1 | | Giáo dục công dân 12/ Mai Văn Bính,.. . - H.: Giáo dục, 2007. - 120tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0511425-6 |
2 | | Giáo dục công dân 12: Sách giáo viên/ Mai Văn Bính,.. . - H.: Giáo dục, 2007. - 167tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0511624-5 |
3 | | Giáo dục công dân 7/ Hà Nhật Thăng.. . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 2006. - 64tr; 24cm |
4 | | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng.. . - H.: Giáo dục, 2006. - 112tr; 24cm |
5 | | Giáo dục công dân 8/ Hà Nhật Thăng và những người khác . - H.: Giáo dục, 2005. - 64tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0506754, : B0506758, : B0506773 |
6 | | Giáo dục công dân 8/ Hà Nhật Thăng,.. . - H.: Giáo dục, 2004. - 64tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0505873-4, : B0502924, : B0502984, : B0503009, : GT0504698-738, : GT0525741-61, : GT0553037 |
7 | | Giáo dục công dân 8/ Hà Nhật Thăng,.. . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2006. - 64tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509468, : A0509487, : B0514284-6, : GT0534126-70 |
8 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng,.. . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2006. - 127tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509432-3, : B0514569-71, : GT0531561-4, : GT0531566-605 |
9 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng,.. . - H.: Giáo dục, 2004. - 127tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0506838-9, : B0502864-5, : B0503030, : GT0504652-87, : GT0525762-85 |
10 | | Giáo dục công dân 9/ Hà Nhật Thăng,.. . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 72tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509512-3, : B0514443-5, : GT0530751-95 |
11 | | Giáo dục công dân 9/ Hà Nhật Thăng,.. . - H.: Giáo dục, 2005. - 72tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509146-7, : B0513753, : B0513761, : B0513767, : GT0512243-57 |
12 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng,.. . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 104tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509556, : A0509558, : B0514659-61, : GT0531876-920 |
13 | | Giới thiệu giáo án giáo dục công dân 9/ Hà Nhật Thăng,.. . - H.: Hà Nội, 2005. - 112tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0508832-3, : B0508033-4 |
14 | | Năm mươi mốt bức thư tình hay nhất/ Thế giới trong ta . - H.: Thanh niên, 1998. - 246tr; 21cmThông tin xếp giá: : A0507385-6, : B0504040, : B0504518, : B0507641-3, : B0507651, : B0507673, : B0507675, : B0507684, : B0507686, : B0507692 |
15 | | Từ điển giải thích thuật ngữ pháp lí thông dụng / Nguyễn Duy Lãm ch.b . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội , 1994. - 515tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0516704, : A0516711 |