1 |  | Thể dục 8: Sách giáo viên Trần Đồng Lâm.. . - H.: Giáo dục, 2004. - 135tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500156-A0500157 : A0503869 : A0503934 : B0500455 : B0504694-B0504696 : GT0502706-GT0502711 : GT0502713-GT0502737 : GT0502739-GT0502750 : GT0524628 : GT0524639-GT0524640 |
2 |  | Điền kinh: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Kim Minh,.. . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 336tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500169-A0500170 : B0500472-B0500474 : GT0502976-GT0502993 : GT0502995-GT0503002 : GT0503004 : GT0503006-GT0503020 |
3 |  | Điền Kinh: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Kim Minh,.. . - H.: Đại học Sư phạm, 2003. - 334tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0503936 : B0512948 |
4 |  | Thể dục 8: Sách Giáo viên Trần Đồng Lâm.. . - H.: Giáo dục, 2004 Thông tin xếp giá: : A0506670 : A0507191 |
5 |  | Thể dục 3: Sách giáo viên/ Trần Đồng Lâm chủ biên . - H.: Giáo dục, 2004. - 168tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : GT0505397-GT0505398 : GT0524212 |
6 |  | Trò chơi vận động: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Trần Đồng Lâm, Đinh Mạnh Cường Sưu tầm và biên soạn . - H.: Đại học Sư phạm, 2005. - 161tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0508476-A0508477 : B0507366 : B0507394 : GT0505867-GT0505873 : GT0505875 : GT0505877-GT0505884 : GT0505886-GT0505897 : GT0505899-GT0505911 |
7 |  | Thể dục 2: Sách giáo viên/ Trần Đồng Lâm . - In lần thứ 9. - H: Giáo dục, 1998. - 128tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500265-C0500267 : GT0524102-GT0524104 : GT0524106-GT0524121 |
8 |  | Dạy thể dục ở tiểu học: Sách bồi dưỡng GV tiểu học/ Trần Đồng Lâm . - H.: Giáo dục, 1996. - 121tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500416-C0500417 |
9 |  | Thể dục và phương pháp dạy học. tII: Giáo trình đào tạo giáo viên tiểu học hệ 12+2/ Vũ Đào Hùng chủ biên . - H.: Giáo dục, 1998. - 347tr.; 21cm |
10 |  | Thể dục 8: Sách giáo viên Trần Đồng Lâm,.. . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2006. - 135tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509330-A0509331 : B0514515-B0514517 : GT0529359 |
11 |  | Thể dục 7: Sách giáo viên Trần Đồng Lâm, Vũ Học Hải, Vũ Bích Huệ . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2006. - 136tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : GT0533586 : GT0533589 : GT0533593 : GT0533606 : GT0533608 : GT0533614 : GT0533619 : GT0533630 |
12 |  | Thể dục 6: Sách giáo viên Trần Đồng Lâm, Vũ Học Hải, Vũ Bích Huệ . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 2006. - 108tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : GT0534496 |
13 |  | Thể dục 8: Sách giáo viên Trần Đồng Lâm,.. . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 128tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509373 : A0509376 |
14 |  | Thể dục 9: Sách giáo viên Trần Đồng Lâm,.. . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 128tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0514524-B0514526 : GT0531971 : GT0531991 |
15 |  | Phương pháp dạy học thể dục và trò chơi vận động cho học sinh tiểu học: TL đào tạo giáo viên tiểu học trình độ CĐ & ĐHSP/ Nguyễn Viết Minh(ch.b.), Đậu Bình Hương . - H.: Giáo dục, 2007. - 321tr.; 29cm Thông tin xếp giá: : GT0545243-GT0545244 : GT0545246-GT0545250 : GT0545252-GT0545266 : GT0545268-GT0545269 : GT0545271-GT0545281 : GT0545283-GT0545317 |
16 |  | Thể dục lớp 12: Sách giáo viên/ Vũ Đức Thu,.. . - H.: Giáo dục, 2007. - 232tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0511818-A0511819 |
17 |  | Thể dục 6: Sách giáo viên/ Trần Đồng Lâm, Vũ Học Hải, Vũ Bích Huệ . - H.: Giáo dục, 2002. - 108tr.; 24cm |
18 |  | Điền kinh: TL đào tạo giáo viên tiểu học trình độ CĐ & ĐHSP/ Nguyễn Đình Cường(ch.b.), Phan Thị Hiệp . - H.: Giáo dục, 2007. - 224tr.; 29cm Thông tin xếp giá: : GT0544808-GT0544839 : GT0544841-GT0544887 |
19 |  | Thể dục 6: Sách giáo viên/ Trần Đồng Lâm, Vũ Học Hải, Vũ Bích Huệ . - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo dục, 2003. - 108tr.; 24cm |
20 |  | Ném bóng và đẩy tạ: Giáo trình CĐSP/ Trần Đồng Lâm . - H.: Giáo dục, 1998. - 119tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0518755 |