1 | | Bài tập trắc nghiệm Địa lí 6 / Phạm Quang Tiến ch.b., Nguyễn Thị Lan, Nguyễn Thị Hồi . - H. : Đại học Sư phạm , 2004. - 98tr. ; 24cmThông tin xếp giá: : A0515438-9, : B0520952-4 |
2 | | Bài tập trắc nghiệm Địa lí 7 / Phạm Quang Tiến ch.b. , Nguyễn Thị Lan, Nguyễn Thị Hồi . - H. : Đại học Sư phạm , 2004. - 202tr. ; 24cmThông tin xếp giá: : A0515424-5, : B0520931-3 |
3 | | Bí ẩn trong Windows PC-Secret bí ẩn trong IBM -PC: Các trở ngại thường gặp phải đối với windows, giải quyết các trục trặc, lưu đồ tóm tắt sửa chữa/ Phạm Quang Huy . - H: Thống kê, 1994. - 414tr.; 21cm. - ( Tủ sách khoa học kỹ thuật 2001 )Thông tin xếp giá: : B0501344, : B0511396, : B0513199 |
4 | | Bóng đá: Giáo trình cao đẳng Sư phạm/ TS.Phạm Quang . - H.: Đại học sư phạm, 2003. - 147tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0503954, : B0512299 |
5 | | Chăn nuôi cơ bản: Giáo trình/ Phạm Quang Hùng,.. . - H.: Nông nghiệp, 2006. - 224tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0518737-8, : B0524794-5 |
6 | | Dân tộc Cơ Lao ở Việt Nam : Truyền thống và biến đổi / Phạm Quang Hoan (ch.b.), Trần Bình, Trần Hồng Hạnh... . - H.: Văn hoá Thông tin, 2012. - 519tr.; 21cm |
7 | | Dân tộc Cơ Lao ở Việt Nam : Truyền thống và biến đổi / Phạm Quang Hoan (ch.b.), Trần Bình, Trần Hồng Hạnh... . - H.: Văn hoá Thông tin, 2012. - 519tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519835 |
8 | | Đại tướng Lê Trọng Tấn với chiến dịch Điện Biên Phủ/ ĐTá.Phạm Quang Định và những người khác . - H.: Quân đội Nhân dân, 2004. - 285tr.; 19cmThông tin xếp giá: : B0505288 |
9 | | Giáo dục kỹ năng an toàn giao thông cho học sinh mầm non: Tài liệu dành cho giáo viên / Biên soạn: Trần Lan Khanh, Đỗ Hồng Quỳnh, Phạm Quang Huân . - H. : Giao thông vận tải , 2012. - 24tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : B0524123-5 |
10 | | Hướng dẫn sử dụng nhanh Coreldraw bằng hình ảnh/ Paul Webster; Vũ Đỗ Cường, Phạm Quang Huy dịch . - H.: Thống kê, 1994. - 446tr.; 21cm. - ( Tủ sách khoa học kỹ thuật 2001 ) |
11 | | Pháp luật về bảo vệ môi trường ở Việt Nam: Sách chuyên khảo/ Doãn Hồng Nhung (ch.b.), Nguyễn Thị Bình, Phạm Quang Phương,.. . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018. - 568tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A1900048 |
12 | | Phương pháp bảo vệ sức khỏe bằng cách xoa bóp tay chân/ Phạm Quang Lưu . - H.: Phụ Nữ, 1997. - 229tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0517885 |
13 | | Sắc màu mùa xuân/ Phạm Quang Vinh . - H.: Kim Đồng, 2000. - 24tr.; 19cm. - ( Tủ sách nghệ thuật )Thông tin xếp giá: : A0502579-81, : B0504871, : B0507709, : B0507712, : B0507723, : B0507727, : B0507731, : B0507741, : B0507749, : B0509179, : B0509214, : B0511769, : B0512130, : B0512427 |
14 | | Sinh học 8: Sách giáo viên/ Phạm Quang Hoan, Trần Kiên, Phan Mạnh Lâm, Hoàng Đức Nhuận . - Tái bản lần 5. - H.: Giáo dục, 1998. - 176tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500891-2 |
15 | | Sổ tay thầy thuốc thú y . t3 , Bệnh đường tiêu hóa ở gia súc và kỹ thuật phòng trị / Phạm Sỹ Lăng ch.b., Phạm Quang Thái, Nguyễn Xuân Dương . - H.: Nông nghiệp, 2009. - 208tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0516408-9, : B0522132-4 |
16 | | Tiếp cận giá trị văn chương: Tập tiểu luận văn chương/ Phạm Quang Trung . - H.: Thanh niên, 1995. - 167tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0506282-4, : B0512035, : B0512043, : B0512059, : B0513942, : B0519455 |
17 | | Truyện cổ Hà Nhì/ Vừ Go Xá, Phạm Quang Trung . - H.: Hội Nhà văn, 2018. - 195tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1900162 |
18 | | Vẽ và mô phỏng số với electronic workbench 5.12: Bài tập thực hành/ KS.Phạm Quang, Nguyễn Chơn Tông . - H: Thống kê, 2002. - 200tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0506563, : B0501278, : B0501838, : B0511259, : B0513904 |
19 | | Vẽ và mô phỏng tương tự với electronic workbench 5.12/ TS.Trần Thu Hà, KS.Nguyễn Phương Quang, KS.Phạm Quang Huy . - H: Thống kê, 2003. - 221tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0506566-8, : B0501255, : B0501265, : B0501830, : B0501839, : B0501846, : B0501858, : B0513892, : GT0522869-76, : GT0553015 |
20 | | Vẽ và thiết kế mạch in với orcad capture & orcad layout: Bài tập thực hành/ KS.Phạm Quang, Nguyễn Thị Thanh Trúc . - H: Thống kê, 2002. - 227tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0506564-5, : B0501249, : B0501252, : B0501277, : B0501280, : B0501827, : B0511258, : B0512316, : GT0522877-81 |
21 | | Windows 95 Hiện tại và tương lai. tI, Ai bảo windows 95 là khó/ Phạm Quang Hân, Trần Xuân Yên . - H.: Thống kê, 1996. - 510tr.; 21cm |