1 | | Đại từ điển tiếng Việt/ GS. PTS.Nguyễn Như Ý.. . - H.: Văn hóa thông tin, 1999. - 1890tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0503589, : A0510297 |
2 | | Kể chuyện thành ngữ Tục ngữ/ Hoàng Văn Hành chủ biên . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Khoa học xã hội, 1997. - 382tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0512885 |
3 | | Kể chuyện thành ngữ Tục ngữ/ Hoàng Văn Hành và những người khác . - In lần thứ 2. - H.: Khoa học xã hội, 1999. - 438tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0504153, : A0504181-2, : B0507781, : C0502053 |
4 | | Từ điển giải thích thành ngữ gốc hán/ Nguyễn Như Ý . - H.: Văn hóa, 1994. - 391tr.; 22cmThông tin xếp giá: : A0503598 |
5 | | Từ điển giải thích thành ngữ tiếng việt/ Nguyễn Như Ý . - H.: Giáo dục, 1995. - 731tr.; 22cmThông tin xếp giá: : A0510418, : B0508039 |
6 | | Từ điển giải thích thành ngữ tiếng Việt= Dictonary ò Vietnamese idioms/ Nguyễn Như Ý... biên soạn . - H.: Giáo dục, 1998. - 731tr.; 22cmThông tin xếp giá: : A0503532, : A0516683, : A0516688 |
7 | | Từ điển thành ngữ học sinh / Nguyễn Như Ý (ch.b.), Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành . - H.: Giáo dục, 2010. - 695tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0517522-4 |
8 | | Từ điển tiếng Việt thông dụng/ Như Ý(ch.b.), Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành . - H.: Giáo dục, 1996. - 1326tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0518889 |