1 |  | Cấu trúc máy tính: Giáo trình, Sự tương đương của phần cứng và phần mềm/ Tống Văn On, Hòang Đức Hải . - H.: Giáo dục, 2000. - 554tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506843 : B0501332 : B0507272 : B0512126 : GT0522857-GT0522868 : GT0553083 : GT0553097 |
2 |  | Họ vi điều khiển 8051/ Tống Văn On, Hòang Đức Hải . - H: Lao động - Xã hội, 2001. - 412tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0501181 |
3 |  | Lý thuyết và bài tập Xử lí tín hiệu số: Ấn bản dành cho sinh viên/ Tống Văn On . - H.: Lao động xã hội, 2006. - 198tr.; 29cm Thông tin xếp giá: : A0509722-A0509723 : B0515262-B0515264 : GT0536778-GT0536802 |
4 |  | Hợp ngữ và lập trình ứng dụng:. tI, Lập trình cơ bản/ Tống Văn On, Hoàng Đức Hải . - H.: Lao động - Xã hội, 2005. - 450tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509820-A0509821 : A0510102-A0510103 : B0515100 : B0515113 : B0515146 : B0515149 : B0515282 : GT0537361-GT0537430 |
5 |  | Mạng máy tính. tI: Dành cho Sinh viên/ Tống Văn On . - H.: Lao động - xã hội, 2005. - 242tr.; 29cm Thông tin xếp giá: : A0509724-A0509725 : B0515238-B0515239 : GT0537826-GT0537850 |
6 |  | Lý thuyết và bài tập xử lý tín hiệu số/Tống Văn On . - H.: Lao động xã hội, 2008. - 196tr.; 29cm Thông tin xếp giá: : A0511788-A0511789 : B0518075-B0518077 |
7 |  | Lý thuyết và bài tập xử lý tín hiệu số/ Tống Văn On . - H.: Lao động xã hội, 2008. - 199tr.; 29cm Thông tin xếp giá: : A0511486 : A0511505 : B0516574 : B0516576 : B0516592 |
8 |  | Thiết kế mạch số với VHDL và VERILOG. tII/ Tống Văn On . - TP.HCM.: Lao động xã hội, 2007. - 286tr.; 29cm Thông tin xếp giá: : A0511501 : A0512011 : B0516586 : B0516591 |
9 |  | Thiết kế mạch số với VHDL và VERILOG. tI/ Tống Văn On . - TP.HCM.: Lao động xã hội, 2007. - 248tr.; 29cm Thông tin xếp giá: : A0511475 : A0511479 : B0516587 : B0516590 |