1 | | Công nghệ 7: Nông nghiệp/ Nguyễn Minh Đường,.. . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 2006. - 158tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0514437-9 |
2 | | Công nghệ 8 Công nghiệp/ Nguyễn Minh Đường.. . - H.: Giáo dục, 2004. - 208tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0503882, : B0504290, : B0504294, : B0504369, : B0504381, : GT0524726-46, : GT0553030 |
3 | | Công nghệ 8 Công nghiệp: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường.. . - H.: Giáo dục, 2004. - 224tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0502790-1, : B0503998, : B0504006, : B0504289, : GT0512315, : GT0526092-114 |
4 | | Công nghệ 8: Công nghiệp/ Nguyễn Minh Đường,.. . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2006. - 208tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509397-8, : B0514476-8, : GT0532281-325 |
5 | | Công nghệ 8: Công nghiệp: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường,.. . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2006. - 231tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509340-1, : A0509448-9, : B0514389-91, : GT0530976-1012, : GT0531014-5, : GT0531017-20 |
6 | | Vẽ kỹ thuật 1: Sách dùng cho SV Cao đẳng Sư phạm/ Trần Hữu Quế, Đặng Văn Cứ, Nguyễn Kim Thành . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1998. - 108tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0517625, : GT0517628, : GT0517630, : GT0517634, : GT0517646 |
7 | | Vẽ kỹ thuật 2: Sách dùng cho sinh viên Cao đẳng Sư phạm/ Trần Hữu Quế, Đặng Văn Cứ . - H.: Giáo dục, 1998. - 224tr.; 27cmThông tin xếp giá: : B0504073, : GT0517596, : GT0517599, : GT0517603, : GT0517605, : GT0517616 |
8 | | Vẽ kỹ thuật: Giáo trình Cao đẳng sư phạm/ PTS.Trần Hữu Quế, PGS.TS.Đặng Văn Cừ, Th.S.Nguyễn Văn Thành . - H.: Đại học Sư phạm, 2003. - 343tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0502647-8, : B0504394-6, : B0504402-3, : B0504423, : B0513743 |
9 | | Vẽ kỹ thuật: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Trần Hữu Quế, Đặng Văn Cứ, Nguyễn Kim Thành . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 344tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0500090-1, : B0500357-9, : GT0501396-440 |