1 |  | Tóan 7: Sách giáo viên. tI/ Phan Đức Chính.. . - H.: Giáo dục, 2003. - 152tr.; 24cm. - ( Bộ giáo dục và đào tạo ) |
2 |  | Tóan 8: Sách giáo viên. tI/ Phan Đức Chính.. . - H.: Giáo dục, 2003. - 188tr.; 24cm. - ( Bộ giáo dục và đào tạo ) |
3 |  | Tóan 8. tI/ Phan Đức Chính.. . - H.: Giáo dục, 2004. - 136tr.; 24cm. - ( Bộ giáo dục và đào tạo ) Thông tin xếp giá: : A0500849 : B0500628 : GT0503994 : GT0512322 : GT0527305 : GT0527311 |
4 |  | Tóan 8: Sách giáo viên. tI/ Phan Đức Chính.. . - H.: Giáo dục, 2004. - 152tr.; 24cm. - ( Bộ giáo dục và đào tạo ) Thông tin xếp giá: : A0500845-A0500846 : GT0527069 |
5 |  | Tóan 7. tI/ Phan Đức Chính.. . - H.: Giáo dục, 2003. - 144tr.; 24cm. - ( Bộ giáo dục và đào tạo ) Thông tin xếp giá: : GT0527287 |
6 |  | Bài tập tóan 7. tI/ Phan Đức Chính.. . - H.: Giáo dục, 2003. - 143tr.; 24cm. - ( Bộ giáo dục và đào tạo ) Thông tin xếp giá: : GT0527355 |
7 |  | Thực hành giải tóan; Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP/ Vũ Dương Thủy . - H.: Giáo dục, 1998. - 412tr; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500539 : A0500544 : A0500547 : GT0515067-GT0515111 |
8 |  | Toán 7. tI / Phan Đức Chính.. . - H. : Giáo dục, 2004. - 144tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500596 : A0501022 |
9 |  | Bài tập Toán 7. tI/ Phan Đức Chính.. . - H. : Giáo dục, 2004. - 142tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500579 : A0501039 |
10 |  | Thực hành giải tóan: Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP/ Vũ Dương Thụy.. . - H.: Giáo dục, 1998. - 412tr.; 21cm |
11 |  | Phương pháp dạy học môn tóan: Giáo trình dành cho các trường CĐSP. tI/ Phạm Gia Đức.. . - H.: Giáo dục, 1998. - 204tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0500916 |
12 |  | Anh hùng thời đại Hồ Chí Minh: Những tập thể anh hùng/TS.Phạm Gia Đức.. . - H.: Quân đội nhân dân, 2002. - 1450tr.; 28cm Thông tin xếp giá: : A0501597 |
13 |  | Bài tập Tóan 8. tI/ Tôn Thân.. . - H.: Giáo dục, 2004. - 151tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0507008-A0507009 : GT0504408 |
14 |  | Bài tập Tóan 8. tII/ Tôn Thân.. . - H.: Giáo dục, 2004. - 159tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0506990-A0506991 : GT0504632 |
15 |  | Thực hành giải toán: Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm/ Vũ Dương Thụy chủ biên . - H.: Giáo dục, 1998. - 412tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : GT0510130 |
16 |  | Hình học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Gia Cốc, Phạm Gia Đức . - In lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 1998. - 151tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0501966 : C0501968 |
17 |  | Hình học 7/ Nguyễn Gia Cốc, Phạm Gia Đức . - H.: Giáo dục, 1995. - 84tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0501964 |
18 |  | Hình học 7/ Nguyễn Gia Cốc, Phạm Gia Đức . - In lần thứ 9. - H.: Giáo dục, 1996. - 84tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0501915 |
19 |  | Hình họcI: Tài liệu đào tạo GVTH/ Phạm Gia Đức . - H.: Vụ Giáo viên, 1994. - 142tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0502815 |
20 |  | Tóan 6. tI/ Phan Đức Chính tổng chủ biên . - H.: Giáo dục, 2002. - 132tr.; 24cm. - ( Bộ giáo dục và đào tạo ) Thông tin xếp giá: : GT0512277 |
21 |  | Tóan 6. tII/ Phan Đức Chính tổng chủ biên . - H.: Giáo dục, 2002. - 98tr.; 24cm. - ( Bộ giáo dục và đào tạo ) Thông tin xếp giá: : GT0512274 |
22 |  | Tóan 8: Sách giáo viên. tII/ Phan Đức Chính.. . - H.: Giáo dục, 2003. - 131tr.; 24cm. - ( Bộ giáo dục và đào tạo ) Thông tin xếp giá: : GT0512279 |
23 |  | Tóan 6. tII: Sách giáo viên/ Phan Đức Chính, Tôn Nhân, Phạm Gia Đức . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2003. - 131tr.; 24cm. - ( Bộ giáo dục và đào tạo ) |
24 |  | Tóan 6. tI: Sách giáo viên/ Phan Đức Chính,.. . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 2006. - 174tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : GT0529428 |