1 |  | Vẽ kỹ thuật: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Trần Hữu Quế, Đặng Văn Cứ, Nguyễn Kim Thành . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 344tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500090-A0500091 : B0500357-B0500359 : GT0501396-GT0501440 |
2 |  | Vẽ kỹ thuật: Giáo trình Cao đẳng sư phạm/ PTS.Trần Hữu Quế, PGS.TS.Đặng Văn Cừ, Th.S.Nguyễn Văn Thành . - H.: Đại học Sư phạm, 2003. - 343tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0502647-A0502648 : B0504394-B0504396 : B0504402-B0504403 : B0504423 : B0513743 |
3 |  | Công nghệ 8 Công nghiệp: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường.. . - H.: Giáo dục, 2004. - 224tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0502790-A0502791 |
4 |  | Công nghệ 8 Công nghiệp/ Nguyễn Minh Đường.. . - H.: Giáo dục, 2004. - 208tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0503882 |
5 |  | Vẽ kỹ thuật 2: Sách dùng cho sinh viên Cao đẳng Sư phạm/ Trần Hữu Quế, Đặng Văn Cứ . - H.: Giáo dục, 1998. - 224tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : B0504073 : GT0517596 : GT0517599 : GT0517603 : GT0517605 : GT0517616 |
6 |  | Công nghệ 8: Công nghiệp: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường,.. . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2006. - 231tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509340-A0509341 : A0509448-A0509449 : B0514389 |
7 |  | Công nghệ 7: Nông nghiệp/ Nguyễn Minh Đường,.. . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 2006. - 158tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0514437-B0514439 |
8 |  | Công nghệ 8: Công nghiệp/ Nguyễn Minh Đường,.. . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2006. - 208tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509397-A0509398 |
9 |  | Vẽ kỹ thuật 1: Sách dùng cho SV Cao đẳng Sư phạm/ Trần Hữu Quế, Đặng Văn Cứ, Nguyễn Kim Thành . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1998. - 108tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : GT0517625 : GT0517628 : GT0517630 : GT0517634 : GT0517646 |