1 | | Giáo án mầm non hoạt động âm nhạc/ Vũ Tuấn Anh, Trần Thị Thu Dung . - H.: Hà Nội, 2009. - 136tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0551592-601 |
2 | | Giáo án mầm non hoạt động âm nhạc/ Vũ Tuấn Anh, Trần Thị Thu Dung . - H.: Hà Nội, 2009. - 136tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0514588-9, : B0520739, : B0520741-2, : GT0550354-98 |
3 | | Giáo trình Chính trị học/ Nguyễn Văn Long (ch.b.), Phạm Văn Dũng, Trần Thị Thu Huyền . - In lần thứ hai. - H.: Đại học Sư phạm, 2012. - 155tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A1500632-4, : B1500757-63 |
4 | | Giáo trình thể dục cơ bản / Phan Thế Nguyên, Lê Thị Thanh Thủy, Trần Thị Thu . - H.: Thể dục thể thao, 2005. - 223tr.;21cmThông tin xếp giá: : A0520128, : B0525918-24, : GT0555122-31 |
5 | | Hoạt động trải nghiệm lớp 4: Dành cho học sinh tiểu học, T.2/ Nguyễn Quốc Vương (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Minh, Trần Thị Thuỳ Dung.. . - H.: Đại học Sư phạm , 2018. - 35tr.: minh họa, 27cmThông tin xếp giá: : A1900489 |
6 | | Hoạt động trải nghiệm lớp 5: Dành cho học sinh tiểu học, T.1/ Nguyễn Quốc Vương (ch.b.), Đào Thu Vân, Trần Thị Thuỳ Dung.. . - H.: Đại học Sư phạm , 2017. - 35tr.: minh họa, 27cmThông tin xếp giá: : A1900488 |
7 | | Hoạt động trải nghiệm lớp 5: Dành cho học sinh tiểu học, T.2/ Nguyễn Quốc Vương (ch.b.), Đào Thu Vân, Trần Thị Thuỳ Dung.. . - H.: Đại học Sư phạm , 2018. - 35tr.: minh họa, 27cmThông tin xếp giá: : A1900487 |
8 | | Kĩ thuật 4/ Đoàn Chi, Vũ Hài, Nguyễn Huỳnh Liễu, Trần Thị Thu . - H.: Giáo dục, 2005. - 104tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509148-9, : B0513789, : B0513797, : B0513800, : GT0512552-66 |
9 | | Kĩ thuật 5/ Đoàn Chi, Nguyễn Huỳnh Liễu, Trần Thị Thu . - H.: Giáo dục, 2006. - 112tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509236-7, : B0514124, : B0514128, : B0514140, : GT0512978-92 |
10 | | Lao động - kỹ thuật 4/ Nguyễn Thị Cúc, Đỗ Thị Vân, Trần Thị Thu, Nguyễn Huỳnh Liễu . - In lần thứ 5. - H.: Giáo dục, 1997. - 80tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500001, : C0500040-2, : C0500059-60 |
11 | | Nàng công chúa lạc loài/ Trần Thị Thuỳ Mai . - |
12 | | Nghệ thuật 2: Sách giáo viên/ Hòang Long.. . - H.: Giáo dục, 2003. - 264tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0515676-7, : GT0553033 |
13 | | Nghệ thuật 3: Sách giáo viên/ Hòang Long chủ biên và những người khác . - H.: Giáo dục, 2004. - 264tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0524197 |
14 | | Phương pháp giáo dục dành cho trẻ nhút nhát / Tiểu Mạch, Trần Thị Thu dịch . - TP.HCM: Văn hóa thông tin, 2012. - 207tr. ; 23cmThông tin xếp giá: : A0518232-4, : B0524022-7 |
15 | | Phương tiện kĩ thuật công nghệ thông tin trong dạy toán ở tiểu học: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ đại học/ Nguyễn Mạnh Cường, Trần Thị Thu Hằng . - H.:Đại học Sư phạm, 2007. - 273tr.; 29cmThông tin xếp giá: : B0515992-3, : B0516050 |
16 | | Phương tiện kĩ thuật dạy học và ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học ở tiểu học: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ đại học/ Nguyễn Mạnh Cường, Trần Thị Thu Hằng . - H.:Đại học Sư phạm, 2007. - 273tr.; 29cmThông tin xếp giá: : A0510739, : A0510741-2 |
17 | | Tâm lí học tiểu học và tâm lý học sư phạm tiểu học: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ đại học/ Nguyễn Thị Bích Hạnh, Trần Thị Thu Mai . - H.:Đại học Sư phạm, 2007. - 129tr.; 29cmThông tin xếp giá: : A0510803-5, : B0516002-3 |
18 | | Thủ công - Kĩ thuật và Phương pháp dạy học Thủ công - kĩ thuật : TL đào tạo giáo viên tiểu học trình đọ CĐ & ĐHSP/ Đào Quang Trung(ch.b.).. . - H.: Giáo dục, 2007. - 351tr.; 29cmThông tin xếp giá: : GT0544969-90, : GT0544992-5009, : GT0545011, : GT0545013-6, : GT0545018-22, : GT0545024-35, : GT0545037-47 |
19 | | Thủ công - Kĩ thuật và Phương pháp dạy học Thủ công _ kĨ thuật ở tiểu học: Giáo trình đào tạo giáo viên tiểu học từ trình độ THSP lên CĐSP/ Đào Quang Trung, Hoàng Hương Châu, Trần Thị Thu, Nguyễn Thị Huỳnh Liễu . - H.: Giáo dục, 2006. - 232tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509277-8, : GT0516032-6, : GT0516038, : GT0516117-20, : GT0516201, : GT0516211-2, : GT0516247-65, : GT0516267-73, : GT0516275-80, : GT0516282-97, : GT0516299-305, : GT0516892, : GT0516905, : GT0516951, : GT0516956, : GT0516958, : GT0516979, : GT0516996, : GT0517004, : GT0517017-8, : GT0517021, : GT0517029, : GT0517032, : GT0517113 |
20 | | Tín ngưỡng Bà Chúa Kho ở châu thổ Bắc Bộ: Nghiên cứu trường hợp thờ Bà Chúa Kho ở làng Cổ Mễ, thành phố Bắc Ninh/ Trần Thị Thuỷ . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 291tr.: minh họa, 21cmThông tin xếp giá: : A1900101 |
21 | | Trang phục cổ truyền của người HMông Hoa ở tỉnh Yên Bái: Khảo sát nghiên cứu/ Trần Thị Thu Thuỷ . - H.: Hội Nhà văn, 2017. - 299tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1900285 |