1 |  | Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt/ Mai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu, Hoàng Trọng Phiến . - In lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 2001. - 305tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500445 : B0505978 : B0505984 : B0506107 : B0509938-B0509939 |
2 |  | Phương pháp giải bài tập di truyền/ Vũ Đức Lưu . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1998. - 216tr.;21cm Thông tin xếp giá: : A0500992-A0500994 : A0500996-A0501000 : B0501147 : B0513332 |
3 |  | Cơ sở dữ liệu kiến thức và thực hành/ PGS.Vũ Đức Thi . - H. Thống Kê, 1997. - 189tr.; 21cm |
4 |  | Thuật tóan trong tin học/ Vũ Đức Thi . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1999. - 198tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505953-A0505955 : B0501195 : B0501331 : B0511296 |
5 |  | Lý luận và Phương pháp giáo dục thể chất: Tài liệu dùng giảng dạy trong các trường Đại học và chuyên nghiệp/ Vũ Đức Thu,Nguyễn Trương Tuấn . - H.: Thể dục thể thao, 1998. - 331tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0503967-A0503968 : B0504428 : B0505599 : B0505879 : B0505886 : B0505901 : B0510374 : B0510408 : B0512650 : GT0521443-GT0521457 |
6 |  | Phương pháp nghiên cứu khoa học thể dục thể thao/ PGS.Vũ Đức Thu, TS.Vũ Thị Thanh Bình . - H.: Đại học sư phạm, 2005. - 159tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0508726-A0508727 : B0507363 : B0507391 : B0507403 : GT0506362-GT0506371 : GT0506373-GT0506392 : GT0506394-GT0506406 |
7 |  | Phương pháp thống kê và nghiên cứu khoa học giáo dục: tV: tập bài giảng bồi dưỡng cán bộ quản lí trường học/ Nguyễn Văn Tường, Nguyễn Thế Vinh, Tạ Văn Doanh, Vũ Đức . - TP.HCM.: Trường Cán bộ quản lý TP.HCM, 1996. - 77tr.; 28cm Thông tin xếp giá: : A0508939 |
8 |  | Sinh học 9/ Nguyễn Quang Vinh, Vũ Đức Lưu, Nguyễn Minh Công, Mai Sĩ Tuấn . - H.: Giáo dục, 2005. - 176tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509167-A0509168 : B0514077 |
9 |  | Kho tàng sử thi Tây Nguyên: Sử thi Mơ Mông- Cướp chăn lêng của Jrêng, Lêng con ôt/ Đỗ Hồng Kỳ, Trương Bi, Vũ Đức Cường sưu tầm, Điểu Câu dịch sang tiếng Việt . - H.: Khoa học xã hội, 2005. - 751tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509264 |
10 |  | Kho tàng sử thi Tây Nguyên: Sử thi Mơ Mông - Lêng, Kong, Mbong lấy ché voi trắng/ Đỗ Hồng Kỳ, Trương Bi, Vũ Đức Cường Sưu tầm, Điểu Câu dịch sang tiếng Việt . - H.: Khoa học xã hội, 2005. - 899tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509270 |
11 |  | Kho tàng sử thi Tây Nguyên: Lấy hoa bạc, hoa đồng/ Đỗ Hồng Kỳ, Trương Bi, Vũ Đức Cường Sưu tầm, Điểu Câu dịch sang tiếng Việt . - H.: Khoa học xã hội, 2005. - 927tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509265 |
12 |  | Giáo dục thể chất - Thể dục và phương pháp dạy học thể dục ở tiểu học: Giáo trình đaod tạo giáo viên tiểu học từ trình độ THSP lên CĐSP/ Vũ Đức Thu, Đinh Mạnh Cường, Trần Đình Thuận, Hồ Đắc Sơn . - H.: Giáo dục, 2006. - 287tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509281-A0509282 : B0514180 : GT0516891 : GT0516893-GT0516896 : GT0516898-GT0516904 : GT0516906-GT0516914 : GT0516916-GT0516950 : GT0516952-GT0516955 : GT0516957 : GT0516959-GT0516978 : GT0516980-GT0516995 : GT0516997-GT0517001 |
13 |  | Tuyển chọn phân lọai bài tập di truyền hay và khó/ Vũ Đức Lưu . - H.: Giáo dục, 1996. - 206tr.;21cm Thông tin xếp giá: : GT0513979-GT0513983 : GT0513985-GT0513989 : GT0513992-GT0513993 |
14 |  | Sinh học 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Quang Vinh, Vũ Đức Lưu, Nguyễn Minh Công, Mai Sĩ Tuấn . - Tái bản lần thư 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 220tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509338 : GT0529821 : GT0529833 : GT0529846 |
15 |  | Sinh học 9/ Nguyễn Quang Vinh, Vũ Đức Lưu, Nguyễn Minh Công, Mai Sĩ Tuấn . - Tái bản lần thư 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 200tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509547-A0509548 |
16 |  | Lí luận và phương pháp thể dục thể thao: Giáo trình dành cho Cao đẳng Sư phạm/ PGS.TS. Vũ Đức Thu, TS.Trương Anh Tuấn . - H.: Đại học sư phạm, 2007. - 224tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0510371-A0510372 : GT0541941-GT0541985 |
17 |  | Lịch sử và quản lí học thể dục thể thao: Giáo trình dành cho Cao đẳng Sư phạm/ PGS.TS. Vũ Đức Thu . - H.: Đại học sư phạm, 2007. - 224tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0510271-A0510272 : B0515543 : B0515560 : B0515564 : GT0541446-GT0541475 : GT0541477 : GT0541479-GT0541481 : GT0541483-GT0541490 |
18 |  | Lí luận và phương pháp thể dục thể thao: Giáo trình dành cho Cao đẳng Sư phạm/ Vũ Đức Thu, Trương Anh Tuấn . - H.: Hà Nội, 2005. - 293tr.; 29cm Thông tin xếp giá: : A0510174 : A0510176 |
19 |  | Di truyền học: Giáo trình dành cho Cao đẳng Sư phạm/ Vũ Đức Lưu (Chb.),Nguyễn Minh Công . - H.: Đại học Sư phạm, 2007. - 482tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0511563-A0511564 : B0516359-B0516361 : GT0544586-GT0544591 : GT0544593-GT0544628 |
20 |  | Thể dục lớp 12: Sách giáo viên/ Vũ Đức Thu,.. . - H.: Giáo dục, 2007. - 232tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0511818-A0511819 |
21 |  | Sửa chữa máy thu hình màu/ Vũ Đức Thọ . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2009. - 195tr. minh họa.; 27cm Thông tin xếp giá: : B0526143-B0526149 |
22 |  | Thiết bị đầu cuối thông tin / Vũ Đức Thọ . - Tái bản lần thứ sáu. - H. : Giáo dục, 2010. - 147tr: minh họa ; 27cm Thông tin xếp giá: : A0520200-A0520202 : B0526073-B0526075 : B0526077-B0526080 |
23 |  | Cơ sở kĩ thuật điện tử số: Giáo trình tinh giản / Vũ Đức Thọ dịch, Đỗ Xuân Thụ hiệu đính . - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáo dục, 2011. - 359tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0520334-A0520336 : B0526388-B0526393 |
24 |  | Đường kiếm đường bút Kiên Giang: Tuyển chọn thơ, bút ký, truyện ngắn... của các cây bút Hội Nhà văn TPHCM năm 2016/ Vũ Đức Trọng, Trịnh Yến, Lệ Bình.. . - H.: Hội Nhà văn, 2017. - 287tr., 21cm Thông tin xếp giá: : A1900089 : B1900140 |