1 |  | Nghệ thuật cắm hoa: Hướng dẫn trang trí và ứng dụng/ Triệu Thị Chơi, Mai Lựu . - Đồng Tháp: Tổng hợp Đồng Tháp, 1996. - 167tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : A0504094 |
2 |  | Kỹ thuật cắt may căn bản/ Triệu Thị Chơi . - TP.HCM: Trẻ, 2000. - 456tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0504051 : B0501066 |
3 |  | Nghệ thuật làm đẹp và giao tiếp/ Triệu Thị Chơi . - H.: Phụ Nữ, 1997. - 200tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0503987 |
4 |  | Thức ăn Việt Nam. tI/ Triệu Thị Chơi,Nguyễn Thị Phụng . - H.: Phụ nữ, 1999. - 355tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0503282-A0503283 : B0504102 |
5 |  | Kỹ thuật nấu nướng/ Triệu Thị Chơi . - H.: Trẻ, 1995. - 413tr.; 24cm. - ( ) Thông tin xếp giá: : A0503284-A0503285 : B0514107 |
6 |  | Kỹ thuật nấu nướng/ Triệu Thị Chơi . - H.: Trẻ, 1992. - 367tr.; 24cm. - ( ) Thông tin xếp giá: : A0503286 |
7 |  | Lao động - kỹ thuật 3: Sách giáo viên/ Triệu Thị Chơi, Trần Tế, Nguyễn Thị Huỳnh Liễu . - In lần thứ 4. - H: Giáo dục, 1997. - 56tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500203-C0500205 |
8 |  | Lao động - kỹ thuật 2/ Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Thu Cúc, Nguyễn Minh Dư, Nguyễn Thị Huỳnh Liễu . - In lần thứ 6. - H: Giáo dục, 1997. - 88tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500164-C0500166 |
9 |  | Lao động - kỹ thuật 3/ Triệu Thị Chơi, Trần Tế, Nguyễn Thị Huỳnh Liễu . - In lần thứ 5. - H: Giáo dục, 1997. - 73tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500197 |
10 |  | Công nghệ 6 : Kinh tế gia đình / Nguyễn Minh Đường.. . - H. : Giáo dục , 2002. - 139tr. ; 24cm |
11 |  | Công nghệ 6 : Kinh tế gia đình : Sách giáo viên / Nguyễn Minh Đường.. . - H. : Giáo dục , 2002. - 156tr. ; 24cm |
12 |  | Công nghệ 9: Nấu ăn/ Nguyễn Minh Đương, Triệu Thị Chơi . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 80tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509159-A0509160 : A0509450-A0509451 : B0513758 : B0513786 : B0514065 |
13 |  | Công nghệ 6, kinh tế gia đình: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường, Nguyễn Thị Hạnh, Triệu Thị Chơi, Vũ Thúy Dương . - H.: Giáo dục, 2006. - 156tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0514563-B0514565 |
14 |  | Công nghệ 6 : kinh tế gia đình / Nguyễn Minh Đường, Nguỹen Thị Hạnh, Triệu Thị Chơi, Vũ Thùy Dương . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 2006. - 139tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0514551-B0514553 |
15 |  | Công nghệ 9, Nấu ăn: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường, Triệu Thị Chơi . - In lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 52tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509490 : A0509508 : B0514425-B0514427 : GT0533557 |
16 |  | Kỹ thuật cắt may/ Triệu Thị Chơi . - TP.HCM: Sở Giáo dục Tp.Hồ Chí Minh, 1982. - 205tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : C0503075 |