1 | | Câu chuyện một chiều thứ bảy/ Trần Thanh Giao . - |
2 | | Động vật có xương sống/ Hòang Quốc Trương,Trần Thanh Tòng . - TP.HCM.: Tủ sách Đại học Tổng hợp, [1995]. - 159tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0501113 |
3 | | Động vật có xương sống/ Trần Thanh Tòng . - TP.HCM: Trường đại học khoa hịc tự nhiên, 1998. - 280tr.; 21cmThông tin xếp giá: : GT0514085-120 |
4 | | Hóa học đại cương. tI, Cấu tạo chất: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ PGS.TS.Trần Thanh Quế . - H.: Đại học Sư phạm, 2003. - 496tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0500613, : B0500615 |
5 | | Hóa học đại cương. tI, Cấu tạo chất: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ PGS.TS.Trần Thanh Quế . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 496tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0500148-9, : B0500442, : B0500444, : GT0502526-55, : GT0502557-69, : GT0502571-2 |
6 | | Hướng dẫn ký kết thực hiện hợp đồng lao động và thỏa ước lao động tập thể/ LG.Phan Đức Bình, Trần Thanh Hà, Hồng Trường . - H.: chính trị quốc gia, 1998. - 244tr.; 19cmThông tin xếp giá: : B0525514 |
7 | | Hướng dẫn thực hành vi sinh vật học/ Trần Thanh Thuỷ . - H.: Giáo dục, 1998. - 181tr.; 24cm |
8 | | Hướng giải những đề văn hay và khó: Sách dùng cho thi tốt nghiệp PTTH/ Trần Thanh Xuân . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 2000. - 256tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0507871 |
9 | | Khi hơi thở hoá thinh không/ Paul Kalanithi ; Trần Thanh Hương dịch . - Tái bản. - H.: Lao động, 2020. - 236 tr., 21cmThông tin xếp giá: A2200181, B2200617 |
10 | | Làm văn 11/ Trần Thanh Đạm, Nguyễn Sĩ Bá . - H.: Giáo dục, 1997. - 164tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501827, : C0502011 |
11 | | Làm văn 12/ Trần Thanh Đạm, Nguyễn Sĩ Bá, Lương Duy Cán, Hoàng Lân . - H.: Giáo dục, 1997. - 123tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501216 |
12 | | Lớn lên thành người hoặc sự ra đời của nhân cách/ Valeria Mukhina; Trần Thanh Đạm dịch . - H.: Tiến bộ, 1984. - 127tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0502163 |
13 | | Mathcad 7.0 giải tóan phổ thông và đại học: Dành cho HS lớp 10, 11,1 2,sinh viên ĐH, CĐ/ Trần Thanh Liêm, Hùynh Thị Phương Thảo, Trần Hùynh Phương Trúc . - Đà Nẵng: NXB Đà Nẵng, 1999. - 311tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0506040, : B0501373 |
14 | | Miền cỏ hoang/ Trần Thanh Hà . - |
15 | | Thơ Đỗ Phủ/ Trần Thanh Đề . - H.: Giáo dục, 1975. - 193tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501104, : C0501997 |
16 | | Tiên học lễ/ GS.Vũ Ngọc Khánh chủ biên . - Tái bản lần thứ 5. - TP.HCM: Trẻ, 2000. - 360tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0502986, : B0503036, : B0510957-9, : B0511304-7, : B0512557 |
17 | | Tìm hiểu những quy định pháp luật về quản lý, điều hành công tác hành chính/ Nguyễn Văn Sơn, Nguyễn Nam, Trần Thanh Hà sưu tầm và biên soạn . - H.: Lao động, 1999. - 400tr.; 21cm |
18 | | Trần Thanh Mại toàn tập. tI: Ba tập/ Hồng Diệu sưu tầm, biên soạn, giới thiệu . - H.: Văn học, 2004. - 687tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0507328, : B0509225 |
19 | | Trần Thanh Mại toàn tập. tII: Ba tập/ Hồng Diệu sưu tầm, biên soạn, giới thiệu . - H.: Văn học, 2004. - 935tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0507329, : B0509229 |
20 | | Trần Thanh Mại toàn tập. tIII: Ba tập/ Hồng Diệu sưu tầm, biên soạn, giới thiệu . - H.: Văn học, 2004. - 849tr. Minh họa; 21cmThông tin xếp giá: : A0507330, : B0509221 |
21 | | Từ điển ASEAN/ Trần THanh Hải . - TP.HCM.: Trẻ, 2001. - 353tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0506787-8, : B0501524, : B0501732, : B0514064 |
22 | | Vệ sinh trẻ em/ Nguyễn Thị Phong, Trần Thanh Tùng . - In lần thứ 4. - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 2006. - 143tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0511153-4, : B0517198-200, : GT0547244-68 |
23 | | Vệ sinh trẻ em/ Nguyễn Thị Phong, Trần Thanh Tùng . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 143tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0507564, : B0501412, : B0501428, : B0513333 |