1 |  | Tiếng Việt 3. tI/ Nguyễn Minh Thuyết và những người khác . - H.: Giáo dục, 2004. - 160tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : GT0505030 : GT0505040 : GT0505056 : GT0512704 |
2 |  | Tiếng Việt lớp 2. tI: Sách giáo viên/ Đỗ Quang Lưu,.. . - H.: Giáo dục, 1997. - 264tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500123-C0500125 |
3 |  | Tiếng Việt lớp 2. tII: Sách giáo viên/ Đỗ Quang Lưu,.. . - H.: Giáo dục, 1997. - 224tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500140-C0500142 |
4 |  | Tiếng Việt lớp 2. tI/ Trịnh Manh, Đinh Tấn Kỳ, Đỗ Đăng Lưu . - In lần thứ 15. - H.: Giáo dục, 1996. - 128tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500111-C0500113 |
5 |  | Tiếng Việt lớp 2. tII/ Trịnh Manh, Đinh Tấn Kỳ, Đỗ Đăng Lưu . - In lần thứ 16. - H.: Giáo dục, 1997. - 124tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500108-C0500110 |
6 |  | Truyện đọc lớp 2/ Trương Chính, Trịnh Mạnh . - In lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 1998. - 119tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500117-C0500118 |
7 |  | Tiếng Việt lớp 3. tII/ Trịnh Mạnh, Đinh Tấn Ký, Đỗ Quang Lưu . - H.: Giáo dục, 1996. - 124tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500271 |
8 |  | Tiếng Việt lớp 2. tII: Sách giáo viên/ Trịnh Mạnh,.. . - H.: Giáo dục, 1996. - 224tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500189-C0500191 |
9 |  | Tiếng Việt lớp 2. tI: Sách giáo viên/ Trịnh Mạnh,.. . - Tái bản lần 6. - H.: Giáo dục, 1994. - 264tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500193 |
10 |  | Tiếng Việt 2. tII/ Trịnh Mạnh, Đinh Tấn Ký, Đỗ Quang Lưu . - Tái bản lần 16. - H.: Giáo dục, 1997. - 122tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500181 : C0500183 : C0500185 |
11 |  | Tiếng Việt 3. tI: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết.. . - H.: Giáo dục, 2004. - 342tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : GT0513017 : GT0523879 |
12 |  | Bách khoa thư Hà Nội: Kỉ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà Nội 1010 - 2010. t.8, Giáo dục/ Nguyễn Thế Long ch.b., Nguyễn Hữu Quỳnh, Trịnh Mạnh,.. . - H. : Văn hoá Thông tin; Viện nghiên cứu và Phổ biến kiến thức bách khoa , 2009. - 376tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: : A0517301 |