| 1 |  | Trang trí: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Tạ Phương Thảo . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 203tr.;24cm Thông tin xếp giá: : A0500154-A0500155 : B0500451-B0500453 : GT0502661-GT0502663 : GT0502666-GT0502667 : GT0502669-GT0502678 : GT0502680 : GT0502682-GT0502689 : GT0502691-GT0502705 |
| 2 |  | Mathcad 7.0 giải tóan phổ thông và đại học: Dành cho HS lớp 10, 11,1 2,sinh viên ĐH, CĐ/ Trần Thanh Liêm, Hùynh Thị Phương Thảo, Trần Hùynh Phương Trúc . - Đà Nẵng: NXB Đà Nẵng, 1999. - 311tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506040 : B0501373 |
| 3 |  | Các món tôm sò cua/ Phương Thảo . - H.: Văn hóa thông tin, 1998. - 90tr.; 18cm Thông tin xếp giá: : B0501403 |
| 4 |  | Nấu món ăn Tây: Các món xúp và nước dùng/ Phương Thảo . - H.: Văn hóa thông tin, 1998. - 82tr.; 18cm Thông tin xếp giá: : A0504205 : B0501435 |
| 5 |  | Các món ăn dùng dầu Ô . Liu/ Phương Thảo . - H.: Văn hóa thông tin, 1998. - 82tr.; 18cm Thông tin xếp giá: : A0503260 : B0501449 |
| 6 |  | Các món mì/ Phương Thảo . - H.: Văn hóa thông tin, 1998. - 90tr.; 18cm Thông tin xếp giá: : B0501460 |
| 7 |  | Nấu đông và pa-tê: Nấu món ăn Tây/ Phương Thảo . - H.: Văn hóa thông tin, 1998. - 106tr.; 18cm |
| 8 |  | Các món ăn dùng dầu ô liu/ Phương Thảo dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 1998. - 85tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503258 |
| 9 |  | Các món mì/ Phương Thảo dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 1998. - 90tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503255-A0503257 |
| 10 |  | Các món tôm sò cua/ Phương Thảo dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 1998. - 90tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503251-A0503254 |
| 11 |  | Nấu món ăn tây nấu đông và patê/ Phương Thảo dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 1998. - 106tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503248-A0503250 : A0503259 : A0504212 : B0501437 |
| 12 |  | Chế biến các loại mứt/ Phương Thảo dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 1998. - 91tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503245-A0503247 |
| 13 |  | Sách dạy nấu món ăn tây: Các mona xúp và nước dùng/ Phương Thảo dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 1998. - 82tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503242-A0503244 |
| 14 |  | Các món ăn dùng dầu Ô.Liu/ Phương Thảo dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 1999. - 88tr.; 18cm Thông tin xếp giá: : A0504914-A0504915 |
| 15 |  | Kinh nghiệm của người hiệu trưởng trường Mẫu giáo/ Đồng Thị Phương Thảo...biên soạn . - H.: Giáo dục, 1983. - 75tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0502834 |
| 16 |  | Câyưăns: bài giảng/ Nguyễn Thị Phương Thảo . - Huế: NXBHuế, 1995. - 35tr.; 29cm Thông tin xếp giá: : D0702774 |
| 17 |  | Cấy mô: bài giảng/ Nguyễn Thị Phương Thảo . - Huế: NXBHuế, 1995. - 36tr.; 29cm |
| 18 |  | English for it learners : Đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường / Tôn Nữ Phương Thảo . - Tuy Hòa: Đại học Phú Yên, 2008. - 155tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0515924 |
| 19 |  | Trang trí: Giáo trình/ Tạ Phương Thảo . - H.: Đại học Sư phạm, 2010. - 203tr.;24cm Thông tin xếp giá: : GT0553326-GT0553375 |
| 20 |  | Người thông minh không làm việc một mình: Khai thác sức mạnh tối ưu của cộng sự trong công việc và trong cuộc sống/ Rodd Wagner, Gale Muller, Phương thảo dịch . - TP.HCM. : Tổng hợp TP.HCM , 2012. - 150tr. ; 11cm Thông tin xếp giá: : A0517667 : B0523420-B0523421 |
| 21 |  | Hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong các môn học lớp 9 / Tưởng Duy Hải (ch.b.), Đào Phương Thảo, Dương Xuân Quý.. . - H.: Giáo dục, 2017. - 123tr., 26cm Thông tin xếp giá: : B1501156 : B1501159 |
| 22 |  | Hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong các môn học lớp 8 / Tưởng Duy Hải (ch.b.), Đào Phương Thảo, Dương Xuân Quý.. . - H.: Giáo dục, 2017. - 111tr., 26cm Thông tin xếp giá: : B1501163-B1501164 |
| 23 |  | Hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong các môn học lớp 7 / Tưởng Duy Hải (ch.b.), Đào Phương Thảo, Dương Xuân Quý.. . - H.: Giáo dục, 2017. - 111tr., 26cm Thông tin xếp giá: : B1501161-B1501162 |
| 24 |  | Hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong các môn học lớp 6 / Tưởng Duy Hải (ch.b.), Đào Phương Thảo, Dương Xuân Quý.. . - H.: Giáo dục, 2017. - 111tr., 26cm Thông tin xếp giá: : B1501165 : B1501168 |