1 | | Cây ăn quả: Giáo trình dùng cho sinh viên các trường CĐSP/ Trần Thế Tục, Đoàn Văn Lư . - H.: Đại học Sư phạm, 2006. - 161tr.;29cmThông tin xếp giá: : A0510189 |
2 | | Cây đu đủ và kỹ thuật trồng/ Trần Thế Tục, Đoàn Thế Lư . - Tái bản lần 1 có sửa chữa và bổ sung. - H.: Lao động Xã hội, 2004. - 48tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0514768-70, : B0520281-7 |
3 | | Cây đu đủ và kỹ thuật trồng/ Trần Thế Tục, Đoàn Thế Lư . - H.: Lao động xã hội, 2001. - 52tr.; 19cm |
4 | | Cây đu đủ và kỹ thuật trồng/ Trần Thế Tục, Đoàn Thế Lư . - H.: Lao động xã hội, 2001. - 52tr.; 19cm |
5 | | Cây nhãn kỹ thuật trồng và chăm sóc/ Trần Thế Tục . - H. Nông nghiệp, 2000. - 115; 21cm Thông tin xếp giá: : A0518487, : B0524368 |
6 | | Cây táo và kỹ thuật trồng/ GS.TSKH.Trần Thế Tục, PGS.TS.Phạm Văn Côn . - H. Lao động xã hội, 2002. - 52tr.; 19cm |
7 | | Cây xoài và kỹ thuật trồng/ Trần Thế Tục, Ngô Hồng Bình . - H.: Lao động - Xã hội, 2004. - 112tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0514726-8, : B0520185-91 |
8 | | Cây xoài và những điều cần biết/ Phạm Thị Hương, Trần Thế Tục, Nguyễn Quang Thạch . - H.: Nông nghiệp, 2000. - 95tr.; 19cm |
9 | | Chiết ghép, giâm cành, tách chồi cây ăn quả/ Trần Thế Tục, Hoàng Ngọc Thuận . - H.: Nông nghiệp, 1997. - 114tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0503929, : A0504026, : A0504029, : A05040577-8, : B0503990, : B0504124, : B0504351, : B0504370, : B0504386-7, : B0504422, : B0504437, : B0523706, : B0523709-11 |
10 | | Hỏi đáp về nhãn vải/ GS.TS. Trần Thế Tục . - H.: Nông nghiệp, 1997. - 160tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0518419, : B0524298 |
11 | | Kĩ thuật trồng cây ăn quả: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Trần Thế Tục (chb.), Đoàn Văn Lư . - H.: Đại học Sư phạm, 2007. - 160tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0511571-2, : B0516404-6, : GT0546699-743 |
12 | | Kỹ thuật trồng dứa/ GS.TSKH.Trần Thế Tục . - H.: Nông nghiệp, 2001. - 158tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0518422 |
13 | | Kỹ thuật trồng vải/ GS.TS.Trần Thế Tục, KS.Ngô Hồng Bình . - H.: Nông Nghiệp, 2000. - 35.; 19cm |
14 | | Sổ tay người làm vườn/ Trần Thế Tục . - In lần thứ 8. - H.: Nông nghiệp, 1998. - 223tr.; 21cm |
15 | | Sổ tay người làm vườn/ Trần Thế Tục . - In lần thứ 9. - H.: Nông nghiệp, 2001. - 220tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0518584 |
16 | | Sổ tay người làm vườn/ Trần Thế Tục . - In lần thứ 8. - H.: Nông nghiệp, 1998. - 223tr.; 21cm |