Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  16  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Nghệ thuật cắm hoa: Hướng dẫn trang trí và ứng dụng/ Triệu Thị Chơi, Mai Lựu . - Đồng Tháp: Tổng hợp Đồng Tháp, 1996. - 167tr.; 20cm
  • Thông tin xếp giá: : A0504094
  • 2 Kỹ thuật cắt may căn bản/ Triệu Thị Chơi . - TP.HCM: Trẻ, 2000. - 456tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0504051
                                         : B0501066
  • 3 Nghệ thuật làm đẹp và giao tiếp/ Triệu Thị Chơi . - H.: Phụ Nữ, 1997. - 200tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : A0503987
  • 4 Thức ăn Việt Nam. tI/ Triệu Thị Chơi,Nguyễn Thị Phụng . - H.: Phụ nữ, 1999. - 355tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0503282-A0503283
                                         : B0504102
  • 5 Kỹ thuật nấu nướng/ Triệu Thị Chơi . - H.: Trẻ, 1995. - 413tr.; 24cm. - ( )
  • Thông tin xếp giá: : A0503284-A0503285
                                         : B0514107
  • 6 Kỹ thuật nấu nướng/ Triệu Thị Chơi . - H.: Trẻ, 1992. - 367tr.; 24cm. - ( )
  • Thông tin xếp giá: : A0503286
  • 7 Lao động - kỹ thuật 3: Sách giáo viên/ Triệu Thị Chơi, Trần Tế, Nguyễn Thị Huỳnh Liễu . - In lần thứ 4. - H: Giáo dục, 1997. - 56tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : C0500203-C0500205
  • 8 Lao động - kỹ thuật 2/ Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Thu Cúc, Nguyễn Minh Dư, Nguyễn Thị Huỳnh Liễu . - In lần thứ 6. - H: Giáo dục, 1997. - 88tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : C0500164-C0500166
  • 9 Lao động - kỹ thuật 3/ Triệu Thị Chơi, Trần Tế, Nguyễn Thị Huỳnh Liễu . - In lần thứ 5. - H: Giáo dục, 1997. - 73tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : C0500197
  • 10 Công nghệ 6 : Kinh tế gia đình / Nguyễn Minh Đường.. . - H. : Giáo dục , 2002. - 139tr. ; 24cm
    11 Công nghệ 6 : Kinh tế gia đình : Sách giáo viên / Nguyễn Minh Đường.. . - H. : Giáo dục , 2002. - 156tr. ; 24cm
    12 Công nghệ 9: Nấu ăn/ Nguyễn Minh Đương, Triệu Thị Chơi . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 80tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0509159-A0509160
                                         : A0509450-A0509451
                                         : B0513758
                                         : B0513786
                                         : B0514065
  • 13 Công nghệ 6, kinh tế gia đình: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường, Nguyễn Thị Hạnh, Triệu Thị Chơi, Vũ Thúy Dương . - H.: Giáo dục, 2006. - 156tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : B0514563-B0514565
  • 14 Công nghệ 6 : kinh tế gia đình / Nguyễn Minh Đường, Nguỹen Thị Hạnh, Triệu Thị Chơi, Vũ Thùy Dương . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 2006. - 139tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : B0514551-B0514553
  • 15 Công nghệ 9, Nấu ăn: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường, Triệu Thị Chơi . - In lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 52tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0509490
                                         : A0509508
                                         : B0514425-B0514427
                                         : GT0533557
  • 16 Kỹ thuật cắt may/ Triệu Thị Chơi . - TP.HCM: Sở Giáo dục Tp.Hồ Chí Minh, 1982. - 205tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : C0503075
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    6.835.734

    : 444.508