1 | | Các món ăn dùng dầu Ô . Liu/ Phương Thảo . - H.: Văn hóa thông tin, 1998. - 82tr.; 18cmThông tin xếp giá: : A0503260, : B0501449 |
2 | | Các món ăn dùng dầu ô liu/ Phương Thảo dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 1998. - 85tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0503258 |
3 | | Các món ăn dùng dầu Ô.Liu/ Phương Thảo dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 1999. - 88tr.; 18cmThông tin xếp giá: : A0504914-5 |
4 | | Các món mì/ Phương Thảo . - H.: Văn hóa thông tin, 1998. - 90tr.; 18cmThông tin xếp giá: : B0501460 |
5 | | Các món mì/ Phương Thảo dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 1998. - 90tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0503255-7 |
6 | | Các món tôm sò cua/ Phương Thảo . - H.: Văn hóa thông tin, 1998. - 90tr.; 18cmThông tin xếp giá: : B0501403 |
7 | | Các món tôm sò cua/ Phương Thảo dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 1998. - 90tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0503251-4 |
8 | | Câyưăns: bài giảng/ Nguyễn Thị Phương Thảo . - Huế: NXBHuế, 1995. - 35tr.; 29cmThông tin xếp giá: : D0702774 |
9 | | Cấy mô: bài giảng/ Nguyễn Thị Phương Thảo . - Huế: NXBHuế, 1995. - 36tr.; 29cm |
10 | | Chế biến các loại mứt/ Phương Thảo dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 1998. - 91tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0503245-7 |
11 | | Công tác bảo vệ môi trường đối với các cơ quan, tổ chức, ban ngành/ Nguyễn Thị Phương Thảo, Phạm Trọng Nghĩa . - H.: Hồng Đức, 2020. - 283 tr., 21cmThông tin xếp giá: A2200157, B2200581-2 |
12 | | English for it learners : Đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường / Tôn Nữ Phương Thảo . - Tuy Hòa: Đại học Phú Yên, 2008. - 155tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0515924 |
13 | | Hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong các môn học lớp 6 / Tưởng Duy Hải (ch.b.), Đào Phương Thảo, Dương Xuân Quý.. . - H.: Giáo dục, 2017. - 111tr., 26cmThông tin xếp giá: : B1501165, : B1501168 |
14 | | Hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong các môn học lớp 7 / Tưởng Duy Hải (ch.b.), Đào Phương Thảo, Dương Xuân Quý.. . - H.: Giáo dục, 2017. - 111tr., 26cmThông tin xếp giá: : B1501161-2 |
15 | | Hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong các môn học lớp 8 / Tưởng Duy Hải (ch.b.), Đào Phương Thảo, Dương Xuân Quý.. . - H.: Giáo dục, 2017. - 111tr., 26cmThông tin xếp giá: : B1501163-4 |
16 | | Hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong các môn học lớp 9 / Tưởng Duy Hải (ch.b.), Đào Phương Thảo, Dương Xuân Quý.. . - H.: Giáo dục, 2017. - 123tr., 26cmThông tin xếp giá: : B1501156, : B1501159 |
17 | | Kinh nghiệm của người hiệu trưởng trường Mẫu giáo/ Đồng Thị Phương Thảo...biên soạn . - H.: Giáo dục, 1983. - 75tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0502834 |
18 | | Kỹ năng quản lý thời gian và tổ chức công việc hiệu quả/ Phyllis Korkki ; Trần Phương Thảo dịch . - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân ; Công ty Văn hoá và Truyền thông 1980 Books, 2019. - 329 tr., 20cmThông tin xếp giá: A2300086 |
19 | | Mathcad 7.0 giải tóan phổ thông và đại học: Dành cho HS lớp 10, 11,1 2,sinh viên ĐH, CĐ/ Trần Thanh Liêm, Hùynh Thị Phương Thảo, Trần Hùynh Phương Trúc . - Đà Nẵng: NXB Đà Nẵng, 1999. - 311tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0506040, : B0501373 |
20 | | Mây đầu ô: Tuyển tập thơ - văn : Kỷ niệm 100 năm ngày sinh nhà thơ Quang Dũng (1921 - 2021)/ Quang Dũng ; Bùi Phương Thảo tuyển chọn . - H.: Văn học, 2021. - 943 tr., 21cmThông tin xếp giá: A2200190, B2200628-9 |
21 | | Nấu đông và pa-tê: Nấu món ăn Tây/ Phương Thảo . - H.: Văn hóa thông tin, 1998. - 106tr.; 18cm |
22 | | Nấu món ăn tây nấu đông và patê/ Phương Thảo dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 1998. - 106tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0503248-50, : A0503259, : A0504212, : B0501437 |
23 | | Nấu món ăn Tây: Các món xúp và nước dùng/ Phương Thảo . - H.: Văn hóa thông tin, 1998. - 82tr.; 18cmThông tin xếp giá: : A0504205, : B0501435 |
24 | | Người thông minh không làm việc một mình: Khai thác sức mạnh tối ưu của cộng sự trong công việc và trong cuộc sống/ Rodd Wagner, Gale Muller, Phương thảo dịch . - TP.HCM. : Tổng hợp TP.HCM , 2012. - 150tr. ; 11cmThông tin xếp giá: : A0517667, : B0523420-1 |
25 | | Sách dạy nấu món ăn tây: Các mona xúp và nước dùng/ Phương Thảo dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 1998. - 82tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0503242-4 |
26 | | Trang trí: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Tạ Phương Thảo . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 203tr.;24cmThông tin xếp giá: : A0500154-5, : B0500451-3, : GT0502661-3, : GT0502666-78, : GT0502680-705 |
27 | | Trang trí: Giáo trình/ Tạ Phương Thảo . - H.: Đại học Sư phạm, 2010. - 203tr.;24cmThông tin xếp giá: : GT0553326-75 |