1 |  | Hình họa 1: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Triệu Khắc Lễ . - H.:Đại học Sư phạm, 2004. - 422tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500187-A0500188 : A0508464-A0508465 : B0500499 : B0500501 : B0507449-B0507450 : B0507452 : gt0503471 : GT0503472-GT0503475 : GT0503478-GT0503487 : GT0503490 : GT0506548 : GT0506564 : GT0506577 : GT0506579-GT0506581 : GT0506586 : GT0552516-GT0552543 : GT0555746 |
2 |  | Âm nhạc và Mỹ thuật 7/ Hòang Long . - H.: Giáo dục, 2003. - 172tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : GT0525837 |
3 |  | Hình họa và điêu khắc: Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm. tI/ Triệu Khắc Lễ . - H.: Giáo dục, 2000. - 335tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0504311 : B0504340 : B0506880 : B0511644 : GT0510140 |
4 |  | Vở tập vẽ 3/ Nguyễn Quốc Toàn và những người khác . - H.: Giáo dục, 2004. - 48tr.; 15cm |
5 |  | Nghệ thuật 3: Sách giáo viên/ Hòang Long chủ biên và những người khác . - H.: Giáo dục, 2004. - 264tr.; 24cm |
6 |  | Hình họa 2: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Triệu KHắc Lễ . - H.:Đại học Sư phạm, 2005. - 326tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0508701-A0508702 : B0507951 : B0507953 : B0507969 : GT0509467-GT0509475 : GT0509477-GT0509480 : GT0509482-GT0509496 : GT0509498-GT0509510 |
7 |  | Mỹ thuật 4/ Triệu Khắc Lễ, Đàm Luỵện . - Tái bản lần 4. - H: Giáo dục, 1997. - 68tr.; 15cm Thông tin xếp giá: : C0500100-C0500102 |
8 |  | Mỹ thuật 4: Sách giáo viên/ Triệu Khắc Lễ . - Tái bản lần 4. - H: Giáo dục, 1997. - 96tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500105-C0500107 |
9 |  | Mĩ thuật và phương pháp dạy học. tII/ Nguyễn Quốc Toản, Triệu Khắc Lễ, Nguyễn Lăng Bình . - H.: Giáo dục, 1998. - 247tr; 21cm Thông tin xếp giá: : GT0510122 : GT0510128 |
10 |  | Hình họa 1: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Triệu Khắc Lễ . - H.:Đại học Sư phạm, 2003. - 422tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0508966 |
11 |  | Âm nhạc và Mỹ thuật 8/ Hòang Long.. . - H.: Giáo dục, 2004. - 176tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0502394-A0502395 : B0505626 : B0505701 : B0505717 : GT0525494 |
12 |  | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Đàm Luyện, Nguyễn Quốc Toản, Triệu Khắc Lễ, Bùi Đỗ Thuật . - H.: Giáo dục, 2003. - 152tr.; 24cm |
13 |  | Âm nhạc và Mỹ thuật 6/ Hòang Long.. . - H.: Giáo dục, 2002. - 164tr.; 24cm |
14 |  | Nghệ thuật 2: Sách giáo viên/ Hòang Long.. . - H.: Giáo dục, 2003. - 264tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : GT0515676 : GT0553033 |
15 |  | Nghệ thuật 1: Sách giáo viên/ Hòang Long.. . - H.: Giáo dục, 2002. - 251tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : GT0515353-GT0515366 : GT0515368-GT0515371 : GT0553012 |
16 |  | Âm nhạc và Mỹ thuật 7/ Hòang Long,.. . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 2006. - 172tr.; 24cm |
17 |  | Âm nhạc và Mỹ thuật 6/ Hòang Long,.. . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 2006. - 164tr.; 24cm |
18 |  | Mỹ thuật 7: Sách giáo viên/ Đàm Luyện, Nguyễn Quốc Toản, Triệu Khắc Lễ, Phạm Ngọc Tới . - Tái bản lần 3. - H.: Giáo dục, 2006. - 127tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0514434-B0514436 |
19 |  | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên/ Đàm Luyện, Nguyễn Quốc Toản, Triệu Khắc Lễ, Bùi Đỗ Thuật . - Tái bản lần 2. - H.: Giáo dục, 2006. - 132tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509377-A0509378 : B0514626-B0514628 : GT0532083 |
20 |  | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Đàm Luyện, Nguyễn Quốc Toản, Triệu Khắc Lễ, Bùi Đỗ Thuật . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 2006. - 152tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0514485-B0514487 : GT0532276 |
21 |  | Mĩ thuật 9: Sách giáo viên/ Đàm Luyện,.. . - Tái bản lần 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 88tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509379-A0509380 : B0514653 : B0514655 |
22 |  | Hình họa 3: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Triệu Khắc Lễ . - H.:Đại học Sư phạm, 2007. - 256tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0510909-A0510910 : B0516552-B0516554 : GT0537138-GT0537163 : GT0537165-GT0537182 |
23 |  | Kí hoạ 2: Giáo trình dành cho Cao đẳng Sư phạm/ Triệu Khắc Lễ, Trần Tuấn, Khắc Tiến . - H.:Đại học Sư phạm, 2007. - 168tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0510915-A0510916 : B0516561-B0516563 : GT0537048-GT0537088 : GT0537090-GT0537092 |
24 |  | Kí họa 3: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Triệu Khắc Lễ . - H.: Đại học Sư phạm, 2007. - 167tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0511545-A0511546 : B0516371-B0516373 : GT0546744-GT0546766 : GT0546768-GT0546788 |