việt ở tiểu học/ Lê Phương Nga . - In lần thứ 10. - H.: Đại học Sư phạm, 2015. - 199tr.: hình vẽ; 24cmThông tin xếp giá: : A1500447-9, : B1500344-50 |
2 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng Việt/ Lê Phương Nga . - H.: Đại học áư phạm, 2009. - 199tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0513272-4, : B0519625-31, : B0519634 |
3 | | Dạy học môn Tiếng Việt lớp 1 theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Lê Phương Nga . - H.: Đại học Sư phạm , 2020. - 139tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200017-8, B2200033-7 |
4 | | Dạy học ngữ pháp ở Tiểu học/ Lê Phương Nga . - H.: Giáo dục, 1998. - 188tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0504151-2, : B0502557, : B0502671, : B0505755, : B0505790, : B0508577-8, : B0508584, : B0508586, : B0508589, : B0508591, : B0508595, : B0508608, : B0508621, : B0508623-4, : B0508628, : B0509992-5 |
5 | | Hình thái giải phẩu học thực vật: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Hoàng Thị Sản, Nguyễn Phương Nga . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 381tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0500096-7, : B0500366-8, : GT0501532, : GT0501534-40, : GT0501542-55, : GT0501557-68, : GT0501570-5 |
6 | | Hình thái giải phẩu học thực vật: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Hòang Thị Sản,Nguyễn Phương Nga . - H.: Đại học Sư phạm, 2003. - 371tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0501042-3, : B0501019, : B0501023, : B0513287 |
7 | | Hướng dẫn dạy học môn Khoa học tự nhiên theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Mai Sỹ Tuấn (ch.b.), Bùi Phương Nga, Lương Việt Thái . - H.: Đại học Sư phạm, 2023. - 151 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2400009-10, B2400033-40 |
8 | | Hướng dẫn dạy học môn Tự nhiên và Xã hội theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Mai Sỹ Tuấn (ch.b.), Bùi Phương Nga, Lương Việt Thái . - H.: Đại học Sư phạm, 2022. - 139 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2400003-4, B2400009-16 |
9 | | Kế toán ngân sách nhà nước: Giáo trình dùng trong các trường đào tạo bậc trung học về kinh tế tài chính kế toán/ Trần Thị Phương Nga . - H.: Tài chính, 2000. - 384tr.; 27cmThông tin xếp giá: : GTD0700703, : GTD0700722, : GTD0700738, : GTD0700742 |
10 | | Khoa học 4/ Bùi Phương Nga, Lương Việt Thái . - H.: Giáo dục, 2005. - 144tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509138-9, : B0513771, : B0513775, : B0513784, : GT0512567-81 |
11 | | Khoa học 5/ Bùi Phương Nga, Lương Việt Thái . - H.: Giáo dục, 2006. - 151tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509242-3, : B0514100, : B0514137, : B0514149, : GT0512858, : GT0512860-72 |
12 | | Người mẹ cần biết/ Kim Thanh,.. . - H.: Giáo dục, 2005. - 96tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0509682-3, : B0515310, : B0515312, : B0515317, : GT0535746-51, : GT0535753-90 |
13 | | Phát triển ngôn ngữ cho trẻ Mầm non: Giáo trình/ Nguyễn Thị Phương Nga . - TP.HCM.; 1999. - 156tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0505697 |
14 | | Phương pháp dạy học Tiếng Việt ở Tiểu học I/ Lê Phương Nga,.. . - H.: Đại học Sư phạm , 2021. - 203tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200036-7, B2200080-4 |
15 | | Phương pháp dạy học Tiếng Việt ở Tiểu học II/ Lê Phương Nga . - H.: Đại học Sư phạm , 2021. - 203tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200023-4, B2200053-7 |
16 | | Phương pháp dạy học tiếng Việt ở tiểu học. T.2 Giáo trình dành cho cử nhân giáo dục tiểu học từ xa/ Lê Phương Nga,.. . - H.: Đại học sư phạm, 2013. - 203tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0555328-38, : GT0555340 |
17 | | Phương pháp dạy học tiếng Việt ở tiểu học. tI Giáo trình dành cho cử nhân giáo dục tiểu học/ Lê Phương Nga,.. . - H.: Đại học áư phạm, 2009. - 235tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0513203-5, : B0519693-9 |
18 | | Phương pháp dạy học tiếng việt ở tiểu học. tI/ Lê Phương Nga, Đỗ Xuân Thảo, Lê Hữu Tình . - H.: Đại học sư phạm Hà Nội, 1994. - 167tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0502838 |
19 | | Phương pháp dạy học tiếng Việt ở tiểu học. tII Giáo trình dành cho cử nhân giáo dục tiểu học/ Lê Phương Nga,.. . - H.: Đại học sư phạm, 2009. - 203tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0513307-9, : B0519657, : B0519660-5 |
20 | | Phương pháp dạy học tiếng việt ở tiểu học/ Lê Phương Nga, Đỗ Xuân Thảo, Lê Hữu Tình . - H.: Đại học sư phạm Hà Nội, 1995. - 167tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501508 |
21 | | Phương pháp dạy học tiếng việt ở tiểu học/ Lê Phương Nga, Nguyễn Trí . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 1999. - 318tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0506092, : B0513207, : B0513810 |
22 | | Phương pháp dạy học tiếng việt ở tiểu học: TL đào tạo giáo viên tiểu học trình độ CĐ & ĐHSP/ Lê Phương Nga, Đặng Kim Nga . - H.: Giáo dục, 2007. - 296tr.; 29cmThông tin xếp giá: : GT0544733, : GT0544735-45, : GT0544747-57, : GT0544759-84, : GT0544786-92, : GT0544794-801, : GT0544803-5 |
23 | | Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ mầm non: Giáo trình/ Nguyễn Thị Phương Nga . - H.: Giáo dục, 2006. - 159tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0511197-8, : B0517285, : B0517288, : GT0547669-82, : GT0547684-98 |
24 | | Rèn luyện phương pháp học tập có hiệu quả/ Quốc Khánh, Phương Nga . - H.: Từ điển bách khoa, 2006. - 359tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0510106-7, : B0515375-7 |
25 | | Sinh học 6/ Nguyễn Quang Vinh, Hoàng Thị Sản, Nguyễn Phương Nga, Trịnh Bích Ngọc . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 2006. - 180tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0534951, : GT0534965 |
26 | | Sinh học 6: Sách Giáo viên/ Nguyễn Quang Vinh, Hoàng Thị Sản, Nguyễn Phương Nga, Trịnh Bích Ngọc . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 2006. - 201tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0529013, : GT0529036 |
27 | | Sinh học 6: Sách Giáo viên/ Nguyễn Quang Vinh, Hoàng Thị Sản, Nguyễn Phương Nga, Trịnh Bích Ngọc . - H.: Giáo dục, 2003. - 201tr.; 24cm |
28 | | Sinh lý thể dục thể thao: giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở.../ PTS.Vũ Thị Thanh Bình, ThS.Phạm Lê Phương Nga . - H.: Giáo dục, 1998. - 203tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0505856 |
29 | | Tiếng Việt 2. tI: Vở bài tập/ Nguyễn Minh Thuyết, Trần Mạnh Hưởng, Lê Phương Nga, Vũ Hoàng Túy . - H.: Giáo dục, 2004. - 84tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0515628 |
30 | | Tuyển tập bài tập trò chơi phát triẻn ngô ngữ cho trẻ mầm non/ Nguyễn Thị Phương Nga . - H.: Giáo dục, 2004. - 63tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0505681 |