1 | | 100 món ăn đặc sản / Nguyễn Thị Phụng,Trần Kim Mai . - H.: Trẻ, 2000. - 181tr.; 19cm. - ( )Thông tin xếp giá: : A0503287-8 |
2 | | Bốn mươi bộ đề sinh học 12: Đề thi mẫu- phương pháp và giải chi tiết,biểu điểm cụ thể.../ Lê Viết Nguyện, Trần Kim . - TP.HCM: NXB Trẻ, 1999. - 175tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0500913 |
3 | | Động hóa học và xúc tác/ Nguyễn Đình Huề, Trần Kim Thanh . - H.: Giáo dục, 1990. - 256tr.; 24cmThông tin xếp giá: : C0502601 |
4 | | Giáo dục sinh lý trẻ em/ Trần Kim Bảng . - Mũi Cà Mau: NXB Mũi Cà Mau, 1993. - 216tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0512052 |
5 | | Học dịch tiếng Anh qua Love Story (một câu chuyện tình): Tiểu thuyết Mỹ đã dựng thành phim/ Erich Segal; Trần Kim Anh dịch . - H.: Thanh niên, 1995. - 117tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0503636-8, : A0508062 |
6 | | Nấu ăn thông dụng gia đình/ Trần Kim Mai . - TP.HCM.: Trẻ, 1997. - 306tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0504243-4, : A0504253, : A0511869 |
7 | | Những món ăn không dùng bột ngọt/ Trần Kim Mai . - Đồng Tháp: Tổng hợp Đồng Tháp, 1998. - 306tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0518655, : B0513733 |
8 | | Phương pháp học mới về tổng hợp hữu cơ: Nouvelle Methodologic En Synthese Organique/ Andre Loupy; Trần kim Quy, Lê Ngọc Thạch dịch . - TP.HCM: Đại học tổng hợp TP.HCM, 1995. - 195tr.; 22cm. - ( Tủ sách đại học tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh )Thông tin xếp giá: : B0500596, : GT0519307-13 |
9 | | Quản trị nguồn nhân lực/ Trần Kim Dung . - Tái bản lần thứ 10. - H.: Tài chính, 2018. - 587 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2300048, B2300096-7 |
10 | | Quản trị nguồn nhân lực/ Trần Kim Dung . - Tái bản lần thứ 8 có sửa chữa và bổ sung. - TP. HCM.: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2010. - 487tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0516219-20, : B0521880-2, : GT0551459-61, : GT0551463-75, : GT0551477-83 |
11 | | Quản trị nguồn nhân lực/ Trần Kim Dung . - Tái bản lần thứ 8 có sửa chữa và bổ sung. - TP. HCM.: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 487tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0554724-43 |
12 | | Sài Gòn tháng 5-1975: Ký sự/ Trần Kim Thành . - In lần thứ 3. - H.: Văn học, 1995. - 192tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0501415-6, : A0501501, : A0501722, : B0503786, : C0502279 |
13 | | Sài Gòn tháng 5-1976: ký sự/ Trần Kim Thành . - H.: Văn học, 1978. - 151tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0507743 |
14 | | tình huống và bài tập quản trị nguồn nhân lực/ Trần Kim Dung . - TPHCM.: Đại học Quốc gia, 2000. - 107tr.; 21cmThông tin xếp giá: : D0702157 |
15 | | Từ điển 1001 món ăn Việt Nam/ Trần Kim Mai . - TP.HCM.: Trẻ, 2000. - 719tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512137 |
16 | | Từ điển1001 món ăn Việt Nam / Trần Kim Mai . - H.: Trẻ, 2000. - 719tr.; 21cm. - ( )Thông tin xếp giá: : A0503261-2 |