1 |  | ghi chép về văn hoá và âm nhạc/ Tô Ngọc Thanh . - H.: Khoa học xã hội,4c2007. - 910tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0510931 |
2 |  | Cơ sở văn hóa Việt Nam/ Trần Quốc Vượng,.. . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1999. - 288tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505128 |
3 |  | Cơ sở văn hóa Việt Nam/ Trần Quốc Vượng,.. . - H.: Giáo dục, 1997. - 240tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : GT0510185 : GT0510195 : GT0512157 : GT0528451-GT0528458 : GT0528460-GT0528488 : GT0528490-GT0528496 |
4 |  | Nghệ nhân dân gian/ Tô Ngọc Thanh . - H.: Khoa học xã hội,4c2007. - 206tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0510924 |
5 |  | Fôn-clo Bâhnar/ Tô Ngọc Thanh (ch.b), Đặng Nghiêm Vạn, Phạm Hùng Thoan, Vũ Thị Hoa . - H.: Mỹ thuật, 2017. - 315tr.: hình vẽ, 21cm Thông tin xếp giá: : A1900584 |
6 |  | Ghi chép về văn hoá và âm nhạc / Tô Ngọc Thanh . - H.: Văn hóa thông tin, 2012. - 929tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519897 |
7 |  | Nghệ nhân dân gian = Vietnam's living human treasures. T.3/ Tô Ngọc Thanh b.s . - H.: Đại học Quốc gia, 2014. - 297tr.: 21cm Thông tin xếp giá: : A1500803 |
8 |  | Giới thiệu một số nhạc cụ dân tộc thiểu số Việt Nam/ Tô Ngọc Thanh . - H.: Mỹ thuật, 2017. - 177tr.: hình ảnh, vẽ, 21cm Thông tin xếp giá: : A1900583 |
9 |  | Cơ sở văn hóa Việt Nam / Trần Quốc Vượng,.. . - H.: Giáo dục, 1998. - 288tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505129-A0505130 : B0504886 : B0507715 : B0510082-B0510083 : B0510085 |