1 |  | Vật lý thật lý thú. tI/ Vũ Bội Tuyền . - TP.HCM: Thanh niên, 2000. - 198tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0501180-A0501181 : A0501203 : B0500514 : B0500556 |
2 |  | Ba mươi phát minh khoa học nổi tiếng/ Vũ Bội Tuyền . - In lần thứ 2. - H.: Phụ Nữ, 2001. - 295tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0501208 : B0504312 : B0504364 : B0507680 |
3 |  | Vật lý thật lý thú. tII/ Vũ Bội Tuyền biên soạn . - H.: Thanh Niên, 2000. - 195tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0501205 : B0502954 : B0507644 |
4 |  | Du lịch trong thế giới hóa học/ Vũ Bội Tuyền . - H.: Văn hóa thông tin, 2000. - 476tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0501656-A0501658 : B0507682 |
5 |  | Truyện ngụ ngôn thiếu nhi chọn lọc/ Vũ Bội Tuyền biên soạn . - H.: Thanh Niên, 1999. - 692tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505110-A0505112 : B0501930 : B0502062 : B0509965-B0509966 |
6 |  | Ba mươi phát minh khoa học nổi tiếng/ Vũ Bội Tuyền . - In lần thứ 2. - H.: Phụ Nữ, 2001. - 295tr.; 19cm |
7 |  | Đố vui rèn trí thông minh/ Vũ Bội Tuyền biên soạn . - H.: Phụ nữ, 1999. - 192tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0502521 : B0507603 |
8 |  | Truyện cổ tích lừng danh thế giới/ Vũ Bội Tuyền và những người khác tuyển chọn . - H. Văn hoá - thông tin, 1997. - 420tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0504783 : A0505890 |
9 |  | Tôi không phải người máy: Tập truyện khoa học viễn tưởng/ Vũ Bội Tuyền tuyển chọn và biên dịch . - H.: Thanh niên, 1994. - 298tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0507522 |
10 |  | Kỹ thuật sản xuất muối ăn/ Vũ Bội Tuyền . - H.: Công nhân kỹ thuật, 1978. - 326tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0502349 |
11 |  | Ba trăm nụ cười trẻ thơ/ Vũ Bội Tuyền . - H.: Văn hoá thông tin, 1999. - 281tr.; 19cm |
12 |  | 100 danh nhân khoa học nổi tiếng thế giới / Vũ Bội Tuyền . - H.: Dân trí, 2011. - 747tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0517511 : B0523199-B0523200 |