1 |  | Cây sầu riêng/ Lê Thanh Phương, Võ Thanh Hoàng, Dương Minh . - H.: Nông nghiệp, 1999. - 16tr.; 19cm |
2 |  | Cây xoài/ Lê Thanh Phong, Võ Thanh Hoàng, Dương Minh, Võ Hùng Nhiệm . - H.: Nông nghiệp, 1999. - 24tr.; 19cm |
3 |  | Cây đu đủ= Carica Papaya.l./ Nguyễn Thành Hối, Dương Minh, Võ Thanh Hoàng . - TP.HCM: Nông nghiệp, 1997. - 20tr.; 19cm |
4 |  | Cây chôm chôm= Nephelium lappaceum/ Lê Thanh Phong, Võ Thanh Hoàng, Dương Minh . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 1998. - 16tr.; 19cm |
5 |  | Kỹ thuật trồng xoài/ Dương Minh, Võ Thanh Hoàng, Lê Thanh Phong . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2001. - 22tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0518473 : A0518482-A0518485 |
6 |  | Cây Xa Bô= Manilkara Zapota linn/ Dương Minh, Võ Thanh Hoàng, Lê Thanh Phong . - TP.HCM.: Nông Nghiệp, 2001. - 22tr.; 19cm |
7 |  | Sâu và bệnh gây hại cây ăn trái/ Nguyễn Văn Huỳnh, Võ Thanh Hoàng . - H.: Nông nghiệp, 1995. - 74tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0517973 : B0523615 |
8 |  | Cây Xa - bô/ Dương Minh, Võ Thanh Hoàng, Lê Quang Phong . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 1999. - 16tr.; 19cm |