1 | | Bài tập đại số 10: Ban khoa học tự nhiên - kĩ thuật/ Nguyễn Hữu Châu.. . - H.: Giáo dục, 1995. - 80tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501237 |
2 | | Bài tập Toán 7. tI/ Phan Đức Chính.. . - H. : Giáo dục, 2004. - 142tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0500579, : A0501039 |
3 | | Bài tập tóan 7. tI/ Phan Đức Chính.. . - H.: Giáo dục, 2003. - 143tr.; 24cm. - ( Bộ giáo dục và đào tạo )Thông tin xếp giá: : GT0527355 |
4 | | Các bài giảng luyện thi môn tóan: Dùng cho GV tóan và HS phổ thông từ lớp 9-12. tII/ Phan Đức Chính, .. . - Tái bản lần thứ 5. - H.: Giáo dục, 1998. - 242tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0500750, : B0511759, : B0513852, : B0514039 |
5 | | Các bài giảng luyện thi môn tóan: Dùng cho học sinh PTTH luyện thi ĐH,CĐ. tIII/ Phan Đức Chính.. . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 1998. - 363tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0507254, : B0512604, : B0514031 |
6 | | Cơ sở giải tích hiện đại. tII/ Jean Dieudonné; Phan Đức Chính dịch . - H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1978. - 276tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500683 |
7 | | Cơ sở giải tích tóan học/ Sze - Tsen Hu; Phan Đức Chính dịch . - H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1978. - 516tr.; 19cm |
8 | | Đại số và Giải tích 11/: Ban khoa học tự nhiên - kĩ thuật/ Phan Đức Chính, Ngô Hữu Dũng, Hàn Liên Hải, Trần Văn hạo . - In lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1996. - 154tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501233 |
9 | | Giải tích 12/: Ban khoa học tự nhiên - kĩ thuật/ Phan Đức Chính, Trần Văn Hạo, NGuyễn Xuân Liêm, Cam Duy Lễ . - In lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1996. - 204tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501230 |
10 | | Giải tích 12/: Ban khoa học tự nhiên/ Phan Đức Chính.. . - In lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1996. - 214tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501231 |
11 | | Giải tích hàm. tI, Cơ sở lý thuyết/ Phan Đức Chính . - Tái bản lần thứ 2 có bổ sung và chỉnh lý. - H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1978. - 621tr.; 19cm |
12 | | Số và hàm số: Tài liệu BDTX chu kỳ 1992-1996 cho GV cấp 2/ Phan Đức Chính, Ngô Hữu Dũng . - H.: Hà Nội, 1993. - 70tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500318-9 |
13 | | Toán 7. tI / Phan Đức Chính.. . - H. : Giáo dục, 2004. - 144tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0500596, : A0501022 |
14 | | Toán 7. tI/ Phan Đức Chính.. . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2006. - 144tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509591-2, : GT0533150, : GT0533170 |
15 | | Toán 7. tI: Sách Giáo viên/ Phan Đức Chính.. . - H. : Giáo dục, 2004. - 152tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0500597, : A0501040, : GT0527431, : GT0527454 |
16 | | Toán 7. tII/ Phan Đức Chính.. . - H. : Giáo dục, 2004. - 88tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0501023-4 |
17 | | Toán 7. tII/ Phan Đức Chính.. . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2006. - 95tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509399-400, : B0514623, : GT0532742, : GT0532775 |
18 | | Toán 7. tII: Sách Giáo viên/ Phan Đức Chính.. . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2006. - 127tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0529987, : GT0529997, : GT0530018 |
19 | | Toán 8. tI / Phan Đức Chính.. . - H. : Giáo dục, 2006. - 136tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509509, : A0509511, : B0514428-30, : GT0533451-95 |
20 | | Toán 8. tI: Sách giáo viên / Phan Đức Chính.. . - H. : Giáo dục, 2006. - 187tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509593-4, : B0514590-2, : GT0533091-135 |
21 | | Toán 8. tII/ Phan Đức Chính.. . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2006. - 136tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509452-3, : B0514648-9, : GT0532866-77, : GT0532879-910 |
22 | | Toán 8. tII: Sách Giáo viên / Phan Đức Chính.. . - H. : Giáo dục, 2006. - 151tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509409-10, : B0514527-9, : GT0529851-95 |
23 | | Toán 8. tII: Sách Giáo viên / Phan Đức Chính.. . - H. : Giáo dục, 2004. - 152tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0500852-3, : GT0525880-902 |
24 | | Toán 9. tI/ Phan Đức Chính.. . - H.: Giáo dục, 2005. - 132tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509177-8, : B0514017, : B0514032, : B0514069, : GT0512417-9, : GT0512421-31 |
25 | | Toán 9. tI/ Phan Đức Chính.. . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 132tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509536-7, : B0514422-4, : GT0528906-31, : GT0528933-4, : GT0528936-48 |
26 | | Toán 9. tI: Sách giáo viên/ Phan Đức Chính.. . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 168tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509504-5, : B0514401-3, : GT0534171-215 |
27 | | Toán 9. tII/ Phan Đức Chính.. . - H.: Giáo dục, 2006. - 140tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509179-80, : B0513766, : B0513799, : B0514021, : GT0512432-46, : GT0522368, : GT0522635-6, : GT0529125-6, : GT0532776-820 |
28 | | Toán 9. tII: Sách giáo viên/ Phan Đức Chính.. . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 190tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509363-4, : B0514347-9, : GT0530076-88, : GT0530090-120 |
29 | | Tóan 6. tI/ Phan Đức Chính tổng chủ biên . - H.: Giáo dục, 2006. - 131tr.; 24cm. - ( Bộ giáo dục và đào tạo )Thông tin xếp giá: : GT0555420 |
30 | | Tóan 6. tI/ Phan Đức Chính tổng chủ biên . - H.: Giáo dục, 2002. - 132tr.; 24cm. - ( Bộ giáo dục và đào tạo )Thông tin xếp giá: : GT0512277 |