1 |  | Tuyển chọn 1800 bài tập toán rời rạc: có lời giải/ PH.D.S.Lipschutz,Ph.D.M.L.Lipson;Thanh Tâm, Quang Huy, Xuân Thoại dịch . - H.: Thống kê, 2002. - 575tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500924 : A0500942 : GT0514870-GT0514876 |
2 |  | Bài tập lập trình ngôn ngữ C: Giáo trình cho các trường đại học/ Nguyễn thanh Thủy, Nguyễn Quang Huy . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1999. - 254tr.; 214m Thông tin xếp giá: : A0505974-A0505976 : B0501209 : B0510976 |
3 |  | Lập trình với Windows 98/ Nguyễn Ngọc Tuấn, Nguyễn Quang Huy . - H.: Thống kê, 1998. - 888tr.; 21cm |
4 |  | Vẽ và mô phỏng tương tự với electronic workbench 5.12/ TS.Trần Thu Hà, KS.Nguyễn Phương Quang, KS.Phạm Quang Huy . - H: Thống kê, 2003. - 221tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0506566-A0506568 : B0501255 : B0501265 : B0501830 : B0501839 : B0501846 : B0501858 : B0513892 : GT0522869-GT0522876 : GT0553015 |
5 |  | Những bí ẩn trong máy PC: PC- Secrets. tII/ Quang Huy . - H: Thống kê, 1995. - 86tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0501815 : B0513234 |
6 |  | Bí ẩn trong Windows PC-Secret bí ẩn trong IBM -PC: Các trở ngại thường gặp phải đối với windows, giải quyết các trục trặc, lưu đồ tóm tắt sửa chữa/ Phạm Quang Huy . - H: Thống kê, 1994. - 414tr.; 21cm. - ( Tủ sách khoa học kỹ thuật 2001 ) Thông tin xếp giá: : B0501344 : B0511396 : B0513199 |
7 |  | Hướng dẫn sử dụng nhanh Coreldraw bằng hình ảnh/ Paul Webster; Vũ Đỗ Cường, Phạm Quang Huy dịch . - H.: Thống kê, 1994. - 446tr.; 21cm. - ( Tủ sách khoa học kỹ thuật 2001 ) |
8 |  | Hướng dẫn sử dụng Photoshop 7.0/ Quang Huy . - H.: Thống kê, 2002. - 515tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0506586 |
9 |  | Thơ ca trào phúng Việt Nam/ Bùi Quang Huy biên soạn . - Đồng Nai: NXBĐồng Nai, 1996. - 380tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0507205 : B0513880 |
10 |  | Cơ sở cad/cam trong thiết kế và chế tạo: Dùng trong các trường Trung học chuyên nghiệp. pI/ Lưu Quang Huy . - H: NXBHà Nộit, 2005. - 158tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509010-A0509011 : A0509081-A0509082 : B0513526 : B0513542 : B0513546 : B0513550 : B0513567 |
11 |  | Nông nghiệp nông thôn nam bộ hướng tới thế kỷ 21/ Lâm Quang Huyên . - H.: Khoa học xã hội, 2002. - 439tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0518702 |
12 |  | Tri thức quanh ta/ Ngô Quang Huy (chb), Nguyễn Lệ Hằng biên dịch, Hoàng Kim Liên . - H.: Văn hóa dân tộc, 1999. - 358tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : D0701210 |
13 |  | Tuyển chọn các bài thực hành tin học ứng dụng: Chuyên mục giải đáp 286 tình huống thường gặp nhất trong Autocad R14/ Hoàng Phương, Nguyễn Quang Huy . - H.: Thống kê, 1998. - 390tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : A0519059 |
14 |  | Con gấu/ Nguyễn Quang Huy . - |
15 |  | Từ điển bách khoa công nghệ thông tin và kỹ thuật máy tính Anh Việt= English Vietnamese encyclopedia of information technology and computing enggineering/ Quang Hùng, Tạ Quang Huy chủ biên . - H.: Giao thông vận tải, 2006. - 1961tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0513963-A0513964 |
16 |  | Từ điển bách khoa công nghệ thông tin và kỹ thuật máy tính Anh Việt= English Vietnamese encyclopedia of information technology and computing enggineering/ Quang Hùng, Tạ Quang Huy chủ biên . - H.: Giao thông vận tải, 2006. - 1961tr.; 21cm |
17 |  | Kỹ thuật cầu lông / Nguyễn Quốc Trầm (ch.b.), Đậu Anh Tuấn, Vũ Quang Huy.. . - H.: Thể dục Thể thao, 2018. - 191tr.: bảng, 19cm Thông tin xếp giá: : A1900064-A1900066 : B1900058-B1900064 : GT1900071-GT1900100 |
18 |  | Một thời nhớ mãi: Tập bút ký/ Nguyễn Quang Huynh . - H.: Hội Nhà văn, 2019. - 263tr., 21cm Thông tin xếp giá: : A1900229 |
19 |  | Rèn luyện sức khoẻ bằng phương pháp vận động/ B.s.: Hoàng Công Dân (ch.b.), Phạm Thị Hương, Phạm Anh Tuấn, Nguyễn Quang Huy . - H.: Thể thao và Du lịch, 2021. - 178tr., 21cm Thông tin xếp giá: A2200146-A2200147 B2200560-2200562 |