1 | | An toàn và ô nhiễm trong nhà máy chế biến thực phẩm: Bài giảng/ Huỳnh Thị Phương Loan . - Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 2000. - 47tr.; 29cm |
2 | | Bảo quản lương thực: bài giảng/ Vũ Tường Sơn, Hồ Quang Trí, Nhan MInh Tú . - Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 2000. - 78tr.; 29cm |
3 | | Bạc màu đất và bảo tồn tài nguyên đất đai: bài giảng/ Lê Văn Khoa . - Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 2000. - 30tr.; 29cm |
4 | | Bệnh chó mèo: Bài giảng/ Nguyễn Văn Biện . - Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 2000. - 41tr.; 29cm |
5 | | Bệnh học đại cương: bài giảng/ Trần Thị MInh Châu . - Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 2000. - 59tr.; 29cm |
6 | | Bệnh ký sinh trùng thú y: Bài giảng/ Đỗ Trung Giã, Nguyễn Hữu Hưng . - Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 2002. - 79tr.; 29cmThông tin xếp giá: : D0702606-7 |
7 | | Bệnh ký sinh trùng: Giáo trình/ Nguyễn Thị KIều . - Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 2003. - 177tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0518565 |
8 | | các nguyên lý về bệnh hại cây trồng : Bài giảng/ Phạm Văn Kim . - Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 2000. - 193tr.; 29cm |
9 | | Các quá trình cơ bản trong công nghệ thực phẩm: Bài giảng/ Vũ Trường Sơn . - Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 1999. - 70tr.; 29cm |
10 | | Chẩn đoán xét nghiệm: Bài giảng/ Trần Thị Minh Châu . - Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 2000. - 37tr.; 29cm |
11 | | Chế biến và tàng trữ thực phẩm: Bài giảng/ Nguyễn Văn Mười . - Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 2000. - 51tr.; 29cm |
12 | | Chưng luyện đặc biệt và sản xuất cồn tuyệt đối: Bài giảng/ Phan văn Thơm . - Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 1999. - 108tr.; 29cm |
13 | | Côn trùng đại cương: giáo trình/ Nguyễn Thị Thu Cúc . - Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 2000. - 223tr.; 29cmThông tin xếp giá: : B0525559 |
14 | | Công nghệ sau thu hoạch củ quả nhiệt đới: Bài giảng/ Nguyễn Minh Thuỷ . - Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 2000. - 73tr.; 29cm |
15 | | Công nghệ sau thu hoạch ngũ cốc: Bài giảng/ Dương Thị Phương Liên, Hà Thanh Toàn . - Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 2000. - 101tr.; 29cm |
16 | | Di truyền học trong chăn nuôi: Giáo trình/ Võ Văn Sơn . - Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 2000. - 83tr.; 29cm |
17 | | Dinh dưỡng gia súc: bài giảng/ Lưu Hữu Mãnh, Nguyễn Nhựt Xuân Dung, Võ Văn Sơn . - Cần Thơ: Trường đại học Cần Thơ, 1999. - 175tr.; 30cm |
18 | | Dinh dưỡng gia súc: Giáo trình/ Lưu Hữu Mãnh, Nguyễn Nhựt Xuân Dung, Võ Văn Sơn . - Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 1999. - 175tr.; 30cmThông tin xếp giá: : A0514723, : A0514951, : B0520452, : B0520462-3 |
19 | | Dinh dưỡng: Bài giảng/ Nguyễn Minh Kim . - Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 2000. - 115tr.; 29cm |
20 | | Dược lý thú y/ Trường Đại học Cần Thơ . - Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 1998. - 106tr.;30cm |
21 | | Dược lý thú y: Bài giảng/ Huỳnh Kim Diệu . - Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 1999. - 110tr.;30cm |
22 | | Động vật có xương sống: Bài giảng/ Trần Ngọc Phương . - Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 2000. - 70tr.; 29cm |
23 | | Hệ sinh thái nông nghiệp: Bài giảng/ Nguyễn Hữu Chiếm . - Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 2001. - 21tr.; 29cm |
24 | | Hóa sinh: Bài giảng/ Nguyễn Thị Hồng Vân . - Cần Thơ: Đại học Cần Thơ, 2000. - 250tr.; 30cm |
25 | | Hướng dẫn thực hành giáo dục: Bài giảng/ Bùi Thị Mùi . - Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 2000. - 73tr.; 29cm |
26 | | Khí tượng - thuỷ văn: bài giảng/ Lê Anh Tuấn . - Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 1998. - 85tr.; 29cm |
27 | | Khí tượng nông nghiệp; Bài giảng/ Nguyễn Văn Tình . - Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 2000. - 53tr.; 29cm |
28 | | Khuyến nông: bài giảng/ Nguyễn Thị Minh Nguỵệt . - Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 2001. - 33tr.; 29cm |
29 | | Kiến trúc công trình: Bài giảng/ Hồ Ngọc Tri Tân . - Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 2000. - 77tr.; 29cm |
30 | | Kiểm soát vệ sinh thú y các sản phẩm đối với an toàn thực phẩm/ Lý Thị Liên Khai . - Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 1999. - 200tr.; 29cm |