1 |  | Lý thuyết xác suất và thống kê toán học: Dùng cho học sinh các trường đại học kỹ thuật/ Trần Tuấn Điệp, Lý Hoàng Tú . - H.: Giáo dục, 1993. - 249tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500753 |
2 |  | Tản Đà, Nguyễn Khắc Hiếu, Á Nam, Trần Tuấn Khải: Theo chương trình phân ban 1997-1998/ PTS.Hồ Sĩ Hiệp . - TP.HCM: Văn nghệ Tp.Hồ CHí Minh, 1997. - 192tr.; 19cm. - ( Tủ sách văn học trong nhà trường ) Thông tin xếp giá: : A0504760-A0504763 : B0503586 : B0503613 : B0503754 : B0508278 : B0508286 : B0508294 : B0508297 : B0508301 : B0508304 : B0508401 : B0508405 : B0508417 : B0508421 |
3 |  | Thơ văn Á Nam Trần Tuấn Khải/ Xuân Diệu giới thiệu . - H.: Văn học 1984. - 270tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0507234 |
4 |  | Trần Tuấn Khải, Phạm Huy Thông, Nguyễn Nhược Pháp, Hoàng Cầm: Tuyển chọn những bài phê bình - bình luận văn học/ Vũ Tiến Quỳnh biên soạn . - Khánh Hòa.: Tổng hợp Khánh Hòa, 1992. - 103tr.; 21cm. - ( ) Thông tin xếp giá: : B0513615 : C0501810 |
5 |  | Thực hiện kế hoạch đào tạo ngành học Giáo dục công dân: Sách trợ giúp giáo viên Cao đẳng Sư phạm/ Trần Tuấn Sĩ, Lê văn Tá . - H.: Đại học sư phạm, 2007. - 243tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0510904-A0510908 : B0516542 : B0516544-B0516545 : B0516547-B0516549 : B0516551 |
6 |  | Kí hoạ 2: Giáo trình dành cho Cao đẳng Sư phạm/ Triệu Khắc Lễ, Trần Tuấn, Khắc Tiến . - H.:Đại học Sư phạm, 2007. - 168tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0510915-A0510916 : B0516561-B0516563 : GT0537048-GT0537088 : GT0537090-GT0537092 |
7 |  | Thị Nại Am. tI/ Á Nam Trần Tuấn Khải . - H.: Văn học, 1998. - 373tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : D0702360 |
8 |  | Thị Nại Am. tII/ Á Nam Trần Tuấn Khải . - H.: Văn học, 1998. - 428tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : D0702359 |
9 |  | Thị Nại Am. tIII/ Á Nam Trần Tuấn Khải . - H.: Văn học, 1998. - 447tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : D0702358 |
10 |  | Thị Nại Am. tIV/ Á Nam Trần Tuấn Khải . - H.: Văn học, 1998. - 375tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : D0702357 |
11 |  | Tìm hiểu về thế giới động vật/ Trần Lan Hương, Trần Tuấn Anh, Phạm Thanh Phương . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2007. - 71tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0511171-A0511172 : B0517235-B0517237 |
12 |  | Tìm hiểu về thế giới thực vật/ Trần Lan Hương, Trần Tuấn Anh, Phạm Thanh Phương . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2007. - 71tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0511169-A0511170 : B0517238-B0517240 |
13 |  | Thuỷ hử. tI / Thi Nại Am; Á Nam Trần Tuấn Khải dịch . - H.: Văn học, 2001. - 662tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0512712-A0512713 : B0519101 : B1500915 |
14 |  | Thuỷ hử. tII / Thi Nại Am; Á Nam Trần Tuấn Khải dịch . - H.: Văn học, 2001. - 719tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0512710-A0512711 : B0519115-B0519117 |
15 |  | Kí họa 2: Giáo trình / Triệu Khắc Lễ, Trần Tuấn, Khắc Tiến . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Đại học Sư phạm, 2008. - 168tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0517265-A0517266 : B0522876-B0522878 : GT0553426-GT0553470 |
16 |  | Tướng quân Phạm Ngũ Lão : Truyện thơ khuyết danh/ Trần Tuấn Doanh,.. . - H.: Lao động, 2012. - 139tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519543 |
17 |  | Đổi mới phương thức lãnh đạo của Đảng trong doanh nghiệp/ Phạm Minh Chính, Trần Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Thắng.. . - H.: Công Thương, 2017. - 260tr., 19cm Thông tin xếp giá: : A1900027 : B1900029-B1900031 |