1 | | Câu hỏi trắc nghiệm Đại số sơ cấp/ Phan Lưu Biên . - H.: Giáo dục, 2002. - 327tr; 21cmThông tin xếp giá: : A0500578, : A0500914, : A0500925-7, : A0500929 |
2 | | Câu hỏi trắc nghiệm đại số sơ cấp/ Phan Lưu Biên, Trần Thành Minh, Trần Quang Nghĩa . - H.: Giáo dục, 2002. - 327tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0500719, : B0500739, : B0500776, : B0500865, : B0500911, : B0500989 |
3 | | Câu hỏi trắc nghiệm giải tích 12/ Phan Lưu Biên, Trần Thành Minh, Trần Quang Nghĩa . - H.: Giáo dục, 2002. - 407tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0500813, : B0500877, : B0500910 |
4 | | Câu hỏi trắc nghiệm lượng giác/ Phan Lưu Biên, Trần Thành Minh, Trần Quang Nghĩa . - H.: Giáo dục, 2002. - 243tr.; 21cm |
5 | | Câu hỏi trắc nghiệm lượng giác/ Phan Lưu Biên,Trần Thành Minh,Trần Quang Nghĩa . - H.: Giáo dục, 2002. - 243tr; 21cmThông tin xếp giá: : A0500916, : A0500934, : A0500950, : B0500702, : B0500759, : B0500806, : B0504808, : B0521632 |
6 | | Đại số 10/ Trần Văn Hạo, Phan Trương Dần, Hoàng Mạnh Đế, Trần Thành Minh . - In lần thứ 8. - H.: Giáo dục, 1997. - 160tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500692, : C0500695 |
7 | | Giải toán hình học 12: Dùng cho học sinh các lớp chuyên/ Tần Thành Minh,.. . - H.: Giáo dục, 1998. - 354tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519464 |
8 | | Giải tóan lượng giác 10/ Trần Thành Minh.. . - H.: Giáo dục, 1993. - 124tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0502818 |