1 |  | Sổ tay kiến thức sinh học trung học cơ sở/ Nguyễn Quang Vinh,Thái Trần Bái, Nguyễn Văn Khang, Bùi Đình Hội . - H.: Giáo dục, 1999. - 479tr.;18cm Thông tin xếp giá: : A0501055-A0501059 : B0513049 : GT0514043-GT0514054 |
2 |  | Động vật học không xương sống: Giáo trình dùng cho trường Đại học Sư phạm/ GS.TSKH Thái Trần Bái . - H.: Giáo dục, 2001. - 356tr.;27cm Thông tin xếp giá: : A0501001-A0501002 : A0501064-A0501065 : B0513849 |
3 |  | Động vật học không xương sống: Giáo trình dùng cho trường Đại học Sư phạm/ GS.TSKH Thái Trần Bái . - H.: Giáo dục, 2001. - 356tr.;27cm Thông tin xếp giá: : B0501113 |
4 |  | Từ điển sinh học phổ thông/ Lê Đình Lương.. . - H.: Giáo dục, 2001. - 319tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0503673-A0503674 : A0515941-A0515942 : A0515975 |
5 |  | Động vật học không xương sống: Giáo trình Cao đẳng sư phạm/ GS.TSKH Thái Trần Bái, Nguyễn Văn Khang . - H.: Đại học sư phạm, 2005. - 486tr.;27cm Thông tin xếp giá: : A0508905-A0508906 : B0510612 : B0510633 : GT0509917-GT0509929 : GT0509931 : GT0509933-GT0509950 : GT0509952 : GT0509954-GT0509961 |
6 |  | Định loại động vật không xương sống nước ngọt bắc Việt Nam/ Đặng Ngọc Thanh, Thái Trần Bái, Phạm Văn Miên . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1980. - 372tr.;21cm Thông tin xếp giá: : C0501794 |
7 |  | Sinh học 7/ Thái Trần Bái, Hoàng Thị Sản . - H.: Giáo dục, 1996. - 175tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0502334-C0502335 |
8 |  | Thực hành động vật không xương sống/ Thái Trần Bái, Trần Bá Cự . - H.: Giáo dục, 1986. - 167tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : C0502443 |
9 |  | Động vật không xương sống. tI/ Thái Trần Bái, Hoàng Đức Nhuận, Trần Văn Khang . - H.: Giáo dục, 1978. - 164tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : C0502519 |