1 | | Biện pháp sinh học bảo vệ thực vật: Giáo trình/ Nguyễn Văn Đĩnh(chủ biên), Đỗ Tấn Dũng, Hà Quang Hùng,.. . - H.: Nông nghiệp, 2007. - 208tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0514841-2, : A0518383-4, : B0520530-2, : B0524254-6 |
2 | | Chăn nuôi cơ bản: Giáo trình/ Phạm Quang Hùng,.. . - H.: Nông nghiệp, 2006. - 224tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0518737-8, : B0524794-5 |
3 | | Giáo trình con người và môi trường/ Lê Văn Khoa (ch.b.), Đoàn Văn Cánh, Nguyễn Quang Hùng, Lâm Minh Triết . - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo dục, 2013. - 311 tr., 27cmThông tin xếp giá: A2300052, B2300104-5 |
4 | | Hoa thép/ Từ Sơn,.. . - TP.Hồ Chí Minh.: NXBTP.Hồ Chí Minh, 1987. - 138tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500458 |
5 | | Sổ tay dịch thuật tiếng Anh chuyên ngành điện = A handbook of English translation specializing in electricity electronics/ Lê Hân,.. . - H.: Nxb Thế giới, 1994. - 510tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0513036 |
6 | | Tên các nước và địa danh trên thế giới= The countries and the geographical naemes of the world: Anh - Việt/ Quang Hùng . - TP.HCM: Tp Hồ Chí Minh, 1996. - 659tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0505029, : B0505274 |
7 | | Thuốc bảo vệ thực vật/ Trần Quang Hùng . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 1992. - 257tr.; 21cm |
8 | | Từ điển bách khoa công nghệ thông tin và kỹ thuật máy tính Anh Việt= English Vietnamese encyclopedia of information technology and computing enggineering/ Quang Hùng, Tạ Quang Huy chủ biên . - H.: Giao thông vận tải, 2006. - 1961tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0513963-4 |
9 | | Từ điển bách khoa công nghệ thông tin và kỹ thuật máy tính Anh Việt= English Vietnamese encyclopedia of information technology and computing enggineering/ Quang Hùng, Tạ Quang Huy chủ biên . - H.: Giao thông vận tải, 2006. - 1961tr.; 21cm |
10 | | Từ điển chuyên ngành Điện Anh Việt/ Quang Hùng . - H.: Thanh Niên, 2000. - 510tr.; 20cmThông tin xếp giá: : A0503559 |
11 | | Từ điển kỹ thuật cơ khí thông dụng Anh Việt/ Quang Hùng . - H.:Thanh Niên, 2000. - 698tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0503562, : A0516697, : A0516713 |
12 | | Từ điển Việt - Anh= Vietnamese - English Dictionary/ Quang Hùng . - H.: Thống kê, 2005. - 1311tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0509914-5, : A0509967, : A0510125-6 |