1 | | Bài tập lập trình ngôn ngữ C: Giáo trình cho các trường đại học/ Nguyễn thanh Thủy, Nguyễn Quang Huy . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1999. - 254tr.; 214mThông tin xếp giá: : A0505974-6, : B0501209, : B0510976 |
2 | | Bí ẩn trong Windows PC-Secret bí ẩn trong IBM -PC: Các trở ngại thường gặp phải đối với windows, giải quyết các trục trặc, lưu đồ tóm tắt sửa chữa/ Phạm Quang Huy . - H: Thống kê, 1994. - 414tr.; 21cm. - ( Tủ sách khoa học kỹ thuật 2001 )Thông tin xếp giá: : B0501344, : B0511396, : B0513199 |
3 | | Con gấu/ Nguyễn Quang Huy . - |
4 | | Cơ sở cad/cam trong thiết kế và chế tạo: Dùng trong các trường Trung học chuyên nghiệp. pI/ Lưu Quang Huy . - H: NXBHà Nộit, 2005. - 158tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509010-1, : A0509081-2, : B0513526, : B0513534, : B0513542, : B0513546, : B0513550, : B0513567 |
5 | | Hướng dẫn sử dụng nhanh Coreldraw bằng hình ảnh/ Paul Webster; Vũ Đỗ Cường, Phạm Quang Huy dịch . - H.: Thống kê, 1994. - 446tr.; 21cm. - ( Tủ sách khoa học kỹ thuật 2001 ) |
6 | | Hướng dẫn sử dụng Photoshop 7.0/ Quang Huy . - H.: Thống kê, 2002. - 515tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0506586 |
7 | | Kỹ thuật cầu lông / Nguyễn Quốc Trầm (ch.b.), Đậu Anh Tuấn, Vũ Quang Huy.. . - H.: Thể dục Thể thao, 2018. - 191tr.: bảng, 19cmThông tin xếp giá: : A1900064-6, : B1900058-64, : GT1900071-100 |
8 | | Lập trình với Windows 98/ Nguyễn Ngọc Tuấn, Nguyễn Quang Huy . - H.: Thống kê, 1998. - 888tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0512121 |
9 | | Một thời nhớ mãi: Tập bút ký/ Nguyễn Quang Huynh . - H.: Hội Nhà văn, 2019. - 263tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1900229 |
10 | | Những bí ẩn trong máy PC: PC- Secrets. tII/ Quang Huy . - H: Thống kê, 1995. - 86tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0501815, : B0513234 |
11 | | Nông nghiệp nông thôn nam bộ hướng tới thế kỷ 21/ Lâm Quang Huyên . - H.: Khoa học xã hội, 2002. - 439tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0518702 |
12 | | Rèn luyện sức khoẻ bằng phương pháp vận động/ B.s.: Hoàng Công Dân (ch.b.), Phạm Thị Hương, Phạm Anh Tuấn, Nguyễn Quang Huy . - H.: Thể thao và Du lịch, 2021. - 178tr., 21cmThông tin xếp giá: A2200146-7, B2200560-2 |
13 | | Thơ ca trào phúng Việt Nam/ Bùi Quang Huy biên soạn . - Đồng Nai: NXBĐồng Nai, 1996. - 380tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0507205, : B0513880 |
14 | | Tri thức quanh ta/ Ngô Quang Huy (chb), Nguyễn Lệ Hằng biên dịch, Hoàng Kim Liên . - H.: Văn hóa dân tộc, 1999. - 358tr.; 20cmThông tin xếp giá: : D0701210 |
15 | | Tuyển chọn 1800 bài tập toán rời rạc: có lời giải/ PH.D.S.Lipschutz,Ph.D.M.L.Lipson;Thanh Tâm, Quang Huy, Xuân Thoại dịch . - H.: Thống kê, 2002. - 575tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500924, : A0500942, : GT0514870-6 |
16 | | Tuyển chọn các bài thực hành tin học ứng dụng: Chuyên mục giải đáp 286 tình huống thường gặp nhất trong Autocad R14/ Hoàng Phương, Nguyễn Quang Huy . - H.: Thống kê, 1998. - 390tr.; 20cmThông tin xếp giá: : A0519059 |
17 | | Từ điển bách khoa công nghệ thông tin và kỹ thuật máy tính Anh Việt= English Vietnamese encyclopedia of information technology and computing enggineering/ Quang Hùng, Tạ Quang Huy chủ biên . - H.: Giao thông vận tải, 2006. - 1961tr.; 21cm |
18 | | Từ điển bách khoa công nghệ thông tin và kỹ thuật máy tính Anh Việt= English Vietnamese encyclopedia of information technology and computing enggineering/ Quang Hùng, Tạ Quang Huy chủ biên . - H.: Giao thông vận tải, 2006. - 1961tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0513963-4 |
19 | | Vẽ và mô phỏng tương tự với electronic workbench 5.12/ TS.Trần Thu Hà, KS.Nguyễn Phương Quang, KS.Phạm Quang Huy . - H: Thống kê, 2003. - 221tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0506566-8, : B0501255, : B0501265, : B0501830, : B0501839, : B0501846, : B0501858, : B0513892, : GT0522869-76, : GT0553015 |