1 | | Bộ luật lao động của nước cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam: đã sửa đổi bổ sung năm 2002, 2006, 2007/ Quốc Cường, Thanh Thảo sưu tàm biên soạn . - H.: Lao động - xã hội, 2007. - 232tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0510485 |
2 | | Cấu trúc dữ liệu +giải thuật=chương trình/ Nguyễn Quốc Cường, Hòang Đức Hải . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 1996. - 336tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0501354, : B0513911 |
3 | | Cấu trúc dữ liệu +giải thuật=chương trình/ Nguyễn Quốc Cường, Hòang Đức Hải . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 1999. - 336tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0506414-5, : B0501492 |
4 | | Cẩm nang hướng dẫn quản lý thuốc bảo vệ thực vật, phân bón ở Việt Nam 2010. Danh mục thuốc được phép sử dụng, hạn chế và cấm sử dụng/ Quốc Cường sưu tầm . - H.: Lao động, 2010. - 527tr.; 30cmThông tin xếp giá: : A0515870, : A0515878 |
5 | | Đồ họa vi tính/ Nguyễn Quốc Cường, Hoàng Đức Hải . - H.: Giáo dục, 1998. - 227tr.; 21cm. - ( Tủ sách tin học )Thông tin xếp giá: : A0519060, : B0525199 |
6 | | Đồ họa vi tính/ Nguyễn Quốc Cường, Hoàng đức Hải . - H.: Giáo dục, 1995. - 226tr.; 21cm. - ( Tủ sách tin học )Thông tin xếp giá: : A0505618-20, : B0512822, : B0513202 |
7 | | Hướng dẫn múa hát tập thể cho thanh niên / Quốc Cường, Hòai Phương, Vũ Huân . - T.P.Hồ Chí Minh : Trẻ , 2008. - 123tr. ; 19cm. - ( Kỹ năng họat động thanh thiếu niên )Thông tin xếp giá: : A0516442-3, : B0522019-21 |
8 | | Luật biển của nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam: Luật tài nguyên nước/ Quốc Cường hệ thống hóa . - H.: Hồng Đức , 2012. - 102tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519947-8 |
9 | | Luật giao thông đường bộ và các quy định mới về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ: Đã sửa đổi bổ sung theo Nghị định 33/2011/NĐ-CP/ Quốc Cường . - H.: Lao động, 2011. - 195tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0520008-9 |
10 | | Luật sở hữu trí tuệ và văn bản hướng dẫn thi hành/ Quốc Cường sưu tầm và biên soạn . - H.: Lao động - xã hội, 2006. - 301tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0510484 |
11 | | Luyện dịch Pháp Việt phổ thông: Tiếng Pháp cấp tốc/ Thanh Việt Thanh, Quốc Cường . - Đà Nẵng: NXB Đà Nẵng, 1994. - 168tr.; 19cmThông tin xếp giá: : B0507236 |
12 | | Tú Mỡ toàn tập. tI/ Lữ Huy Nguyên, Trần Thị Xuyyến, Hồ Quốc Cường sưu tầm, biên soạn . - H.: Văn học, 2008. - 885tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512167, : B0518498-9 |
13 | | Tú Mỡ toàn tập. tI: Bốn tập/ Lữ Huy Nguyên, Hồ Quốc Cường, Thanh Loan sưu tầm, biên soạn . - H.: Văn học, 1996. - 678tr.;21cmThông tin xếp giá: : A0507410, : B0513124 |
14 | | Tú Mỡ toàn tập. tII/ Lữ Huy Nguyên, Trần Thị Xuyyến, Hồ Quốc Cường sưu tầm, biên soạn . - H.: Văn học, 2008. - 930tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512168, : B0518500-1 |
15 | | Tú Mỡ toàn tập. tII: Bốn tập/ Lữ Huy Nguyên, Hồ Quốc Cường, Thanh Loan sưu tầm, biên soạn . - H.: Văn học, 1996. - 676tr.;21cmThông tin xếp giá: : A0507409, : B0513090 |
16 | | Tú Mỡ toàn tập. tIII/ Lữ Huy Nguyên, Trần Thị Xuyyến, Hồ Quốc Cường sưu tầm, biên soạn . - H.: Văn học, 2008. - 962tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512169, : B0518502-3 |
17 | | Tú Mỡ toàn tập. tIII: Bốn tập/ Lữ Huy Nguyên, Hồ Quốc Cường, Thanh Loan sưu tầm, biên soạn . - H.: Văn học, 1996. - 616tr.;21cmThông tin xếp giá: : A0507411, : B0513137 |
18 | | Tú Mỡ toàn tập. tIII: Bốn tập/ Lữ Huy Nguyên, Hồ Quốc Cường, Thanh Loan sưu tầm, biên soạn . - H.: Văn học, 1996. - 616tr.;21cmThông tin xếp giá: : A0507408 |
19 | | Tú Mỡ toàn tập. tIV: Bốn tập/ Lữ Huy Nguyên, Hồ Quốc Cường, Thanh Loan sưu tầm, biên soạn . - H.: Văn học, 1996. - 758tr.;21cmThông tin xếp giá: : B0513475 |
20 | | Từ điển tin học Anh Anh Việt= English English Vietnamese information technology dictionary/ Nguyễn Quốc Cường, Quang Hà . - TP.HCM: Từ điển bách khoa, 2008. - 1213tr.; 18cmThông tin xếp giá: : A0513972-3 |