1 | | Bài tập vật lý sơ cấp. tI, Cơ học, vật lý phân tử và nhiệt học, dao động và sóng cơ/ Vũ Thanh Khiết, Phạm Quý Tư . - H.: Giáo dục, 1999. - 355tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0500542, : B0500605, : B0512473 |
2 | | Bài tập vật lý sơ cấp. tI, Cơ học, Vật lý phân tử và nhiệt học, dao động và sóng cơ/ Vũ Thanh Khiết, Phạm Quý Tư . - H.: Giáo dục, 1999. - 354tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500715, : B0507484, : B0507522, : B0511636 |
3 | | Cơ học lượng tử. tI/ Phạm Quý Tư, Đỗ Đình Thanh . - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội I, 1995. - 163tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0501250, : B0500543, : B0500547 |
4 | | Cơ học lượng tử. tII/ Phạm Quý Tư, Đỗ Đình Thanh . - H.: Đaị học Sư phạm Hà Nội I, 1995. - 182tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0501247-9 |
5 | | Cơ học lượng tử/ Phạm Quý Tư . - H.: Giáo dục, 1986. - 222tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501460, : C0501881 |
6 | | Dao động và sóng: Giáo trình Cao đẳng sư phạm/ Phạm Quý Tư . - H.: Đại học sư phạm, 2005. - 199tr.;24cmThông tin xếp giá: : A0508901-2, : B0510603, : B0510628, : B0510632, : GT0509827-66, : GT0509868-71 |
7 | | Đặc tính của các định luật Vật lý/ Risa Fâyman; Hoàng Quý, Phạm Quý Tư dịch . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1972. - 215tr.; 19cmThông tin xếp giá: : C0500574 |
8 | | Tính chất các định luật vật lý/ Richard Feynman; Hòang Quý, Phạm Quý Tư dịch . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1999. - 188tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0501232-4, : B0500385, : B0509999, : B0510195-8, : B0512669 |
9 | | Vật lý 11/ Vũ Thanh Khiết, Phạm quý Tư, Nguyễn Phúc Thuần, Nguyễn Đức Thâm . - H.: Giáo dục, 2000. - 216tr.; 21cmThông tin xếp giá: : D0702970-1 |
10 | | Vật lý 11/ Vũ Thanh Khiết, Phạm quý Tư, Nguyễn Phúc Thuần, Nguyễn Đức Thâm . - H.: Giáo dục, 1995. - 216tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501889 |