1 | | Chăm sóc sức khỏe trong trường mầm non/ Phạm Mai Chi.. . - H.: Giáo dục, 2003. - 76tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0505025 |
2 | | Chăm sóc sức khỏe trong trường mầm non/ Phạm Mai Chi.. . - H.: Giáo dục, 1999. - 72tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0502783, : A0505863-4, : B0501087, : B0501095, : B0502680, : B0513727 |
3 | | Chương trình 26 tuần cho lớp mẫu giáo 5 tuổi ( không học qua các lớp mẫu giáo 3 -4 tuổi ) và phần bài soạn/ Phạm Thị Sửu,.. . - tái bản lần 7. - H.:Giáo dục, 2007. - 226tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0511728-30, : B0517949-55 |
4 | | Chương trình chăm sóc - giáo dục trẻ nhà trẻ: 3-36 tháng/ LcPhạm Mai Chi,.. . - Tái bản lần thứ 8. - H.:Giáo dục, 2008. - 48tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0511722-4, : B0517935-41 |
5 | | Chương trình chăm sóc - giáo dục trẻ nhà trẻ: 3-36 tháng/ Phạm Mai Chi, Nguyễn Thị Ngọc Châm . - H.:Giáo dục, 2000. - 48tr.; 21cm |
6 | | Chương trình chăm sóc - giáo dục trẻ nhà trẻ: 3-36 tháng/ Phạm Mai Chi, Nguyễn Thị Ngọc Châm . - Tái bản lần thứ 1. - H.:Giáo dục, 1997. - 48tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0505872 |
7 | | Giáo dục sức khỏe sinh sản vị thành niên/ Nguyễn Hữu Châu chủ biên . - H.: NXB Hà Nội, 2001. - 259tr.; 35cmThông tin xếp giá: : B0507471, : B0507479, : B0507492, : B0507499, : B0507519, : B0507521, : B0507710 |
8 | | Lí luận dạy học ở trường trung học cơ sở: Giáo trình Cao đảng sư phạm/ PGS.TS.Nguyễn Ngọc bảo, PGS. TS. Trần Kiểm . - H.: Đại học sư phạm, 2005. - 204tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0508474-5, : GT0506227-30, : GT0506232-45, : GT0506247-58, : GT0506260-71 |
9 | | Những điều cần biết khi nuôi dạy trẻ: Từ 0 đến 6 tuổi/ Phạm Mai Chi, Nguyễn Tố Mai, Nguyễn Kỳ Minh Nguyệt . - H.: Giáo dục, 2002. - 30tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0505024 |