1 | | Ba trăm ba mươi danh nhân thế: Văn học, Nghệ thuật, khoa học và kỹ thuật/ Trần Mạnh Thường biên soạn . - H.: Văn hóa thông tin, 1996. - 641tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0507775 |
2 | | Danh nhân thế giới: Văn học - nghệ thuật, khoa học - kỹ thụât/ Trần Mạnh Thường . - H.: Văn hóa thông tin, 1998. - 903tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0504612, : B0505064, : B0506025, : B0512893, : B0514121 |
3 | | Di sản thế giới ở Việt Nam/ Trần Mạnh Thường . - H.: Quân đội nhân dân, 2012. - 227tr.: ảnh.; 21cmThông tin xếp giá: : A0518123-4, : B0523797-9 |
4 | | Đại tướng tổng tư lệnh Võ Nguyên Giáp / Trần Mạnh Thường . - H.: Văn hóa thông tin, 2011. - 216tr.; 25cmThông tin xếp giá: : A0517791 |
5 | | Một thế kỷ văn minh nhân loại/ Bùi Xuân Mỹ, Phạm Minh Thảo, Trần Mạnh Thường . - H.: Văn hoá thông tin, 1999. - 837tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0513092, : A0513096 |
6 | | Mười hai con giáp/ Vũ Ngọc Khánh, Trần Mạnh Thường . - H.: Hội nhà văn, 1998. - 994tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0506380, : B0501192 |
7 | | Những kiệt tác văn chương thế giới: Lược thuật/ Trần Mạnh Thường biên soạn . - H.: Văn hoá thông tin, 2007. - 751tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512531-2, : B0519018-20 |
8 | | Những kiệt tác văn học thế giới: Lược thuật/ Trần Mạnh Thường tuyển chọn . - H.: Hội nhà văn, 1997. - 742tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0503482 |
9 | | Những kỳ quan và di sản nhân loại/ Trần Mạnh Thường . - H.: Văn hóa thông tin, 2000. - 447tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0501594-6, : A0502043, : B0506018, : B0506034, : B0514035, : B0515423 |
10 | | Thạch Lam truyện ngắn/ Trần Mạnh Thường . - H.: Hội nhà văn, 1999. - 287tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0507823, : B0504025, : B0504046 |
11 | | Tiếng Việt 3. tI/ Nguyễn Minh Thuyết và những người khác . - H.: Giáo dục, 2004. - 160tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0505025, : GT0505030, : GT0505040, : GT0505054, : GT0505056, : GT0512704, : GT0523892 |
12 | | Tiếng Việt 3. tI: Vở bài tập/ Nguyễn Minh Thuyết và những người khác . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2005. - 95tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0504959, : GT0523906 |
13 | | Tiếng Việt 3. tII: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết và những người khác . - H.: Giáo dục, 2004. - 288tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0513015, : GT0524295, : GT0524299-300 |
14 | | Tiếng Việt 3. tII: Vở bài tập/ Nguyễn Minh Thuyết và những người khác . - H.: Giáo dục, 2004. - 88tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0524131 |
15 | | Truyện ngắn Việt Nam chọn lọc. tI/ Trần Mạnh Thường, Xuân Tùng . - H.: NXB Hà Nội, 1997. - 470tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0507321, : B0512338 |
16 | | Truyện ngắn Việt Nam chọn lọc. tII/ Trần Mạnh Thường, Xuân Tùng . - H.: NXB Hà Nội, 1997. - 442tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0507345, : B0503717 |
17 | | Truyện ngắn Việt Nam chọn lọc. tIII/ Trần Mạnh Thường, Xuân Tùng . - H.: Hà Nội, 1997. - 426tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0507313, : B0503365 |
18 | | Truyện ngắn Việt Nam chọn lọc. tIV/ Trần Mạnh Thường, Xuân Tùng . - H.: Hà Nội, 1997. - 426tr.; 19cmThông tin xếp giá: : B0503411, : B0503746 |
19 | | Truyện vui và thư giản bốn phương/ Trần Mạnh Thường tuyển chọn . - H.: Văn hoá - thông tin, 1997. - 338tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0507463 |
20 | | Truyện vui và thư giãn bốn phương/ Trần Mạnh Thường tuyển chọn . - H.: Văn hoá - thông tin, 1997. - 339tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0518955, : B0525119 |
21 | | Tuyển tập danh ngôn thế giới chọn lọc/ Trần Mạnh Thường tuyển chọn . - H.: Văn hoá - thông tin, 1996. - 467tr.; 21cm. - ( )Thông tin xếp giá: : A0507273, : B0513619 |
22 | | Tuyển tập truyện cười dân gian Việt Nam. tI/ Trần Mạnh Thường . - H.: Văn hóa dân tộc, 1999. - 383tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0502976-9 |
23 | | Tuyển tập truyện cười dân gian Việt Nam. tI/ Trần Mạnh Thường tuyển chọn . - H.: Văn hóa thông tin, 1999. - 383tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0501912, : B0509972-3, : B0510076-8 |
24 | | Tuyển tập truyện cười dân gian Việt Nam. tII/ Trần Mạnh Thường . - H.: Văn hóa Dân tộc, 1999. - 446tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0502972-5, : B0502091, : B0509967-71 |
25 | | Tục ngữ Ca dao Việt Nam: Chọn lọc Trần Mạnh Thường tuyển chọn . - H. Văn hoá dân tộc, 1997. - 480tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0504778-80, : B0510825-9, : B0511537, : B0511823, : B0511831, : B0511899, : B0513162, : B0513165 |