1 |  | Thủ công trại/ Trần Thời . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Trẻ, 1999. - 120tr.; 19cm. - ( Tủ sách kỷ năng hoạt động Thanh Thiếu niên ) Thông tin xếp giá: : A0502730-A0502732 : B0505658 : B0505702 : B0509599 : B0512295 : B0513624 : GT0521914-GT0521929 : GT0521931-GT0521951 |
2 |  | Nhảy múa tập thể Thanh niên và Thiếu nhi/ Trần Thời . - H.: Trẻ, 1999. - 90tr.; 19cm. - ( Tủ sách kỷ năng hoạt động Thanh Thiếu niên ) Thông tin xếp giá: : A0502713-A0502715 : B0505589 : B0505617 : B0505633 : B0505891 : B0510247 : B0510251 : B0510264-B0510265 : B0510269 : B0510281 : B0510285 : B0510290 : B0510294 |
3 |  | Cẩm nang 150 nút dây thông dụng nhất thế giới/ Trần Thời . - Tái bản lần 5. - TP.HCM.: Trẻ, 1999. - 95tr.; 19cm. - ( Tủ sách kỷ năng hoạt động Thanh Thiếu niên ) Thông tin xếp giá: : A0502733-A0502735 : B0505616 : B0505854 : B0505860 : B0512271 : B0513613 : B0513641 : GT0521978-GT0521985 |
4 |  | Kỹ năng dã ngoại tổng hợp/ Trần Thời . - Tái bản lần 3. - TP.HCM.: Trẻ, 2000. - 80tr.; 19cm. - ( Tủ sách kỹ năng hoạt động Thanh Thiếu niên ) Thông tin xếp giá: : A0502746-A0502748 : B0505624 : B0505716 : B0509630 : B0509638-B0509639 : B0509655 : GT0522085-GT0522086 |
5 |  | Mật thư/ Trần Thời . - Tái bản lần 2. - TP.HCM.: Trẻ, 2000. - 100tr.; 19cm. - ( Tủ sách kỷ năng hoạt động Thanh Thiếu niên ) Thông tin xếp giá: : A0502712 |
6 |  | Kỹ năng dã ngoại tổng hợp/ Trần Thời . - Tái bản lần 2. - TP.HCM.: Trẻ, 1999. - 80tr.; 19cm. - ( Tủ sách kỷ năng hoạt động Thanh Thiếu niên ) Thông tin xếp giá: : B0513605 : B0513629 |
7 |  | Lều trại/ Trần Thời . - Tái bản lần 2. - H.: Trẻ, 1999. - 89tr.; 19cm. - ( Tủ sách kỷ năng hoạt động Thanh Thiếu niên ) Thông tin xếp giá: : A0502722-A0502723 : B0505594 : B0509635 : B0509654 : B0513604 : B0525808 |