1 |  | Phương trình sai phân và một số ứng dụng/ Lê Đình Thịnh, Phan Văn Hạp, Lê Đình Định, Đặng Đình Châu . - H.: Giáo dục, 2001. - 382tr; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500928 : B0500891 |
2 |  | Phương trình tích phân và cách giải gần đúng/ Phan Văn Hạp . - H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1978. - 291tr.; 19cm |
3 |  | Cơ sở Phương pháp tính. tI: Dùng cho học sinh đại học tổng hợp/ Phan Văn Hạp . - Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa. - H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1970. - 257tr.; 27cm |
4 |  | Phương pháp tính và các thuật tóan/ Phan Văn Hạp, Lê Đình Thịnh . - H.: Giáo dục, 2000. - 400tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500793 : A0500836-A0500837 : A0500839-A0500840 : A0500910 : A0500955 : B0500854 : B0500868 : B0500875 : B0500887 : B0500981 : B0501052 : B0502966 : B0513337 |
5 |  | Luyện thi đại học trắc nghiệm hình học: Tóm tắt giáo khoa, phương pháp giải tóan.../ Nguyễn Tiến Việt, Phan Văn Đức, Dương Quốc Đạt . - Đà Nẵng: NXB Đà Nẵng, 2001. - 228tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0500843 : B0500859 : B0510645 |
6 |  | Tóan học cao cấp. pII: Dùng choSV đại học đại cương.../ Lê Viết Ngư, Phan Văn Danh . - H.: Giáo dục, 1997. - 131tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0500929 : GT0513091 : GT0513154-GT0513157 : GT0513263 |
7 |  | Tuyển chọn 50 bài tóan hình không gian về hình tròn xoay lớp 11, 12 và luyện thi Đại học: Soạn theo chương trình cải cách giáo dục/ Phan Văn Phùng . - Đồng Nai. NXB Đồng Nai, 1992. - 165tr.; 21cm |
8 |  | Đời sống các đế vương Trung Hoa. tII: Trung Quốc lịch triều hoàng cung sinh hoạt toàn thư/ Hướng Tư, Vương Kính Luân; Ông Văn Tùng, Phan Văn Các dịch . - H.: Văn học, 1999. - 746tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0501591 : B0505197 : B0505953 |
9 |  | Toán nâng cao hình học 8/ Phan Văn Đức, Trần Phan Đông Hưng . - Đà Nẵng: NXBĐà Nẵng, 2001. - 302tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502190 : A0502683-A0502684 |
10 |  | Cẩm nang hội họa: 500 minh họa từng bước/ Phan Văn, Quang Minh . - Huế: Thuận Hóa, 1997. - 198tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0501448 |
11 |  | Phạm Thái, Phạm Đình Hổ, Nguyễn Án, Nguyễn Huy Hổ, Ngô Lê Cát, Phạm Đình Tóai, Phan Huy Vịnh, Phan Văn Ái, Phan Huy Thực: Tuyển chọn và trích dẫn những bài phê bình -bình luận.../ Vũ Tiến Quỳnh . - TP.HCM: Văn nghệ Tp.Hồ Chí Minh, 1999. - 318tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0503781 : B0504139 : B0508036 : B0508040 : B0508044 : B0508063 : B0508083 : B0508132 : B0508145 : B0508149 : B0508153 : B0508271 : B0508274 : B0508332 : B0508334 |
12 |  | Phạm Thái,Phạm Đình Hổ,Nguyễn Án,Nguyễn Huy Hổ,Ngô Lê Cát,Phạm Đình Toái,Phan Huy Vịnh,Phan Văn Ái,Phan Huy Thực/ Vũ Tiến Quỳnh . - TP.HCM.: Văn nghệ, 1999. - 318tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0505276-A0505280 |
13 |  | Từ điển kỹ thuật cơ khí Anh - Việt: Phiên âm - Minh hoạ - Giải thích/ Phan Văn Đáo . - Đồng Tháp: Tổng hợp Đồng Tháp, 1994. - 397tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0508412 : A0516715 |
14 |  | Tổng tập văn học Việt Nam: Trọn bộ 42 tập. tXVI/ Phan Văn Các, Đặng Đức Siêu . - Có chỉnh lý bổ sung. - H.: Khoa học xã hội, 2000. - 890tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0508017 |
15 |  | Cơ sở phương pháp tính. tII: Dùng cho học sinh đại học tổng hợp/ Phan Văn Hạp, Nguyễn Quý Hỷ, Hồ Thuần, Nguyễn Công Thúy . - H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1970. - 329tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : C0500481 |
16 |  | Hán - Nôm: Giáo trình/ Phan Văn Các.. . - H.: Giáo dục, 1985. - 348tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0501185-C0501189 |
17 |  | Hán - Nôm. tI: Giáo trình/ Phan Văn Các.. . - H.: Giáo dục, 1984. - 252tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0501036-C0501038 : C0502036 : C0502049 : C0502059-C0502061 |
18 |  | Lịch sử thế giới hiện đại từ 1945 đến 1975/ Nguyễn Anh Thái, Phan Văn Ban, Nguyễn Ngọc Quế . - H.: Giáo dục, 1986. - 243tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : C0500855-C0500857 : C0501691 : C0502300 |
19 |  | Đường vào toán học hiện đại/ W.W.Sawyer; Phan Văn Cự dịch . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1979. - 275tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0502693 |
20 |  | Bài tập Đại số tuyến tính: Phần Bài tập/ Hoàng Đức Nguyên, Phan Văn Hạp, Lê Đình Thịnh, Lê Đình Định . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1998. - 348tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : GT0515023-GT0515029 |
21 |  | Chuyên đề Ngữ nghĩa học: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ đại học/ Phan Văn Canh, Trần Thị Hoàng Yến . - H.:Đại học Sư phạm, 2007. - 130tr.; 29cm Thông tin xếp giá: : B0516024 : B0516823 |
22 |  | Nhập môn khoa học thư viện thông tin/ Phan Văn, Nguyễn Huy Chương . - 169tr |
23 |  | Chăn nuôi đại cương: Giáo trình dùng trong các trường trung cấp nông nghiệp/ KS. Phan Văn Đồng . - H.: Nông nghiệp, 1999. - 48tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : GTD0700272-GTD0700285 : GTD0700287-GTD0700288 : GTD0700290-GTD0700294 : GTD0700298-GTD0700299 : GTD0700301-GTD0700303 : GTD0700308-GTD0700309 |
24 |  | Thuật ngữ tin học Anh Việt: Tin học phổ thông/ Nguyễn Văn Thân, Phan Văn Thảo . - TP.HCM: Nxb Tp.Hồ Chí Minh, 1996. - 462tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : D0700141 |