1 | | Foxpro. tI: Version 2.0/ Dương Quang Thiện, Trần Thị Thanh Loan, Nguyễn Lục . - TP.HCM, 1994. - 350tr.; 27cm |
2 | | Foxpro. tII: Version 2.0/ Dương Quang Thiện, Trần Thị Thanh Loan, Nguyễn Lục . - TP.HCM, 1994. - 350tr.; 27cm |
3 | | Foxpro. tIII: Version 2.0/ Dương Quang Thiện, Trần Thị Thanh Loan, Nguyễn Lục . - TP.HCM, 1994. - 350tr.; 27cm |
4 | | Foxpro. tIV: Version 2.0/ Dương Quang Thiện, Trần Thị Thanh Loan, Nguyễn Lục . - TP.HCM, 1994. - 350tr.; 27cm |
5 | | Bài soạn ngữ văn 6. tI/ Vũ Nho, Đặng Tương Như, Trần Thị Thanh . - H.: NXBHà Nội, 2002. - 140tr.; 27cm |
6 | | Các bài soạn hướng dẫn trẻ mẫu giáo làm quen với môi trường xung quanh: Sách dùng cho giáo sinh các hệ sư phạm Mầm non/ Trần Thị Thanh, Nguyễn Thị Nhung, Phan Thu Lạc . - H.: Trung tâm nghiên cứu giáo viên, 1995. - 248tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512113, : B0512250 |
7 | | Cơ thể người / Nguyễn Văn Mậu biên dịch ; Trần Thị Thanh Liêm h.đ. . - H.: Giáo dục, 2010. - 423tr.; 21cm. - ( Mười vạn câu hỏi vì sao : Bộ mới. Tri thức thế kỉ 21 )Thông tin xếp giá: : B0523203-4 |
8 | | Dạy học tích hợp phát triển năng lực học sinh. Q.2/ Trần Thị Thanh Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Công Khanh, Nguyễn Văn Ninh.. . - In lần thứ 2. - H.: Đại họcSư phạm, 2016. - 231tr.: minh họa, 27cmThông tin xếp giá: : A1501115-6, : B1501044-6 |
9 | | Dạy học tích hợp phát triển năng lực học sinh. Q.2/ Trần Thị Thanh Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Công Khanh, Nguyễn Văn Ninh.. . - H.: Đại học Sư phạm , 2018. - 232tr., 27cmThông tin xếp giá: A2200031-3, B2200068-74 |
10 | | Đổi mới hình thức tổ chức các hoạt động giáo dục trẻ mẫu giáo theo hướng tích hợp chủ đề/ Phạm Thị Mai Chi, Lê Thu Hương, Trần Thị Thanh . - Tái bản lần thứ hai. - H.: Giáo dục, 2007. - 122tr.; 21cm |
11 | | Đổi mới hình thức tổ chức các hoạt động giáo dục trẻ mẫu giáo theo hướng tích hợp chủ đề/ Phạm Thị Mai Chi, Lê Thu Hương, Trần Thị Thanh . - H.: Giáo dục, 2007. - 123tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0514002-6, : B0520158-67 |
12 | | Động vật / Nguyễn Văn Mậu biên dịch ; Trần Thị Thanh Liêm h.đ. . - H.: Giáo dục, 2010. - 430tr.; 21cm. - ( Mười vạn câu hỏi vì sao : Bộ mới. Tri thức thế kỉ 21 )Thông tin xếp giá: : A0517518, : B0523213-4 |
13 | | Giáo dục học trẻ em/ Trần Thị Trọng,.. . - H.: NXB Hà Nội, 1996. - 176tr.; 20cmThông tin xếp giá: : B0512372, : B0512451, : B0512600, : B0512622, : B0513352, : B0513926 |
14 | | Giáo dục trẻ em/ Trần Thị Trọng,.. . - H.: NXB Hà Nội, 1995. - 176tr.; 20cmThông tin xếp giá: : B0512567 |
15 | | Hóa học / Biên dịch: Từ Văn Mặc, Từ Thu Hằng ; Trần Thị Thanh Liêm h.đ. . - H.: Giáo dục, 2010. - 415tr.; 21cm. - ( Mười vạn câu hỏi vì sao : Bộ mới. Tri thức thế kỉ 21 )Thông tin xếp giá: : B0523205-6 |
16 | | Hướng dẫn rèn luyện nghiệp vụ sư phạm: Sách dành cho giáo viên và giáo sinh các hệ sư phạm mầm non/ Trần Thị Thanh, Phan Thị Lạc . - H.: Giáo dục, 1995. - 256tr.; 30cmThông tin xếp giá: : A0512197-8, : B0518543 |
17 | | Hướng dẫn rèn luyện nghiệp vụ sư phạm: Sách dùng cho GV và giáo sinh Mầm non/ Trần Thị Thanh, Phan Thu Lạc . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 247tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0503114 |
18 | | Hướng dẫn rèn luyện nghiệp vụ sư phạm: Sách dùng cho GV và giáo sinh Mầm non/ Trần Thị Thanh, Phan Thu Lạc . - H.:, 1995. - 110tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0512585 |
19 | | Khoa học công trình / Nguyễn Trung Phước biên dịch ; Trần Thị Thanh Liêm h.đ. . - H.: Giáo dục, 2010. - 427tr.; 21cm. - ( Mười vạn câu hỏi vì sao : Bộ mới. Tri thức thế kỉ 21 )Thông tin xếp giá: : A0517512, : B0523201-2 |
20 | | Khoa học môi trường / Nguyễn Văn Mậu biên dịch ; Trần Thị Thanh Liêm h.đ. . - H.: Giáo dục, 2010. - 485tr.; 21cm. - ( Mười vạn câu hỏi vì sao : Bộ mới. Tri thức thế kỉ 21 )Thông tin xếp giá: : A0517517, : B0523211-2 |
21 | | Khoa học vũ trụ / Nguyễn Văn Mậu biên dịch ; Trần Thị Thanh Liêm h.đ. . - H.: Giáo dục, 2010. - 391tr.; 21cm. - ( Mười vạn câu hỏi vì sao : Bộ mới. Tri thức thế kỉ 21 )Thông tin xếp giá: : B0523209-10 |
22 | | Miccrosoft Visual Foxpro 3 for Windows. tIII/ Dương Quang thiện,Trần Thị Thanh Loan . - H.: Thống kê, 1996. - 300tr.; 27cm |
23 | | Miccrosoft Visual Foxpro 3 for Windows. tIV/ Dương Quang Thiện,Trần Thị Thanh Loan . - H.: Thống kê, 1996. - 300tr.; 27cm |
24 | | Miccrosoft Visual Foxpro 3 for Windows. tV/ Dương Quang Thiện,Trần Thị Thanh Loan . - H.: Thống kê, 1996. - 300tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A05054498-9 |
25 | | Microsoft visual foxpro 3 for windows. tI/ Dương Quang Thiện, Trần Thị Thanh Loan . - H.: Thống Kê, 1996. - 420tr.; 24cm. - ( Tủ sách tin học văn phòng dịch vụ điện tóan ) |
26 | | Microsoft visual foxpro 3 for windows. tII/ Dương Quang Thiện, Trần Thị Thanh Loan . - H.: Thống Kê, 1996. - 420tr.; 24cm. - ( Tủ sách tin học văn phòng dịch vụ điện tóan ) |
27 | | Một số kién thức cần thiết về môi trường tự nhiên và xã hội: Sách dùng cho Giáo sinh SPMN/ Trần Thị Thanh, Phan Thu Lạc . - H.: NXBHà Nội, 1996. - 85tr.; 19cmThông tin xếp giá: : GT0524020-6 |
28 | | Những bài hát đtiếng Pháp nổi tiến thế giới. tI/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên . - Tái bản lần 1. - TP.HCM: Trẻ, 1994. - 147tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0509122-3 |
29 | | Phương pháp hướng dẫn trẻ em làm quen với môi trường xung quanh: Sách dùng cho giáo sinh các hệ sư phạm Mầm non/ Trần Thị Thanh . - H., 1995. - 167tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0505695, : B0512246, : B0512368, : B0512632, : B0512858 |
30 | | Phương pháp hướng dẫn trẻ em làm quen với môi trường xung quanh: Sách dùng cho giáo sinh các hệ sư phạm Mầm non/ Trần Thị Thanh . - H., 1995. - 167tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512114 |