1 | | Cây Nho/ Vũ Công Hậu . - H.: Nông nghiệp, 1999. - 23tr.; 19cm |
2 | | Cây ăn quả ở Việt Nam/ Vũ Công Hậu . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 1999. - 487tr.; 21cm |
3 | | Cây lạc (đậu phụng)/ Vũ Công Hậu, Ngô Thế Dân, Trần Thị Dung . - H.: Nông nghiệp, 1995. - 370tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0517952, : A0518711 |
4 | | Cây lạc: Đậu phộng/Vũ Công Hậu, PGS. Ngô Thế Dân, Trần Thị Dung . - H.: Nông nghiệp, 1995. - 370tr.; 21cm |
5 | | Cây nho= Vitinh vini fera/ Vũ Công Hậu . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 1999. - 23tr.; 19cm |
6 | | Cây nho= Vitis vinifera/ Vũ Công Hậu . - TP.HCM.: Nông Nghiệp, 2001. - 23tr.; 19cm |
7 | | Nhân giống cây ăn trái/ GS. Vũ Công Hậu . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 1997. - 46tr.; 19cmThông tin xếp giá: : B0524340-2 |
8 | | Nhân giống cây ăn trái: Chiết ghép giâm cành/ GS. Vũ Công Hậu . - Tái bản lần thứ 3. - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2000. - 46tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0518475-9, : B0524343-50 |
9 | | Phòng trừ sâu bệnh hại cây họ cam quýt/ Vũ Công Hậu . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 1999. - 35.; 6cm |
10 | | Trồng bưởi/ GS. Vũ Công Hậu . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 1998. - 17tr.; 19cmThông tin xếp giá: : D0701297 |
11 | | Trồng cây ăn quả ở Việt Nam/ Vũ Công Hậu . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 1999. - 489tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0517940 |
12 | | Trồng Mãng cầu/ Vũ Công Hậu . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2001. - 16tr.; 19cm |
13 | | Trồng Mãng cầu/ Vũ Công Hậu . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2001. - 16tr.; 19cm |
14 | | Trồng mít/ Vũ Công Hậu . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2001. - 17tr.; 19cm |
15 | | Trồng mít= Artocarpus heterophyllus/ GS. Vũ Công Hậu . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 1997. - 17tr.; 19cm |
16 | | Từ điển nông nghiệp Pháp Việt = Dictionnaire agricole Francais Vietnamien / Vũ Công Hậu,.. . - H.: Khoa học xã hội, 1988. - 486tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0516724 |