1 |  | Kĩ năng trình bày bảng kĩ năng trình bày trực quan/ Đỗ Huy Lân dịch . - H.: Giáo dục, 2008. - 199tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0512458-A0512459 : B0518912-B0518914 |
2 |  | Kĩ năng phản hồi kĩ năng luyện tập/ Đỗ Huy Lân dịch . - H.: Giáo dục, 2008. - 223tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0512463-A0512465 : B0518921-B0518926 |
3 |  | Kĩ năng tổ chức lớp kĩ năng biến hoá trong giảng dạy/ Đỗ Huy Lân dịch . - H.: Giáo dục, 2008. - 154tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0512460-A0512462 : B0518915-B0518917 : B0518919-B0518920 |
4 |  | Kĩ năng ngôn ngữ kĩ năng nâng cao hiệu quả học tập/ Đỗ Huy Lân dịch . - H.: Giáo dục, 2008. - 223tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0512537-A0512539 : B0519027-B0519033 |
5 |  | Hàn Phi Tử tinh hoa trí tuệ qua danh ngôn/ Lại Thuần Mỹ, Trần Tử Linh; Nguyễn Văn Lâm dịch . - H.: Văn hoá thông tin, 2008. - 192tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0512424-A0512425 : B0518844-B0518846 |