1 | | 81 câu hỏi đáp về môn học những nguyên lí cơ bản của chủ nghĩa Mác LêNin : Dành cho sinh viên không thuộc chuyên ngành lí luận chính trị các loại hình đào tạo của trường Đại học Sư phạm Hà Nội/ Lê Văn Đoán, Nguyễn Thái Sơn . - In lần thứ 4. - H.: Đại học Sư phạm, 2013. - 160tr.: 21cmThông tin xếp giá: : A1500650-1, : B1500792-6 |
2 | | Đánh giá trong giáo dục: Dùng cho các trường đại học sư phạm và cao đẳng sư phạm/ Trần Bá Hòanh . - H.: NXB Hà Nội, 1996. - 95tr.; 21cmThông tin xếp giá: : GT0516759-804, : GT0518577-626, : GT0518635-46, : GT0519636-88 |
3 | | Đánh giá trong giáo dục: Dùng cho các trường đại học sư phạm và cao đẳng sư phạm/ Trần Bá Hòanh . - H.: NXB Hà Nội, 1995. - 95tr.; 21cmThông tin xếp giá: : GT0520358-400 |
4 | | Địa lý dân cư/ Lê Thông, Nguyễn Minh Tuệ . - H.: Giáo dục, 1996. - 124tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0501525 |
5 | | Động vật học không xương sống: Giáo trình dùng cho trường Đại học Sư phạm/ GS.TSKH Thái Trần Bái . - H.: Giáo dục, 2001. - 356tr.;27cmThông tin xếp giá: : B0500863, : B0501113 |
6 | | Động vật học không xương sống: Giáo trình dùng cho trường Đại học Sư phạm/ GS.TSKH Thái Trần Bái . - H.: Giáo dục, 2001. - 356tr.;27cmThông tin xếp giá: : A0501001-2, : A0501064-5, : B0513849 |
7 | | Giao tiếp sư phạm: Dùng cho các trường Đại học sư phạm và Cao đẳng sư phạm/ Hòang Anh, Vũ Kim Thanh . - H.: NXB Hà Nội, 1996. - 98tr.; 21cmThông tin xếp giá: : GT0510158, : GT0512131, : GT0520568-656 |
8 | | Giao tiếp sư phạm: Dùng cho các trường Đại học sư phạm và Cao đẳng sư phạm/ Hòang Anh, Vũ Kim Thanh . - H.: Hà Nội, 1995. - 102tr.; 21cmThông tin xếp giá: : GT0521307-25 |
9 | | Hóa sinh học: Sách dùng cho các trường Đại học Sư phạm/ Phạm Thị Trân Châu, Trần Thị Áng . - Tái bản lần thứ 12. - H.: Giáo dục, 2016. - 279 tr., 27cmThông tin xếp giá: A2300070, B2300136 |
10 | | Hỏi và đáp môn chủ nghĩa xã hội khoa học/ Trường đại học sư phạm Tp.HCM.Khoa Giáo dục chính trị . - TP.HCM.: Trẻ, 2002. - 345tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0505821 |
11 | | Kỹ thuật điện: Giáo trình/ Lê Đình Hùng biên soạn . - TP.HCM: Trường đại học sư phạm, 1997. - 165tr.; 21cmThông tin xếp giá: : GT0518187, : GT0518190, : GT0518192, : GT0518199 |
12 | | Lịch sử vật lý học . - TPHCM.: Trường Đại học Sư phạm TP.Hồ Chí Minh, 1996. - 144tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500377-9, : B0507311 |
13 | | Lịch sử Việt Nam. tI, Từ nguyên thuỷ đến đầu thế kỉ X: Giáo trình dùng cho các trường Đại học Sư phạm/Nguyễn Cảnh Minh, Đào Thị Uyên . - H.: Đại học sư phạm, 2008. - 211tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0511875-6, : B0518183-5 |
14 | | Lịch sử Việt Nam. tII, Từ thế kỷ X đến đầu thế kỉ XVI: Giáo trình dùng cho các trường Đại học Sư phạm/ Đào Thị Uyên, Nguyễn Cảnh Minh, . - H.: Đại học sư phạm, 2008. - 199tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0511909-10, : B0518239-41 |
15 | | Mấy vấn đề thi pháp Lỗ Tấn và việc giảng dạy Lỗ Tấn ở trường phổ thông / GS.Lương Duy Thứ . - Huế: Trường Đại học sư phạm Huế, 1992. - 167tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0507096-7 |
16 | | Mấy vấn đề thi pháp Lỗ Tấn và việc giảng dạy Lỗ Tấn ở trường phổ thông/ Lương Duy Thứ . - H.: Trường Đại học sư phạm Huế, 1992. - 169tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500408-9 |
17 | | Một số vấn đề về sư phạm học: Giáo trình dùng trong các trường Đại học Sư phạm và Cao đẳng sư phạm/ Nguyễn Cương . - H.: NXBHà Nội, 1995. - 93tr.; 21cmThông tin xếp giá: : GT0516581-630, : GT0516632-43 |
18 | | Những phương pháp giải toán ở cấp một/ Đỗ Trung Hiệu, Vũ Dương Thụy . - H.: Trường Đại học sư phạm, 1986. - 161tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500596 |
19 | | Phương pháp giải bài tập Vật lý sơ cấp. tI/ An Văn Chiêu.. . - H.: Trường Đại học sư phạm Hà Nội; 1988. - 132tr.; 27cmThông tin xếp giá: : C0502735, : C0502737-8 |
20 | | Phương pháp giải bài tập Vật lý sơ cấp. tII/ An Văn Chiêu.. . - H.: Trường Đại học sư phạm Hà Nội; 1988. - 133tr.; 27cmThông tin xếp giá: : C0502736, : C0502739-40 |
21 | | Phương pháp giảng dạy bộ môn: Trác nghiệm môn học/ Đại học Quốc gia TP.Hồ chí Minh. Trường Đại học sư phạm kỹ thuật . - TP.HCM., 1996. - 78tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0509104 |
22 | | Phương pháp nghiên cứu và biên soạn Lịch sử địa phương: Giáo trình dành cho các Trường Đại học sư phạm/ Nguyễn Cảnh Minh, Đỗ Hồng Thái, Hoàng Thanh Hải . - H.: Đại học sư phạm, 2008. - 167tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0511951-2, : A0515824-7, : B0518297-9, : B0521514-9 |
23 | | Phương tiện kỹ thuật và đồ dùng dạy học: Dùng cho các trường Đại học sư phạm và Cao đẳng sư phạm/ Nguyễn Cương . - H.: Giáo dục, 1995. - 95tr.; 19cmThông tin xếp giá: : GT0516644 |
24 | | Sinh lý học sinh trưởng và phát triển của thực vật/ Nguyễn Như Khanh . - H.: Giáo dục, 1996. - 316tr.;21cmThông tin xếp giá: : GT0513920-7, : GT0552676 |
25 | | Tâm lí học đại cương : Giáo trình dùng cho các trường Đại học Sư phạm / Nguyễn Xuân Thức ch.b . - In lần thứ 6. - H. : Đại học Sư phạm , 2009. - 271tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0515486-9, : B0521024-6, : B0521028-9 |
26 | | Tâm lí tiểu học : Giáo trình dùng cho các trường Đại học Sư phạm đào tạo cử nhân giáo dục tiểu học/ Bùi Văn Huệ, Phan Thị Hạnh Mai, Nguyễn Xuân Thức . - H. : Đại học Sư phạm , 2008. - 319tr. ; 24cmThông tin xếp giá: : A0515396-7, : B0521091, : B0521093, : GT0550652-9, : GT0550661-5, : GT0550669, : GT0550671-4, : GT0550676 |
27 | | Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm: Dùng cho các trường Đại học sư phạm và Cao đẳng sư phạm/ Lê Văn Hồng chủ biên . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 1999. - 212tr, 21cmThông tin xếp giá: : B0513120, : GT0510169, : GT0512709, : GT0520106-19, : GT0520121-32, : GT0520134-76, : GT0520178-81 |
28 | | Tâm lý học xã hội: Dùng cho các trường Đại học sư phạm và Cao đẳng sư phạm/ Bùi Văn Huệ, Đỗ Mộng Tuấn, Nguyễn Ngọc Bích . - H.: Hà Nội, 1995. - 103tr.; 21cmThông tin xếp giá: : GT0520310-46, : GT0520351-2, : GT0520354-7 |
29 | | Thực hành tổng hợp về tâm lý học: dùng cho các trường đại học sư phạm và cao đẳng sư phạm/ Trần Hữu Luyến . - H.: NXB Hà Nội, 1995. - 71tr.; 21cmThông tin xếp giá: : GT0512937, : GT0520307 |
30 | | Thực hành về giáo dục học: Tài liệu dùng cho các trường Đại học sư phạm và Cao đẳng sư phạm/ Nguyễn Đình Chỉnh, Trần Ngọc Diễm . - H.: NXB Hà Nội, 1995. - 104tr.; 21cmThông tin xếp giá: : GT0512920, : GT0521281-306 |