1 |  | Bình giải ngụ ngôn Việt Nam/ Trương Chính . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1998. - 344tr; 21cm Thông tin xếp giá: : A0504718-A0504720 : A0506310 : B0400017-B0400019 : B0400184-B0400191 : B0400221 : B0502079 : B0502082 : B0507771 |
2 |  | Giải thích các từ gần âm, gần nghĩa dễ nhầm lẫn/ Trương Chính . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 2001. - 230tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500438 : A0500465-A0500467 : B0506016 : B0510942-B0510944 : B0510952 |
3 |  | Truyện ngắn Lỗ Tấn/ Trương Chính dịch . - H.: Văn học, 2000. - 456tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0507848-A0507849 : B0504481 |
4 |  | Lỗ Tấn/ Trương Chính . - H.: Văn hóa, 1977. - 298tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0505072 |
5 |  | Tiếng cười dân gian Việt Nam/ Trương Chính, Dương Thâu sưu tầm, biên soạn, giới thiệu . - H. Khoa học xã hội, 1996. - 468tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0505929-A0505930 |
6 |  | Giải thích các từ gần âm, gần nghĩa dễ nhầm lẫn/ Trương Chính . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1998. - 230tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0506098 : B0513191 |
7 |  | Mấy vấn đề thi pháp Lỗ Tấn và việc giảng dạy Lỗ Tấn ở trường phổ thông / GS.Lương Duy Thứ . - Huế: Trường Đại học sư phạm Huế, 1992. - 167tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0507096-A0507097 |
8 |  | Tuyển tập Trương Chính. tI: Hai tập . - H.: Văn học, 1997. - 616tr.;21cm Thông tin xếp giá: : A0507309 : A0507362-A0507363 : B0513502 : B0513518 |
9 |  | Tuyển tập Trương Chính. tII: Hai tập . - H.: Văn học, 1997. - 518tr.;21cm Thông tin xếp giá: : A0507306-A0507308 : B0513494 : B0513552 |
10 |  | Truyện đọc lớp 2/ Trương Chính, Trịnh Mạnh . - In lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 1998. - 119tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500117-C0500118 |
11 |  | Một số chủ trương chính sách mới về Nông nghiệp, thuỷ sản, thuỷ lợi và phát triển nông thôn/ Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2001. - 335tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519585 : B0525712 |
12 |  | Tiếng chuông cảnh tỉnh cho thế kỷ XXI/ Daisaku Ikeda,Aureuo Peccei; Trương Chính dịch . - H.: Chính trị quốc gia, 1993. - 218r.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505739 |
13 |  | Giải thích các từ gần âm, gần nghĩa dễ nhầm lẫn/ Trương Chính . - Tái bản lần thứ 8, có sửa chữa bổ sung. - H.: Giáo dục, 2009. - 279tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0524421 |