1 | | Đại số tuyến tính và hình học/ Đoàn Quỳnh, Văn Như Cương, Hoàng Xuân Sính . - H.: Giáo dục, 1998. - 204tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501180-1 |
2 | | Hình học 1/ Văn Như Cương chủ biên . - H.: Giáo dục, 1998. - 99tr.; 21cmThông tin xếp giá: : GT0510097 |
3 | | Hình học 12: Nâng cao/ Đoàn Quỳnh,.. . - H.: Giáo dục, 2007. - 148tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0511414 |
4 | | Hình học 12: Nâng cao/ Đoàn Quỳnh,.. . - H.: Giáo dục, 2007. - 148tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0511388 |
5 | | Hình học 12: Sách giáo viên, Nâng cao/ Đoàn Quỳnh,.. . - H.: Giáo dục, 2007. - 132tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0511655-6 |
6 | | Hình học 2: Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP/ Văn Như Cương, Kiều Huy Luân, Hòang Trọng Thái . - H.: Giáo dục, 1998. - 140tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0500815, : GT0510098 |
7 | | Hình học 3/ Văn Như Cương chủ biên . - H.: Giáo dục, 1998. - 110tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0507303, : GT0510135 |
8 | | Hình học cao cấp/ Văn Như Cương, Kiều Huy Luân . - H.: Giáo dục, 1978. - 270tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500785-6 |
9 | | Hình học cao cấp: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Văn Như Cương, Hoàng Trọng Thái . - H.: Đại học sư phạm, 2005. - 231tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0508746-7, : B0507478, : B0507493, : B0507508, : GT0506725-37, : GT0506739-65, : GT0506767-9 |
10 | | Hình học giải tích: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Văn Như Cương, Hoàng Trọng Thái . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 175tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0500080-1, : B0500342-4, : GT0501171-83, : GT0501185-95, : GT0501197-204, : GT0501206-8, : GT0501210-5 |
11 | | Hình học giải tích: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Văn Như Cương, Hoàng Trọng Thái . - H.: Đại học Sư phạm, 2003. - 175tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0500594, : B0513853 |
12 | | Hình học sơ cấp và thực hành giải toán/ Văn Như Cương (ch.b.), Hoàng Ngọc Hưng, Đỗ Mạnh Hùng. . - H.: Đại học Sư phạm , 2012. - 264tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200005-6, B2200010-4 |
13 | | Hình học sơ cấp và thực hành giải toán: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Văn Như Cương, Hoàng Ngọc Hưng, Đỗ Mạnh Hùng, Hoàng Trọng Thái . - H.: Đại học Sư phạm, 2005. - 264tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0508698-9, : B0507960, : B0507967, : GT0509152-88, : GT0509190-6 |
14 | | Lịch sử Hình học/ Văn Như Cương . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1977. - 157tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0502471 |
15 | | Vectơ và phương pháp tọa độ: Tài liệu BDTX chu kỳ 1993-1996 cho GV THPT/ Văn Như Cương . - H., 1995. - 75tr.; 19cmThông tin xếp giá: : C0500396 |