1 | | Giáo trình chuyên đề rèn kĩ năng giải toán tiểu học/ Trần Diên Hiển . - Tái bản lần thứ hai. - H.: Đại học Sư phạm, 2012. - 182tr.: hình vẽ, bảng; 24cmThông tin xếp giá: : A1500623-5, : B1500729-35 |
2 | | 10 chủ đề trắc nghiệm khách quan toán 4/ Trần Diên Hiển(ch.b.), Hoàng Thị Bích Liên, Lô Thúy Hương . - H.: Đại học Sư phạm, 2006. - 211tr.: hình vẽ, bảng; 24cmThông tin xếp giá: : A1500441-3, : B1500323-5, : B1500329-32 |
3 | | Các bài toán về suy luận lôgic/ Trần Diên Hiển . - H.: Giáo dục, 2000. - 120tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500729, : A0500745, : A0500799 |
4 | | Các tập hợp số: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ cao đẳng và đại học sư phạm/ Trần Diên Hiển(cb.),Bùi Huy Hiền . - H.: Giáo dục, 2007. - 176tr.; 29cmThông tin xếp giá: : A0510833-4, : B0516123-4, : GT0545781-823, : GT0545825-30, : GT0545832-49, : GT0547713-6 |
5 | | Cấu trúc Đại số/ Trần Diên Hiển . - H.: Đại học Sư Phạm Hà nội, 1995. - 61tr; 21cmThông tin xếp giá: : C0501947, : C0503105 |
6 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán tiểu học: Giáo trình/ Trần Diên Hiển . - H.: Đại học sư phạm, 2008. - 310tr.; 24mThông tin xếp giá: : A0513248-50, : B0519868-70, : GT0549709-22 |
7 | | Cơ sở lý thuyết tập hợp và logic toán / Trần Diên Hiển (ch.b.), Nguyễn Xuân Liêm . - H.: Giáo dục, 2007. - 212tr.; 30cmThông tin xếp giá: : A0511476, : A0511480, : B0516722, : B0516726, : B0516738, : GT0547885-924, : GT0547926-51, : GT0547953-8 |
8 | | Lý thuyết số / Trần Diên Hiển, Nguyễn Tiến Tài, Nguyễn Văn Ngọc . - H.: Giáo dục, 1997. - 241tr.; 27cm |
9 | | Mười chủ đề trắc nghiệm khách quan toán 4: Giáo trình/ Trần Diên Hiển(cb.), Hoàng Thị Bích Liên, Lô Thuý Hương . - H.: Đại học sư phạm, 2006. - 209tr.; 24mThông tin xếp giá: : A0513200, : A0513299-300, : B0519811-7 |
10 | | Nhập môn lý thuyết xác suất và thống kê toán : Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ cao đẳng và đại học sư phạm/ Trần Diên Hiển(cb.), Vũ Viết Yên . - H.: Giáo dục, 2007. - 128tr.; 29cmThông tin xếp giá: : A0510873, : B0516486-8, : GT0545999-6010, : GT0546012-21, : GT0546023-59, : GT0546061-70 |
11 | | Phát triển kỹ năng giải toán ở tiểu học: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ đại học/ Trần Diên Hiển . - H.:Đại học Sư phạm, 2007. - 157tr.; 29cmThông tin xếp giá: : A0510782-4, : B0516008-9, : B0516033 |
12 | | Thực hành giải toán tiểu học. tI/ Trần Diên Hiển . - H.: Đại học sư phạm, 2009. - 199tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0513257-9, : B0519666-72 |
13 | | Thực hành giải toán tiểu học. tII/ Trần Diên Hiển . - H.: Đại học sư phạm, 2009. - 167tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0513275-7, : B0519646-52 |
14 | | Toán và phương pháp dạy học toán ở tiểu học: Giáo trình đào tạo giáo viên tiểu học từ trình độ THSP lên CĐSP/ Trần Diên Hiển.. . - H.: Giáo dục, 2006. - 292tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509279-80, : B0514176-7, : B0514182, : GT0517002-3, : GT0517005-16, : GT0517019-20, : GT0517022-8, : GT0517030-1, : GT0517033-112, : GT0517114 |
15 | | Từ điển thuật ngữ toán học: Có đối chiếu với các thuật ngữ Anh, Pháp/ Nguyễn Cảnh Toàn.. . - H. Từ điển bách khoa, 2001. - 631tr.; 22cmThông tin xếp giá: : A0503583 |
16 | | Từ điển toán học : Dùng cho học sinh - sinh viên : Có đối chiếu với các thuật ngữ Anh - Pháp/ Nguyễn Cảnh Toàn (ch.b.), Hoàng Kỳ, Nguyễn Mạnh Quý... . - H.: Giáo dục, 2010. - 657tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0517499 |
17 | | Xác suất thống kê / Phạm Văn Kiều, Trần Diên Hiển . - H.: Giáo dục, 1998. - 128tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0501451, : GT0513225-45 |