1 | | Dây rừng và chim thú ở cao nguyên Vân Hoà tỉnh Phú Yên / Trần Sĩ Huệ . - H.: Văn hoá dân tộc, 2011. - 335tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519793 |
2 | | Đá trong đời sống văn hoá dân gian ở Phú Yên / Trần Sĩ Huệ . - H. : Lao động , 2011. - 219tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0517653 |
3 | | Đất Phú trời Yên / Trần Sĩ Huệ . - H.: Lao động, 2011. - 566tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519530 |
4 | | Đất Phú trời Yên/ Trần Sĩ Huệ . - H.: Hội Nhà văn, 2018. - 488tr.: ảnh; 20cmThông tin xếp giá: : A1900054 |
5 | | Nghề đan đát ở vùng thôn quê huyện Sơn Hoà tỉnh Phú Yên / Trần Sĩ Huệ . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 174tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1501075 |
6 | | Nghề làm bánh tráng ở Phú Yên / Trần Sĩ Huệ . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 167tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500756 |
7 | | Sổ tay các từ phương ngữ Phú Yên/ Trần Sĩ Huệ . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014. - 259tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A1500221 |
8 | | Thời gian trong ca dao / Trần Sĩ Huệ . - H.: Thanh niên, 2012. - 411tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519753 |
9 | | Tục ngữ, ca dao trên Nam Phong tạp chí/ Trần Sĩ Huệ . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018. - 426tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1900034, : A1900052 |
10 | | Văn hoá ẩm thực thôn quê thức ăn uống từ cây rừng/ Trần Sĩ Huệ . - H.: Mỹ thuật, 2016. - 200tr.: ảnh, 21cmThông tin xếp giá: : A1900448 |
11 | | Văn hoá sông nước Phú Yên / Trần Sĩ Huệ . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội , 2010. - 180tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0516902 |
12 | | Việc làm nhà quê tại Phú Yên / Trần Sĩ Huệ . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội , 2010. - 402tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0516630, : A0516877 |