1 | | Tam quốc chí. tI/ La Hán Trung; Phan Kế Bính dịch . - H.: Văn học, 1995. - 570tr.; 22cm. - ( )Thông tin xếp giá: : A0503342, : B0513628, : B0515698 |
2 | | Tam quốc chí. tII/ La Hán Trung; Phan Kế Bính dịch . - H.: Văn học, 1995. - 597tr.; 22cm. - ( )Thông tin xếp giá: : A0503343 |
3 | | Tam quốc chí. tIII/ La Hán Trung; Phan Kế Bính dịch . - H.: Văn học, 1995. - 542tr.; 22cm. - ( )Thông tin xếp giá: : A0503346, : B0503211, : B0512828 |
4 | | Tam quốc diễn nghĩa. tI/ La Hán Trung; Phan Kế Bính dịch . - H.: Văn học, 1999. - 628tr.; 22cm. - ( Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Trung Quốc )Thông tin xếp giá: : A0503334-5 |
5 | | Tam quốc diễn nghĩa. tI/ La Quán Trung; Phan Kế Bính dịch . - Tái bản. - H.: Văn học, 2007. - 624tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512756-7, : B0519149-51 |
6 | | Tam quốc diễn nghĩa. tI/ La Quán Trung; Phan Kế Bính dịch . - H.: Văn học, 1999. - 628tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0503099 |
7 | | Tam quốc diễn nghĩa. tII/ La Hán Trung; Phan Kế Bính dịch . - H.: Văn học, 1999. - 602tr.; 22cm. - ( Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Trung Quốc )Thông tin xếp giá: : A0503330-1 |
8 | | Tam quốc diễn nghĩa. tII/ La Quán Trung; Phan Kế Bính dịch . - Tái bản. - H.: Văn học, 2007. - 1311tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512758-9, : B0519146-8 |
9 | | Tam quốc diễn nghĩa. tII/ La Quán Trung; Phan Kế Bính dịch . - H.: Văn học, 1999. - 604tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0503092 |
10 | | Tam quốc diễn nghĩa. tIII/ La Hán Trung; Phan Kế Bính dịch . - H.: Văn học, 1999. - 636tr.; 22cm. - ( Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Trung Quốc )Thông tin xếp giá: : A0503332-3, : B0504805 |
11 | | Việt Nam phong tục/ Phan Kế Bính . - H.: Văn hóa thông tin, 2001. - 484tr.; 21cm. - ( Tủ sách văn hóa truyền thống Việt Nam )Thông tin xếp giá: : A0505133-4, : B0502576, : B0502584, : B0502586 |