1 | | Bài tập Tin học. qI: Dành cho trung học cơ sở/ Bùi Văn Thanh, Bùi Việt Hà, Phạm Thế Long . - H.: Giáo dục Việt Nam, 2010. - 100tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0516266-7, : B0521908-10 |
2 | | Bách khoa thư Hà Nội: Kỉ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà Nội 1010 - 2010. t.14, Di tích - Bảo tàng/ Nguyễn Hữu Quỳnh ch.b., Phạm Mai Hùng, Nguyễn Thế Long,.. . - H. : Văn hoá Thông tin; Viện nghiên cứu và Phổ biến kiến thức bách khoa , 2008. - 406tr. ; 27cmThông tin xếp giá: : A0517306 |
3 | | Bách khoa thư Hà Nội: Kỉ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà Nội 1010 - 2010. t.8, Giáo dục/ Nguyễn Thế Long ch.b., Nguyễn Hữu Quỳnh, Trịnh Mạnh,.. . - H. : Văn hoá Thông tin; Viện nghiên cứu và Phổ biến kiến thức bách khoa , 2009. - 376tr. ; 27cmThông tin xếp giá: : A0517301 |
4 | | Đại Việt sử ký toàn thư. tIII/ Hoàng Văn Lâu dịch, Ngô Thế Long dịch và chú thích . - H.: Văn hóa thông tin, 2000. - 822tr.; 22cmThông tin xếp giá: : A0501443-4, : B0505397, : B0505400, : B0505444, : B0509715, : B0511067 |
5 | | Đại Việt sử ký toàn thư. tIII/ Hoàng Văn Lâu, Ngô Thế Long dịch và chú thích . - H.: Khoa học xã hội, 1998. - 471tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0501980, : B0507253 |
6 | | Gia đình những giá trị truyền thống/ Nguyễn Thế Long . - H.: Văn hóa thông tin, 2012. - 459tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0517655-7, : B0523404-10 |
7 | | Gia đình và dân tộc/ Nguyễn Thế Long . - H.: Lao động, 1999. - 354tr.; 22cmThông tin xếp giá: : A0505798-9, : B0501559, : B0505214, : B0509799, : B0509804, : B0510026-31, : B0512840 |
8 | | Kể chuyện xây lăng bác Hồ/ Hồng Thanh, Thế Long, Dân Hồng . - H.: Trung tâm bảo tồn và phát triển, 2001. - 137tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0519168 |
9 | | Nho học ở Việt Nam giáo dục và thi cử/ Nguyễn Thế Long . - H.: Giáo dục, 1995. - 231tr.; 19cmThông tin xếp giá: : B0501895 |
10 | | Những chiến dịch có ý nghĩa quyết định thắng lợi trong đại thắng mùa xuân 1975 / Đinh Văn Thiên, Hoàng Thế Long, Nguyễn Trung Minh . - H. : Quân đội nhân dân , 2010. - 216tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0516573 |
11 | | One hundred thirty pagodas in Hà Nội/ Nguyễn Thế Long, Phạm Mai Hùng . - H.: Thế giới, 2003. - 134tr.; 20cmThông tin xếp giá: : A0509936-7, : B0515004-6 |
12 | | Sử học bị khảo : Thiên văn khảo. Địa lý khảo. Quan chế khảo / Đặng Xuân Bảng ; Đỗ Mộng Khương dịch ; H.đ.: Đỗ Ngọc Toại, Ngô Thế Long . - H. : Văn hóa thông tin, 2014. - 607tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A1500369, : B1500230 |
13 | | Tin học. qI: Dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long, Bùi Việt Hà, Quách Tất Kiên, Bùi Văn Thanh . - H.: Giáo dục, 2007. - 112tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0510504-6, : A0510791-3, : B0516058-65 |
14 | | Tin học. qI: Dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long, Quách Tất Kiên, Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh . - H.: Giáo dục, 2009. - 112tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0513338-9, : B0519611-8 |
15 | | Tin học. qII: Dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long, Bùi Việt Hà, Quách Tất Kiên, Bùi Văn Thanh . - H.: Giáo dục, 2007. - 128tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0510507-8, : A0510510, : A0510794-6, : B0516066-8, : B0516075-9 |
16 | | Tin học. qII: Dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long, Quách Tất Kiên, Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh . - H.: Giáo dục, 2009. - 128tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0513336-7, : B0519603-10 |
17 | | Tin học. qIII: Dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long, Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh . - H.: Giáo dục, 2009. - 124tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0513334-5, : B0519586, : B0519591-2, : B0519598-602 |
18 | | Tin học. qIII: Dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long, Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh . - H.: Giáo dục Việt Nam, 2010. - 124tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0521895-8, : B0521947 |
19 | | Tin học. qIV: Dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long, Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh . - H.: Giáo dục, 2009. - 160tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0513332-3, : B0519588-90, : B0519593-7 |
20 | | Toán rời rạc: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Phạm Thế Long.. . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 276tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0500060-1, : B0500314-6, : GT0500721-5, : GT0500727, : GT0500729-32, : GT0500735-8, : GT0500740-2, : GT0500744-8, : GT0500750-5, : GT0500757, : GT0500759, : GT0500761, : GT0500763, : GT1500221-9 |
21 | | Toán rời rạc: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Phạm Thế Long.. . - H.: Đại học Sư phạm, 2003. - 281tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0511533 |